Nội dung text 10.1. UNIT 10. BOOKS & FILMS - KEY CHI TIẾT.doc
UNIT 10: BOOKS & FILMS – KEY CHI TIẾT A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề Books & Films STT Words Transcription Meaning 1 - action film - adventure film - crime & gangster film - thriller - science fiction film - detective film - horror film - series - live-action - comedy - drama film - epic/historical film - musical film - documentary - /'ækʃn fɪlm/ - /əd'ventʃə(r) fɪlm/ - /kraɪm & 'ɡæŋstə(r) fɪlm/ - /'θrɪlər/ - /ˌsaɪəns 'fɪkʃn fɪlm/ - /dɪ'tektɪv fɪlm/ - /'hɒrə(r) fɪlm / - /'sɪəri:z/ - /ˌlaɪv 'ækʃn/ - /'kɒmədi/ - /'drɑ:mə fɪlm/ - /'epɪk/hɪ'stɒrɪkl fɪlm/ - /'mju:zɪkl fɪlm/ - /ˌdɒkju'mentri/ - phim hành động - phim phiêu lưu - phim hình sự - phim giật gân - phim khoa học viễn tưởng - phim trinh thám - phim kinh dị - phim truyền hình - phim chuyển thể người đóng - phim hài - phim chính kịch - phim lịch sử - phim ca nhạc - phim tài liệu 2 - character - plot - cameo - body double - producer/ film-maker - director - screenwriter/ scriptwriter - leading/ main actor - supporting actors - /'kærəktər/ - /plɒt/ - /'kæmiəʊ/ - /'bɒdi dʌbl/ - /prə'dju:sə(r)/ - /də'rektə(r)/ - /'skri:nraɪtə(r)/ - /'li:dɪŋ/ meɪn 'æktə(r)/ - /sə'pɔ:tɪŋ 'æktə(r)/ - nhân vật - cốt truyện - vai diễn khách mời - người đóng thế - nhà sản xuất, nhà làm phim - đạo diễn - người viết kịch bản phim - diễn viên chính - diễn viên phụ 3 - novel - prose - narrative - comic - magazine - memoir - journal - mystery - parody - legend - satire - autobiography - /'nɒvl/ - /prəʊz/ - /'nærətɪv/ - /'kɒmɪk/ - /ˌmæɡə'zi:n/ - /'memwɑ:(r)/ - /'dʒɜ:nl/ - /'mɪstri/ - /'pærədi/ - /'ledʒənd/ - /'sætaɪə(r)/ - /ˌɔ:təbaɪ'ɒɡrəfi/ - tiểu thuyết - văn xuôi - bài tường thuật - truyện tranh - tạp chí - hồi ký - báo - tiểu thuyết thần bí, bí ẩn - văn/thơ nhại - huyền thoại - văn thơ châm biếm - tự truyện
4 - celebrity (n) - super star (n) - heart-throb (n) - film star (n) - /sə'lebrəti/ - /'su:pərstɑ:r/ - /'hɑ:t θrɑb/ - /fɪlm stɑ:r/ - người nổi tiếng - siêu sao - tài tử nổi tiếng, sát gái - diễn viên điện ảnh 5 - bestseller (n) - bestselling (adj) - /'best'selər/ - /ˌbest'selɪŋ/ - (sản phẩm) bán chạy nhất - bán được nhiều, bán chạy Collocation: - the bestseller list (= the list of the most popular books) - a bestselling novel/author: một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất/ tác giả được ưa chuộng nhất 6 - film review - film critic - film premiere - film buff - film-goer - the content of the film - the setting of the film - /fɪlm rɪ'vju:/ - /fɪlm 'krɪtɪk/ - /fɪlm 'premieə(r)/ - /fɪlm bʌf/ - /fɪlm-gəʊə(r)/ - /'kɔntent/ - /'setɪŋ/ - lời bình phim ảnh - nhà phê bình phim ảnh - buổi chiếu ra mắt (phim) - người am hiểu về các phim - người thường xuyên đi xem phim - nội dung chính của phim - bối cảnh phim 7 - inspirational (adj) - inspiration (n) - /ˌɪnspə'reɪʃənl/ - /ˌɪnspə'reɪʃn/ - truyền cảm hứng - nguồn cảm hứng Collocation: - draw their inspiration from: lấy cảm hứng từ 8 - plug = promote /plʌg/ - quảng bá Collocation: - plug one's latest album: quảng bá album mới nhất 9 - over-the-top (adj) /'əʊvə(r) ðə tɒp/ - thái quá, thổi phồng 10 - sleeper (n) /'sli:pə(r)/ - quyển sách (kịch.) bất ngờ thành công 11 - blockbuster (n) /'blɒkbʌstə(r)/ - bom tấn (phim/ sách) 12 - flashback (n) /'flæʃbæk/ - cảnh hồi tưởng Collocation: - in flashback: trong hồi tưởng 13 - bookworm (n) /'bʊkwɜ:m/ - mọt sách 14 - debut(n) /'deɪbju:/ - sự xuất hiện lần đầu trước công chúng Collocation: - make one's debut: ra mắt 15 - page-turner (n) /'peɪdʒ tɜ:nə(r)/ - một cuốn sách gây hứng thú, làm người đọc say mê 16 - flop (n) >< hit (n) /flɒp/ - thất bại hoàn toàn (của một bộ phim, show) 17 - release = make public (v) /rɪ'li:s/ - phát hành, công chiếu phim 18 - star-studded (adj) /'stɑ: stʌdɪd/ - quy tụ dàn diễn viên nổi tiếng 19 - masterpiece (n) /'mɑ:stəpi:s/ - kiệt tác
