PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 8. SPORTS AND GAMES.docx

UNIT 8. SPORTS AND GAMES  LANGUAGE FOCUS  Grammar  Past simple  Imperative Pronunciation  Sound /e/ and /æ/ GRAMMAR I. THE PAST SIMPLE (Thì quá khứ đơn) 1. FORM (CẤU TRÚC) a. Động từ to be (was/ were) (+) KHẲNG ĐỊNH I/ she/ he/ it + was … You/we/they + were …. E.g. She was ill yesterday. Cô ấy bị ốm hôm qua. They were busy last night. Tối hôm qua họ bận. (-) PHỦ ĐỊNH I/ she/ he/ it + was + not You/we/they + were + not • Chú ý: was not = wasn’t were not = weren’t E.g. We weren't free last Sunday. Chủ nhật tuần trước chúng tôi không rảnh. He wasn’t here last week. Anh ấy không ở đây tuần trước. (?) NGHI VẤN Was +I/ she/ he/ it? Were + you/ we /they? E.g.
Was he absent last week? Tuần trước anh ấy vắng mặt phải không? Were they here last night? Tối qua họ ở đây phải không? b. Động từ thường (V) (+) KHẲNG ĐỊNH S + Ved/V 2 … Eg. I watched TV last night Tôi đã xem TV tối qua. He bought a car last month Anh ấy đã mua một cái ô tô tháng trước. (-) PHỦ ĐỊNH S + did not (didn’t) + V bare infinitive Eg. She didn't finish her homework last night. Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà tối qua. (?) NGHI VẤN Did + S + V bare infinitive Eg. Did they go to the zoo yesterday? Họ đã đến vườn bách thú hôm qua phải không? 2. USAGE (CÁCH DÙNG) Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. E.g. She went to school last week. Cô ấy đến trường tuấn trước. I played football yesterday. Tôi chơi đá bóng hôm qua. • Những trạng từ chỉ thời gian thường đi với thì quá khứ đơn. last night (tối qua) last week ftuân trước) last month (tháng trước) last year (năm trước)
yesterday (ngày hôm qua) khoảng thời gian + ago in + thời gian trong quá khứ. E.g. two weeks ago: cách đây hai tuần. ten years ago: 10 năm trước. in 1990: vào năm 1990. in 2000: vào năm 2000. 3. CÁCH THÀNH LẬP ĐỘNG TỪ TRONG QUÁ KHỨ a. Động từ có quy tắc (regular verb): được thành lập bằng cách thêm đuôi ed vào sau động từ nguyên thể. E.g. work  worked watch  watched dance  danced - Những động từ tận cùng bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi thêm "ed". E.g. stop  stopped - Những động từ kết thúc bằng "phụ âm + e", chúng ta chỉ cần thêm "d”. E.g. phone  phoned hate  hated translate  translated - Những động từ kết thúc bằng "phụ âm + y”, chúng ta chuyển "y” thành “i" và thêm "ed”. E.g. study  studied - Những động từ kết thúc bằng "nguyên âm + y”, giũ’ nguyên "y” và thêm "ed". E.g. play  played stay  stayed
b. Động từ bất quy tắc (irregular verb) học thuộc ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc. E.g. see  saw buy  bought go  went • Cách phát âm đuôi "ed": Đuôi "ed” được phát âm theo ba cách khác nhau: - Sau các âm /t/ và /d/ phát âm là /id/ hoặc/əd/. E.g. wanted, decided.... - Sau các âm vô thanh (f, s, sh, ch, p, x, k) phát âm là /t/. E.g. washed, stopped - Sau các phụ âm và nguyên âm còn lại phát âm là /d/. E.g. lived, traveled II. IMPERATIVE (Câu mệnh lệnh) Câu mệnh lệnh là câu dùng để sai khiến, ra lệnh hay yêu cầu người khác làm hay không làm một việc gì đó. Câu mệnh lệnh chia làm 2 loại: Trực tiếp và gián tiếp.  Câu mệnh lệnh trực tiếp: • Đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu không có "to", không có chủ ngữ. Trong câu có thể có kèm theo từ "please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự. E.g. Enjoy your meal. Ăn ngon miệng nhé. Stop talking and open your books. Ngừng nói chuyện và mở sách ra. Be quiet, please. Làm ơn trật tự nào. Stop here, please. Làm ơn dừng tại đây. • Đứng đầu câu là một danh từ riêng hoặc đại từ nhằm xác định cụ thể đối tượng được nói đến trong câu mệnh lệnh. E.g. Mary, hurry up.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.