Nội dung text WORDLIST TA12.docx
WORD PRONUNCIATION MEANING account (n) /əˈkaʊnt/ câu chuyện achievement (n) /əˈʧiːvmənt/ thành tích, thành tựu admire (v) /ədˈmaɪə/ ngưỡng mộ adopt (v) /əˈdɒpt/ nhận con nuôi animated (adj) /ˈænɪmeɪtɪd/ hoạt hình attack (n,v) /əˈtæk/ cuộc tấn công, tấn công attend (school/ college) (v) /əˈtend (skuːl/ kɒlɪʤ)/ đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) battle (n) /ˈbætl/ chiến trường biography (n) /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử biological (adj) /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (quan hệ) ruột thịt bond (v) /bɒnd/ kết thân (với ai) cancer (n) /ˈkænsə/ ung thư carry out /ˈkæri aʊt/ tiến hành childhood (n) /ˈʧaɪldhʊd/ tuổi thơ Communist Party of Viet Nam /ˈkɒmjənɪst pɑːti əv viːetˈnɑːm/ Đảng Cộng sản Việt Nam death (n) /deθ/ cái chết defeat (v) /dɪˈf iːt/ đánh bại devote to /dɪˈvəʊt tə/ cống hiến (cho) drop out (of) /ˈdrɒp aʊt (ɒv)/ bỏ học enemy (n) /ˈenəmi/ kẻ thù Unit 1: Life stories we admire
genius (n) /ˈʤiːniəs/ thiên tài hero (n) /ˈhɪərəʊ/ anh hùng marriage (n) /ˈmærɪʤ/ cuộc hôn nhân military (n) /ˈmɪlətri/ quân đội on cloud nine/ on top of the world/ over the moon /ɒn klaʊd naɪn/ /ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld//ˈəʊvə ðə muːn/ rất vui sướng, hạnh phúc pancreatic (adj) /ˌpæŋkriˈætɪk/ liên quan tới tuyến tuỵ pass away /pɑːs əˈweɪ/ qua đời poem (n) /ˈpəʊɪm/ bài thơ poetry (n) /'pəʊətri/ thơ ca resign (v) /rɪˈzaɪn/ từ chức resistance war /rɪˈzɪstəns wɔː/ cuộc kháng chiến rule (n, v) /ruːl/ sự trị vì, trị vì youth (n) /juːθ/ tuổi trẻ
WORD PRONUNCIATION MEANING admire (v) /ədˈmaɪə/ ngắm nhìn, chiêm ngưỡng anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/ sự bồn chồn, lo lắng appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ thưởng thức, trân trọng bamboo dancing (np) /ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ nhảy sạp captivate (v) /ˈkæptɪveɪt/ thu hút, cuốn hút celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ tổ chức, mừng confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục cuisine (n) /kwɪˈziːn/ ẩm thực cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ thuộc về văn hoá culture shock (n) /ˈkʌltʃə ʃɒk/ sốc văn hoá custom (n) /ˈkʌstəm/ phong tục diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng extracurricular (adj) /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ ngoại khoá festivity (n) /feˈstɪvəti/ ngày hội globalisation (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ sự toàn cầu hoá identity (n) /aɪˈdentəti/ bản sắc, đặc điểm nhận dạng keep up with /ˈkiːp ʌp wɪð/ bắt kịp với, theo kịp lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ tính đa văn hoá origin (n) /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc popularity (n) /ˌpɒpjuˈlærəti/ sự phổ biến, sự thông dụng speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản staple (adj) /ˈsteɪpl/ cơ bản, chủ yếu tasty (adj) /ˈteɪsti/ ngon Unit 2: A multicultural world
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ truyền thống trend (n) /trend/ xu hướng tug of war (n) /ˌtʌɡ əv ˈwɔː/ trò chơi kéo co