II. Cụm từ thường gặp trong bài thi về chủ đề Books & Films STT Phrases Meaning 1 - be a big/smash hit - một sự thành công lớn 2 - dip into - đọc qua vài trang 3 - receive a positive/ rave review - nhận được lời phê bình phim ảnh tích cực 4 - blood and guts = extreme violence - cảnh bạo lực đáng sợ 5 - imbibe innovation into your thinking process - thổi một luồng gió mới, khai sáng 6 - can't put it down = can't stop reading - không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn) 7 - flick/flip/skim through - xem qua cuốn sách 8 - deep reflection on humanity - phản ánh rõ nét lòng nhân đạo 9 - chew and digest - nghiền ngẫm (một cuốn sách) 10 - hard-to-pick-up-again - không thể đọc tiếp (sách không hay) 11 - hard-to-pickdown - không thể đặt xuống (sách rất hay) 12 - indulge in = be absorbed in = be engrossed= be immersed in - say mê, say sưa, chìm đắm 13 - gain the interest/popularity - nhận được sự ưa chuộng của công chúng 14 - shape the perspective - định hình quan điểm 15 - hit the silver screen = join the film industry - công chiếu trên màn bạc 16 - shoot on location - quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim) 17 - catch the latest movie - đi xem bộ phim mới ra mắt nhất 18 - fully booked - đã chiếm hết chỗ, đã hết vé, đã hết 19 - a predictable finish/ending - một cái kết có thể đoán trước 20 - cuddle up with the book - cuộn tròn thật thoải mái để đọc một cuốn sách 21 - source of knowledge/pleasure - nguồn kiến thức/giải trí 22 - give an excellent performance - thể hiện xuất sắc 23 - get a thrill out of something - thấy hồi hộp/thích thú với cái gì 24 - box-office success - thành công về doanh thu phòng vé 25 - a screen adaptation - thể loại chuyển thể phim 26 - turn one's hand to something - chuyển hướng sang làm gì 27 - find a template for one's life - tìm thấy định hướng cho cuộc đời ai đó 28 - a big name - tên tuổi lớn 29 - a big reader - người đọc nhiều sách 30 - devour a book - đọc ngấu nghiến một cuốn sách
III. Mở rộng thành ngữ về Books & Films STT Idioms Meaning 1 - put sb/sth on the map - làm cho ai đó/cái gì/nơi nào đó trở nên nổi tiếng 2 - go/sell like hot cakes - bán đắt như tôm tươi 3 - run riot - trở nên phong phú 4 - do not judge a book by its cover - đừng nhìn mặt mà bắt hình dong 5 - be/go out of print - không được xuất bản nữa 6 - must-see/must-read/must-have - đáng xem/ đáng đọc/ đáng có 7 - throw the book at sb - chỉ trích nặng nề 8 - a closed book (to sb) - điều biết rất ít, điều mù tịt 9 - an open book - điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn 10 - hit the books - học, nghiên cứu 11 - in one's book = in one's opinion - theo quan điểm của ai đó 12 - have one's nose in a book - đọc chăm chú 13 - by the book - nói/làm theo sách vở, đúng quy tắc, luật lệ; nói có sách, mách có chứng 14 - book smart - việc trau dồi những kiến thức thông qua quá trình học tập và nghiên cứu sách vở, tài liệu 15 - in one's bad/good book - không được ai ưa/ được ai đó yêu mến IV. Từ vựng bài đọc điền - đọc hiểu STT Word and Phrases Meanings 1 - satire - sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng 2 - Best Picture - giải Oscar cho phim xuất sắc nhất 3 - formidable - dữ dội, ghê gớm, kinh khủng 4 - too good to be true - không thể tin được, vì quá tốt 5 - suspend - đình chỉ; hoãn; tạm thời ngưng; treo giò (ai) 6 - emulate - tranh đua, cạnh tranh 7 - scramble - sự tranh cướp, sự tranh giành 8 - confinement - sự giam cầm, sự giam hãm 9 - in no way - chẳng bằng cách nào/ không bằng cách nào 10 - hit the airwaves - quảng bá (phim)