Nội dung text TỜ SỐ 17 UNIT 5 GLOBAL WARMING.docx
49 leaflet /ˈliːflət/ n tờ rơi 50 ban /bæn/ v cấm 51 organic /ɔːˈɡænɪk/ adj hữu cơ 52 warn /wɔːn/ v cảnh báo 53 stove /stəʊv/ n lò 54 root /ruːt/ n rễ 55 branch /brɑːntʃ/ n cành 56 leaf (leaves) /liːf/ n lá 57 firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ n lính cứu hỏa CẤU TRÚC NGHĨA 1 be responsible for sth/doing sth chịu trách nhiệm về điều gì/làm điều gì 2 have an impact/effect on sb/sth có tác động/ảnh hưởng đến ai/cái gì 3 replace sth with/by sth thay thế cái gì bằng cái gì 4 be worried about sth lo lắng về điều gì 5 contribute to sth/doing sth góp phần vào cái gì/làm cái gì 6 agree on sth agree to do sth đồng ý về điều gì đồng ý làm gì 7 be bad for sb/sth xấu cho ai/cái gì 8 start to do/doing sth bắt đầu làm gì đó 9 think of/about sth nghĩ về điều gì 10 result in sth result from dẫn đến kết quả gì kết quả của cái gì 11 stop to do sth stop doing sth dừng lại để làm cái gì ngừng làm điều gì đó 12 provide sb with sth provide sth for/to sb cung cấp cho ai cái gì cung cấp cái gì cho ai 13 be flooded with sth ngập trong cái gì 14 be intended to be/do sth be intended for/as sb/sth dự định làm gì dành cho ai/cái gì (thiết kế, lên kế hoạch dành cho ai/cái gì) 15 be used for doing sth = be used to do sth used to do sth be used to doing sth được sử dụng để làm gì đã từng làm gì trong quá khứ quen làm một việc gì đó 16 in short nói tóm lại 17 meet challenges đáp ứng những thách thức 18 turn into trở thành, biến thành 19 pick up nhặt 20 suffer from chịu đựng, bị, mắc phải 21 use up sử dụng hết