PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW9- BÀI BỔ TRỢ UNIT 7 - HS.docx

UNIT 7: URBAN LIFE No New words Pronunciatio n Form Meaning 1. accident /ˈæksɪdənt/ n Tai nạn 2. ban /bæn/ v Cấm 3. crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ n Lối băng qua đường 4. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ v Khích lệ 5. involve /ɪnˈvɒlv/ v Liên quan 6. pedestrian /pəˈdestriən/ n Người đi bộ 7. sidewalk ˈsaɪdwɔːk/ n Vỉa hè 8. struggle /ˈstrʌɡl/ v Đấu tranh, gắng sức 9. traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ n Tắc đường 10. attract /əˈtrækt/ v Thu hút 11. congested /kənˈdʒestɪd/ adj Tắc ngẽn 12. crop /krɒp/ n Vụ mùa 13. direct /dəˈrekt/ v Chỉ huy, điều khiển 14. drop /drɒp/ v Giảm xuống 15. homeless /ˈhəʊmləs/ adj Vô gia cư 16. in charge of /ɪn ʧɑːʤ ɒv/ Ph. Phụ trách 17. owner / /ˈəʊnə(r)/ n Người chủ 18. rise /raɪz/ v Tăng lên 19. break down / breɪk daʊn/ v Hư hỏng VOCABULARY


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.