PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ 16 key chi tiết.docx

ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ SỐ 16 THEO MINH HỌA MỚI NHẤT 2025 LUYỆN THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Môn : TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút; Không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. �� OUTDOOR ADVENTURE CLUB “Who will I go hiking with? Will they enjoy nature as much as I do, or will they be really (1) _______?” Are these questions you often ask before joining a (2)________? Well, that’s all going to change! A new outdoor club has introduced a system (3) _______ “Find Your Hiking Buddy.’ Now you can select your adventure partner! When you sign up for a trip, you can upload your hiking profile (4) _______ everyone in the group. You’ll also see everyone else’s profiles, and from there, you can (5) _______ the right buddy to enjoy the outdoors with. If you’re looking to take it slow and enjoy the views, find someone who likes (6) _______ time to explore and relax. Or, if you prefer to push yourself, find a partner interested in challenges and endurance! Dịch bài đọc "Câu lạc bộ phiêu lưu ngoài trời" Câu lạc bộ mới có hệ thống “Find Your Hiking Buddy,” giúp bạn chọn bạn đồng hành cho chuyến đi. Bạn có thể tải hồ sơ leo núi lên để người khác trong nhóm xem và chọn bạn đồng hành phù hợp với mình. Question 1. A. boring B. bored C. boringly D. boredom Câu 1 “Will they enjoy nature as much as I do, or will they be really (1) ?” Các phương án ● A. boring: buồn chán, gây chán, tẻ nhạt ● B. bored: cảm thấy chán ● C. boringly: một cách chán nản ● D. boredom: sự chán nản Đáp án đúng: A Giải thích: Tính từ "boring" dùng để miêu tả người có thể gây chán cho người khác, phù hợp với ngữ cảnh. Question 2. A. hiking group trip B. hiking trip group C. group trip hiking D. trip group hiking Câu 2 “Are these questions you often ask before joining a (2) ?” Các phương án ● A. hiking group trip: chuyến đi theo nhóm leo núi ● B. hiking trip group: nhóm chuyến đi leo núi ● C. group trip hiking: nhóm đi leo núi ● D. trip group hiking: chuyến nhóm leo núi
Đáp án đúng: A Giải thích: Cụm từ "hiking group trip" đúng về ngữ pháp và nghĩa. Question 3. A. calling B. was called C. called D. which calls Câu 3 “A new outdoor club has introduced a system (3) ‘Find Your Hiking Buddy.’” Các phương án ● A. calling: gọi ● B. was called: đã được gọi ● C. called: được gọi là ● D. which calls: gọi là Đáp án đúng: C Giải thích: "called" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ, phù hợp với ngữ cảnh. Question 4. A. with B. in C. to D. by Câu 4 “you can upload your hiking profile (4) everyone in the group.” Các phương án ● A. with: với ● B. in: trong ● C. to: đến ● D. by: bởi Đáp án đúng: C Giải thích: "upload your profile to" là cấu trúc đúng trong tiếng Anh. Question 5. A. select B. elect C. purchase D. carry Câu 5 “you can (5) the right buddy to enjoy the outdoors with.” Các phương án ● A. select: chọn ● B. elect: được bầu (chọn) ● C. purchase : mua ● D. carry: mang ( cái gì) Đáp án đúng: A Giải thích: "select" đúng về nghĩa và ngữ pháp trong ngữ cảnh. Question 6. A. take B. to taking C. taking D. taken Câu 6 “someone who likes (6) time to explore and relax.” Đáp án đúng: C Giải thích: Dạng "V-ing" phù hợp sau động từ "like". Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Healthy Eating Habits Eating nutritious food is essential for a long, healthy life. But sometimes, fast food and processed snacks filled with sugars and (7) ______ fats are hard to resist. These products are not only harmful to our health but can also (8) _______ chronic conditions like obesity and heart disease. � Tips for Healthier Eating:
