Nội dung text 3. UNIT 3 - (HS).docx
5 Be expected to do sth được mong đợi để làm điều gì đó 6 Cope with sth đối phó, giải quyết điều gì 7 A range of một loạt 8 Warn sb about/against sth cảnh báo ai về điều gì 9 Make room for sth tạo không gian, chỗ trổng cho cái gì 10 Care about sth quan tâm đến điều gì 11 Be made available for sb có sẵn cho ai đó 12 Provide sb with sth Provide sth to/for sb cung cấp cho ai cái gì cung cấp cái gì cho ai 13 Without + V-ing/N mà không làm gì/mà không có cái gì 14 Thanks to sb/sth nhờ có ai/cái gì 15 Interact with sb/sth tương tác với ai/cái gì 16 Pros and cons ưu và nhược điểm 17 On the other hand mặt khác III. GRAMMAR (Stative verbs and linking verbs) 1. Stative verbs in the continuous form (Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn) - Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động - Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét, love - yêu thích, prefer - thích hơn), giác quan (appear - dường như, feel - cảm thấy, hear - nghe thấy, look - trông có vẻ, see - nhìn thấy, seem - trông có vẻ, smell - ngửi, taste - có vị) và sự sở hữu (belong - thuộc về, have - có, own - sở hữu). - Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: She has a younger sister. (Cô ấy có một em gái.) He is having a birthday party now. (Hiện giờ anh ấy đang có tiệc sinh nhật.) 2. Linking verbs (Động từ nối) - Một động từ nối được sử dụng để liên kết chủ thể với một tính từ hoặc một danh từ miêu tả hoặc xác định chủ thể đó. Những liên động từ phổ biển bao gồm be (thì, là), seem (có vẻ như), look (trông có vẻ), become (trở nên), appear (xuất hiện), sound (nghe có vẻ), taste (nếm/có vị), và smell (ngửi). Ví dụ: She seems very happy. (Cô ấy dường như rất hạnh phúc.) His job has become his whole life. (Công việc của anh ấy đã trở thành tất cả cuộc sống của anh ấy.)