Nội dung text UNIT 7. TRAFFIC - HS.docx
parking /ˈpɑːkɪŋ/ nơi đỗ xe school ahead /skuːl əˈhed/ phía trước là trường học hospital ahead /ˈhɒspɪtl əˈhed/ phía trước là bệnh viện no cycling / nəʊ ˈsaɪklɪŋ/ cấm xe đạp no right turn /nəʊ raɪt tɜːn/ cấm rẽ phải