PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10. ENERGY SOURCES - HS.docx



II. WORD FORMATION Word Meaning Related words available (adj) sẵn có availability (n) unavailable (adj) unavailability (n) electricity (n) điện năng electrician (n) electric (adj) electrical (adj) electric (n) energy (n) năng lượng energize (v) energetic (adj) energetically (adv) limited (adj) bị hạn chế, có giới hạn limit (v) limitation (n) unlimited (adj) produce (v) sản xuất produce(n) producer(n) product (n) reduce (v) giảm reduction (n) reductive (adj) renewable (adj) có thể tái tạo renew (v) non-renewable (adj) replace (v) thay thế replaceable (adj) replacement (n) warm (v) làm cho ấm lên, nóng lên warm (adj) warmth (n) III. GRAMMAR 1. PRESENT CONTINUOUS (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) a. Cấu trúc Khẳng định: S + is/ am/ are + V-ing … Phủ định: S + is/ am/ are + NOT + V-ing … Nghi vấn: Is/ Am/ Are + S + V-ing ...? Câu trả lời ngắn: Yes, S + is/ am/ are No, S + is/ am/ are + NOT Ex.  She is reading books at the moment. (Bây giờ cô ấy đang đọc sách.)  She isn't reading books at the moment. (Bây giờ cô ấy đang không đọc sách.) Is she reading books at the moment? (Bây giờ có phải cô ấy đang đọc sách không?)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.