Nội dung text Vocabulary 5 2024.docx
VOCABULARY AND GRAMMAR - GRADE 5 1 CLASSROOM LANGUAGES Stand up: Đứng lên Sit down: Ngồi xuống Come in: Mời vào, vào đi May I come in, please? Em xin phép vào lớp được không ạ? Don’t talk, please = Be quiet, please. Không nói chuyện Teacher, May I ask a question? Cô ơi em hỏi được không ạ? May I go out? Em xin phép ra ngoài được không ạ? Come here: Lại đây. Open your book at page... Mở sách trang..... Close your book. Gấp sách lại Sorry, I’m late. Xin lỗi em đến trễ. Make a line/ a circle: Xếp thành 1 hàng / 1 vòng tròn Put your book away. Cất sách đi Are you ready to start? Các em sẵn sàng để bắt đầu chưa? Put your hands up/down. Giơ tay lên/xuống Pay attention, class. Cả lớp, hãy chú ý Listen to me. Hãy lắng nghe. Repeat after me. Nhắc lại theo cô. Again, please. Lặp lại lần nữa You have 5 minutes to do this. Các em có 5 phút để làm bài tập này Who’s next? Ai tiếp theo? It’s time to finish. Đến lúc hoàn thành bài rồi. Have you finished? Các em xong chưa? Let’s check your answer. Kiểm tra lại câu trả lời của mình. Do you understand? Các em có hiểu ko? I don’t understand. Em không hiểu. What did you say? Cô vừa nói gì? One more time, please. 1 lần nữa. Make groups of four. Nhóm 4 người. Work in pairs/ groups. Làm việc theo cặp/ nhóm Work individually/ by yourself Làm việc cá nhân
VOCABULARY AND GRAMMAR - GRADE 5 2 Kí hiệu viết tắt và quy ước (n) : Danh từ (adj) : Tính từ (v) : Động từ (v.phr) : Cụm động từ (adv) : Trạng từ (pre) : Giới từ (Conj) : liên từ To be : Động từ to be : is / am / are V-ing : Động từ thêm – ing V-inf : Động từ nguyên mẫu
VOCABULARY AND GRAMMAR - GRADE 5 3 UNIT 1: ALL ABOUT ME A. VOCABULARY English Pronunciation Vietnamese 1 yourself pro /jɔːˈself/ bản thân bạn 2 baseball n /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày 3 basketball n /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ 4 beautifully adv /ˈbjuːtɪfli/ đẹp, hay 5 city n /ˈsɪti/ thành phố 6 class n /klɑːs/ lớp học 7 colour n /ˈkʌlə(r)/ màu sắc 8 countryside n /ˈkʌntrisaɪd/ nông thôn 9 dolphin n /ˈdɒlfɪn/ cá heo 10 favourite adj /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích 11 introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu 12 jump v /dʒʌmp/ nhảy 13 panda n /ˈpændə/ gấu trúc 14 sandwich n /ˈsænwɪtʃ bánh mì kẹp 15 sports center n /ˈspɔːts sentə(r)/ trung tâm thể thao 16 17 subject n /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học 17 swimming n /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội 18 table tennis n /ˈteɪbl tenɪs/ môn bóng bàn 19 yesterday adv /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua
VOCABULARY AND GRAMMAR - GRADE 5 4 Can you tell me about yourself? - My name is + (tên) - I’m in + (lớp học). - I live in the + (nơi chốn). - My birthday is in + (tháng). What’s your favourite ………..? It’s + ……………. B. GRAMMAR 1. Cách hỏi và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân. Examples: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể cho tôi về bạn không?) My name is Lina. (Mình tên là Lina) I’m in Class 5A. (Mình học lớp 5A) I live in the city. (Mình sống ở thành phố) My birthday is in April. (Sinh nhật của mình là vào tháng 4.) Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể cho tôi về bạn không?) My name is Jack. (Mình tên là Jack) I’m in Class 5C. (Mình học lớp 5C) I live in the country. (Mình sống ở nông thôn) My birthday is in June. (Sinh nhật của mình là vào tháng 6.) 2. Cách hỏi và trả lời câu hỏi về những điều ưa thích của bạn. Examples: What’s your favourite colour? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) It’s blue. (Đó là màu xanh lam.) What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) It’s swimming. (Đó là môn bơi lội.) What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?) It’s a dolphin. (Đó là con cá heo.)