PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 12 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 12 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. excited B. visited C. fried D. hunted Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Cách phát âm của phần "ed" trong các từ "excited", "visited", và "hunted" có cách phát âm là /ɪd/. Trong khi đó, từ "fried" có phần "ed" phát âm là /d/ 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. breeze B. ease C. tease D. raise Giải Thích: Kiến thức về phát âm Các từ "breeze", "ease", và "tease" đều có phần âm "ee" phát âm là /iːz/. Tuy nhiên, trong từ "raise", phần "ai" được phát âm là /eɪz/ 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. photography B. biography C. geography D. choreography Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "photography", "biography", và "geography" đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, "choreography" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. confer B. insure C. refine D. rescue Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "confer", "insure", và "refine" đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, "rescue" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. 5. Emily: I understand that you want to pursue a career in medicine, _________ have you considered the long hours and emotional toll it might take on you? James: Yes, I have thought about it, and while the challenges are significant, I believe the opportunity to help others makes it worthwhile.
A. so B. but C. for D. or Giải Thích: Kiến thức về liên từ Liên từ "but" là thích hợp nhất để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Mệnh đề thứ hai (việc xem xét những thử thách trong nghề y) là sự tiếp nối của mệnh đề đầu (đồng ý với mong muốn theo đuổi nghề y). "But" là liên từ nối các ý đối lập. Tạm Dịch: Emily: Tôi hiểu là bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành y, nhưng bạn đã cân nhắc đến những giờ làm việc dài và những tổn thương về mặt cảm xúc mà nó có thể gây ra cho bạn chưa? James: Có, tôi đã nghĩ về điều đó, và mặc dù những thách thức là đáng kể, tôi tin rằng cơ hội giúp đỡ người khác khiến điều đó trở nên đáng giá. 6. Sophia: I’ve been thinking about our project timeline, and I believe we should aim to complete the first phase _________ the end of next month. Liam: That sounds reasonable, but we need to ensure that we allocate enough resources during the initial weeks to meet that deadline. A. at B. in C. by C. on Giải Thích: Kiến thức về giới từ "By" được dùng khi chỉ thời gian mà trước đó một hành động phải hoàn thành. Câu này có nghĩa là hoàn thành giai đoạn đầu tiên trước hoặc vào cuối tháng sau, vì vậy "by" là chính xác. Tạm Dịch: Sophia: Tôi đã suy nghĩ về mốc thời gian của dự án và tôi tin rằng chúng ta nên đặt mục tiêu hoàn thành giai đoạn đầu tiên vào cuối tháng tới. Liam: Nghe có vẻ hợp lý, nhưng chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta phân bổ đủ nguồn lực trong những tuần đầu tiên để đáp ứng thời hạn đó. 7. Ethan: That sounds reasonable, but we need to ensure that we allocate enough resources during the initial weeks to meet that deadline. Olivia: Additionally, we should hold our team meetings _________ the conference room, as it provides a more focused environment for discussions. A. in B. between C. at D. on Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "In" là giới từ chỉ vị trí trong một không gian, trong trường hợp này là "conference room". Chúng ta thường nói "hold a meeting in a room" thay vì "at" hay "on". Tạm Dịch: Ethan: Nghe có vẻ hợp lý, nhưng chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta phân bổ đủ nguồn lực trong những tuần đầu tiên để đáp ứng thời hạn đó. Olivia: Ngoài ra, chúng ta nên tổ chức các cuộc họp nhóm trong phòng hội nghị, vì nó cung cấp một môi trường tập trung hơn cho các cuộc thảo luận.
