PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text A 262.2_VAN BAN TUYEN THANH TU DAO VIET NAM - PHAN TAN THANH.pdf

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 爱 ài yêu love, like 2 爱好 àihào sở thích hobby 3 八 bā số 8 eight 4 爸爸 bàba bố, ba, cha father, dad 5 爸 bà bố, ba, cha father, dad 6 吧 ba nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) used at the end of an imperative sentence to indicate a suggestion; turn a declarative sentence into an interrogative sentence to indicate that one is sure about his or her conjecture 7 白 bái trắng white 8 白天 báitiān ban ngày day, daytime 9 百 bǎi một trăm hundred 10 班 bān lớp (học) (n) class 11 半 bàn một nửa half 12 半年 bànnián nửa năm half a year 13 半天 bàntiān nửa ngày half a day; quite a white 14 帮 bāng giúp đỡ help
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 15 帮忙 bāngmáng giúp đỡ help, give a hand, do somebody a favor 16 包 bāo bao, cái túi; gói, bọc (n) bag (m) a measure word for packaged things (v) parcel up, wrap 17 包子 bāozi bánh bao steamed stuffed bun 18 杯 bēi cốc, ly a measure word for cups 19 杯子 bēizi cốc, chén, ly cup 20 北 běi bắc north 21 北边 běibian phía bắc north (side) 22 北京 Běijīng Bắc Kinh Beijing 23 本 běn cuốn, quyển, tập a measure word for books 24 本子 běnzi vở, cuốn vở notebook 25 比 bǐ so, so với (prep) than (v) compare 26 别 bié đừng, không được don't 27 别的 bié de cái khác other 28 别人 biérén người khác, người ta others 29 病 bìng bệnh disease
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 30 病人 bìngrén bệnh nhân patient 31 不大 bù dà nhỏ, không lớn not very 32 不对 bùduì không đúng wrong 33 不客气 bù kèqi không có gì You’re welcome 34 不用 bùyòng không cần don't have to 35 不 bù không Not 36 菜 cài đồ ăn, món ăn dish 37 茶 chá trà tea 38 差 chà thiếu, kém (v) be less than; (adj) poor, not up to standard 39 常 cháng thường often 40 常常 chángcháng thường thường often 41 唱 chàng hát sing 42 唱歌 chànggē hát, ca hát sing a song 43 车 chē xe vehicle 44 车票 chēpiào vé xe ticket 45 车上 chē shàng trên xe in the car, on a bus, etc 46 车站 chēzhàn bến xe station, stop
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 47 吃 chī ăn eat 48 吃饭 chīfàn ăn cơm have a meal 49 出 chū ra, xuất go/ come out 50 出来 chūlái xuất hiện, đi ra come out 51 出去 chūqù ra, ra ngoài go out 52 穿 chuān mặc wear 53 床 chuáng giường, đệm bed 54 次 cì lần (measure word for times, frequency) 55 从 cóng từ, qua, theo from 56 错 cuò sai (adj) wrong; (n) mistake 57 打 dǎ đánh, bắt hit, take 58 打车 dǎchē bắt xe take a taxi 59 打电话 dǎ diànhuà gọi điện make a phone call 60 打开 dǎkāi mở, mở ra turn on; open 61 打球 dǎqiú chơi bóng play ball 62 大 dà to, lớn large, big 63 大学 dàxué đại học university 64 大学生 dàxuéshēng sinh viên đại học university student, college student

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.