● Focus on buying fresh, locally grown fruits and vegetables. This reduces the need for excessive (9) _______ and lowers your environmental footprint. ● (10) ___ ____ picking up ready-made snacks, consider preparing fresh food at home. Homemade meals have less packaging waste and are healthier. ● Keep an eye on the (11) ___ ____ of calories you consume daily, aiming for balanced meals. ● Don’t forget to reuse containers and recycle as much as you can, including (12) ____ like plastic, glass, and metal. Together, small changes add up to make a difference. Dịch bài đọc "Thói quen ăn uống lành mạnh" Ăn thực phẩm bổ dưỡng là điều cần thiết để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh. Nhưng đôi khi, thức ăn nhanh và đồ ăn nhẹ đã qua chế biến chứa đầy đường và các chất béo khác khó có thể cưỡng lại được. Những sản phẩm này không chỉ có hại cho sức khỏe của chúng ta mà còn có thể góp phần gây ra các tình trạng mãn tính như béo phì và bệnh tim. �� Lời khuyên để ăn uống lành mạnh hơn: ● Tập trung mua rau quả tươi trồng tại địa phương. Điều này làm giảm nhu cầu vận chuyển quá nhiều và giảm dấu chân môi trường của bạn. ● Thay vì mua đồ ăn nhẹ làm sẵn, hãy cân nhắc việc chuẩn bị đồ ăn tươi ở nhà. Bữa ăn tự làm có ít rác thải đóng gói hơn và tốt cho sức khỏe hơn. ● Theo dõi lượng calo bạn tiêu thụ hàng ngày, hướng tới các bữa ăn cân bằng. ● Đừng quên tái sử dụng các thùng chứa và tái chế nhiều nhất có thể, bao gồm các vật liệu như nhựa, thủy tinh và kim loại. Cùng nhau, những thay đổi nhỏ cộng lại sẽ tạo nên sự khác biệt. Question 7. A. others B. the others C. another D. other Câu 7 “…filled with sugars and (7) fats are hard to resist.” Các phương án A. others: những… khác, đúng 1 mình làm S hoặc O B. the others: những … còn lại, đứng 1 mình làm s hoặc O C. another: 1 …khác + N số ít đếm đc D. other+ N số nhiều: khác Đáp án đúng: D Giải thích: phù hợp với nghĩa "những chất béo khác". Question 8. A. contribute to B. result from C. switch to D. go for Câu 8 “These products are not only harmful to our health but can also (8) chronic conditions…” Các phương án ● A. contribute to: góp phần vào ● B. result from: kết quả từ ● C. switch to: chuyển sang ● D. go for: chọn Đáp án đúng: A
Giải thích: “Contribute to” phù hợp nghĩa "gây ra các bệnh mãn tính". Question 9. A. processing B. transport C. collection D. cooking Câu 9 “…This reduces the need for excessive (9) and lowers your environmental footprint.” Các phương án ● A. processing: chế biến ● B. transport: vận chuyển ● C. collection: thu gom ● D. cooking: nấu ăn Đáp án đúng: B Giải thích: "Transport" giảm được dấu chân sinh thái, phù hợp ngữ cảnh. Question 10. A. In addition to B. Instead of C. Regarding D. Due to Câu 10 “(10) picking up ready-made snacks, consider preparing fresh food at home.” Các phương án ● A. In addition to: thêm vào ● B. Instead of: thay vì ● C. Regarding: liên quan đến ● D. Due to: do Đáp án đúng: B Giải thích: “Instead of” là lựa chọn hợp lý khi khuyên thay vì ăn vặt nên tự nấu ăn Question 11. A. level B. measure C. intake D. capacity Câu 11 “Keep an eye on the (11) of calories you consume daily…” Các phương án ● A. level: mức ● B. measure: đo lường ● C. intake: lượng tiêu thụ ● D. capacity: khả năng Đáp án đúng: C Giải thích: "Calorie intake" là cụm từ chỉ lượng calo tiêu thụ. Question 12. A. materials B. items C. remains D. particles Câu 12 “…recycle as much as you can, including (12) like plastic, glass, and metal.” Các phương án ● A. materials: vật liệu ● B. items: món đồ ● C. remains: phần còn lại ● D. particles: hạt Đáp án đúng: A Giải thích: "Materials" phù hợp để chỉ các vật liệu tái chế. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13. a. Alex: Hi, Mary! What book have you been reading lately? b. Mary: Hi, Alex! I just finished "The Great Gatsby," and I loved it.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.