8. Sophia: You know, Ethan, I truly believe that cultivating a spirit of imagination is crucial for our team's success in developing innovative solutions. Ethan: I couldn't agree more, Sophia! Without a strong focus on _________, we risk falling behind in a rapidly evolving market. A. innovation B. imagination C. collaboration D. strategy Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Trong câu của Sophia, "spirit of imagination" đã được nhắc đến, và ở phần đáp lại của Ethan, ông ta đề cập đến "innovation" (sự đổi mới) là yếu tố quan trọng để phát triển các giải pháp sáng tạo. "Innovation" là từ hợp lý nhất trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Sophia: Ethan, anh biết đấy, tôi thực sự tin rằng nuôi dưỡng tinh thần tưởng tượng là điều tối quan trọng đối với thành công của nhóm chúng ta trong việc phát triển các giải pháp sáng tạo. Ethan: Tôi hoàn toàn đồng ý, Sophia! Nếu không tập trung mạnh mẽ vào đổi mới, chúng ta có nguy cơ tụt hậu trong một thị trường đang phát triển nhanh chóng. 9. Oliver: Did you hear about the new project manager, Sarah, _________ has a background in both engineering and design? Emma: Yes, I heard she brings a unique perspective to the team! A. who B. whom C. whose D. which Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người trong câu này. "Who" nối mệnh đề quan hệ "has a background in both engineering and design" với danh từ "Sarah". Tạm Dịch: Oliver: Bạn có nghe về người quản lý dự án mới, Sarah, người có nền tảng về cả kỹ thuật và thiết kế không? Emma: Có, tôi nghe nói cô ấy mang đến một góc nhìn độc đáo cho nhóm! 10. Lucas: I really need to _________ my presentation before the meeting tomorrow. I want to make sure everything is perfect. Ava: That’s a good idea! You should also practice it a few times to feel more confident. A. go over B. give up C. run into D. take off Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Go over" có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng lại điều gì đó. Trong trường hợp này, Lucas cần phải "go over" (xem lại) bài thuyết trình của mình trước cuộc họp để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo. Tạm Dịch: Lucas: Tôi thực sự cần phải xem lại bài thuyết trình của mình trước cuộc họp ngày mai. Tôi muốn đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. Ava: Ý tưởng hay đấy! Bạn cũng nên thực hành vài lần để cảm thấy tự tin hơn. 11. Clara: I attended the art exhibition last night, and I found the sculptures to be quite _________. They evoked a range of emotions that I didn't expect.
Daniel: That sounds fascinating! I love when art can provoke such a strong response. A. mundane B. evocative C. simplistic D. unremarkable Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Evocative" có nghĩa là gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, rất phù hợp với mô tả về các tác phẩm nghệ thuật gây ra phản ứng mạnh mẽ từ người xem. Đây là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Clara: Tôi đã tham dự triển lãm nghệ thuật tối qua và tôi thấy các tác phẩm điêu khắc khá gợi cảm. Chúng gợi lên một loạt cảm xúc mà tôi không ngờ tới. Daniel: Nghe hấp dẫn quá! Tôi thích khi nghệ thuật có thể khơi dậy phản ứng mạnh mẽ như vậy. 12. Nina: I recently attended a workshop on mindfulness, and it really opened my eyes to the concept of _________. It’s fascinating how it can transform our perspective on daily challenges. Leo: Absolutely! Understanding that can lead to profound changes in how we approach life. A. resilience B. complacency C. vulnerability D. introspection Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Resilience" (sự kiên cường) là khả năng vượt qua khó khăn và thử thách, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi, nơi Nina nói về cách khái niệm này thay đổi cách nhìn nhận cuộc sống và thử thách. Tạm Dịch: Nina: Tôi vừa tham dự một hội thảo về chánh niệm và nó thực sự mở mắt tôi về khái niệm khả năng phục hồi. Thật thú vị khi nó có thể thay đổi quan điểm của chúng ta về những thách thức hàng ngày. Leo: Hoàn toàn đúng! Hiểu được điều đó có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong cách chúng ta tiếp cận cuộc sống. 13. Alex: Do you think we should invest in the new marketing strategy that promises to double our reach? Jordan: "_________" A. No, I don't think it's worth the risk. B. Yes, we should invest immediately without any further discussion. C. Yes, but only if we can secure the necessary budget first. D. No, we should focus on our current strategy instead. Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: C. Yes, but only if we can secure the necessary budget first. Đây là câu trả lời hợp lý khi Jordan đồng ý với việc đầu tư vào chiến lược marketing mới, nhưng chỉ khi có đủ ngân sách. Đây là một câu trả lời có điều kiện và hợp lý. Tạm Dịch: Alex: Bạn có nghĩ chúng ta nên đầu tư vào chiến lược tiếp thị mới hứa hẹn sẽ tăng gấp đôi phạm vi tiếp cận của chúng ta không? Jordan: "Có, nhưng chỉ khi chúng ta có thể đảm bảo được ngân sách cần thiết trước." 14. Sophie: "_________" Ethan: Yes, but only if we can resolve the last few bugs in the next week.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.