PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C6-B1-HÀM SỐ y=ax2.docx

Trang 1/2 - PHẦN TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ y=ax2 Câu 1. Hàm số 21 4yx đạt giá trị là bao nhiêu khi 2x ? A. 1. B. 1. C. 1 . 2 D. 1 . 2 Câu 2. Nhận xét nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số 2(0)yaxa A. Đồ thị hàm số nhận Oy làm trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số nằm hoàn toàn phía trên trục hoành. C. Đồ thị hàm số là một đường cong không đi qua gốc tọa độ. D. Đồ thị hàm số nằm hoàn toàn phía dưới trục hoành. Câu 3. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 22yx ? A. (1;2)A . B. (1;4)B . C. 1 (1;) 2C . D. (1;0)D . Câu 4. Điểm (1;4)A thuộc đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau A. 22yx . B. 24yx . C. 22yx . D. 24yx . Câu 5. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 22yx ? A. (1;2)A . B. (1;2)B . C. (1;2)C . D. (1;4)D . Câu 6. Công thức tính diện tích toàn phần 2S cm của hình lập phương cạnh  cma là: A. 6.a B. 24.a C. 26.a D. 2.a Câu 7. Điểm 11 (;) 24B thuộc đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau A. 21 2yx . B.  21 2yx . C. 2yx . D. 2yx . Câu 8. Trong các hàm số sau đây hàm số nào có dạng 2(0)yaxa ? A. 20yx . B. 2yx . C.  2 2 y x . D.  2 2 x y . Câu 9. Đồ thị hàm số 2(0)yaxa có dạng A. Đường thẳng B. Đường gấp khúc. C. Đường cong Parabol. D. Đường tròn. Câu 10. Hàm số 27yx đạt giá trị là bao nhiêu khi 3x ? A. 21a . B. 21.a C. 63a . D. 63.a Câu 11. Với 97a thì hàm số 2yax có giá trị bằng bao nhiêu khi 2x ? A. 914. B. 187. C. 914. D. 187. Câu 12. Với 5a thì hàm số 2yax có giá trị bằng bao nhiêu khi 2x ? A. 5 . B. 10. C. 20 . D. 20. Câu 13. Nhận xét nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số 21 2yx ? A. Đồ thị hàm số nhận Ox làm trục đối xứng.

Trang 3/4 - A. 1 3m . B.  1 3m . C. 3m . D. 3m . Câu 25. Cho parabol P   25.yx . Xác định m để điểm (5;25)Am nằm trên parabol P . A. 5 2m . B. 5 2m . C. 2 5m . D. 2 5m . Câu 26. Đồ thị hàm số 2yax cắt đường thẳng 23yx tại điểm có hoành độ bằng 1 thì a là A. 1a B. 1a C. 5a D. 5a Câu 27. Hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình vuông cạnh  cma và chiều cao 6 cm thì công thức tính thể tích V của lăng trụ theo a là: A. 26.a B. 36.a C. 6.a D. 6.a Câu 28. Tìm giá trị của m để hàm số 221ymx nhận giá trị bằng 4 khi 1.x A. 2 5m . B. 2 . 5m C. 5 . 2m D. 5 . 2m Câu 29. Với giá trị nào của a để đồ thị hàm số 20yaxa đi qua điểm 141;A . A. 1 4 . B. 1 4 . C. 1 2 . D. 1 2 . Câu 30. Xác định hàm số 20yaxa . Biết đồ thị đi qua điểm (2;4)A . A. 2yx . B. 22yx . C. 24yx . D. 2yx . Câu 31. Hàm số 223ymx nhận giá trị bằng 43 khi 2x thì giá trị của m là: A. 23 . 3 B. 23. C. 23. D. 23 . 3 Câu 32. Xác định a biết hàm số 2yax nhận giá trị bằng 1 khi 2.x A. 1.a B. 1 . 4a C. 1 . 4a D. 4.a Câu 33. Cho hàm số 21 4yx có đồ thị là parabol P . Xác định m để điểm (2;)Am nằm trên parabol P . A. 1 2m . B. 1 2m . C. 2m . D. 2m . Câu 34. Xác định hàm số 2yax . Biết đồ thị đi qua điểm 1;22A . A. 21 8yx . B.  21 8yx . C. 28yx . D. . Câu 35. Điểm thuộc đồ thị hàm số 25yx biết điểm đó có hoành độ bằng 2 là: A. 2;20 . B. 2;5 . C. 2;5 . D. 2;5 . PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI Câu 1. Đồ thị hàm số 2yx đi qua điểm

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.