Nội dung text ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ SỐ 10.pdf
1 ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ SỐ 10 PHẦN I. Thí sinh câu 1 câu 12. câu thí sinh ! án. Câu 1: Tích phân # $ % x I x p p = ò &' ! A. ( ( # $ p p - . B. ( ( # $ p p + . C. ( ( # $ p p - + . D. ( ( # $ p p - - . Câu 2: Cho *+ ,- ! *. / y v t m s = 0 . 1 2 < < a b và v t > 2 *. t a b Î 4 . Khi 6 quãng ! mà *+ 6 9 trong :( ! gian a b ( a và b tính theo giây) &' ! A. v t t % ò . B. % a b v t t ò . C. % b a v t t ¢ ò . D. % b a v t t ò . Câu 3: ? / @ ghép nhóm / ! kê C ! D; công ty < *FG @ H !> 9 cho trong & ! %. , Tìm :( ! C phân *F D; ? / @ ghép nhóm (làm tròn hàng K L> A. #2. B. #M . C. ##$ . D. NO . Câu 4: Trong không gian OxyzP ! trình Q R ! qua - A-4 $4# và song song *. Q R ! # O N 2 x y z - + + = là A. # O 2 x y z - + - = B. # O 2 x y z - + + = . C. # O O 2 x y z + + - = D. # O N 2 x y z - + + = Câu 5: Cho hàm / 2 4 2 ax b y ad bc c cx d + = - 1 1 + có H F hình *S bên %. Giao - hai ! @ + < ! @ + C ! và @ + ngang) D; H F hàm / ! R ! có ! trình A. x y - - = 2 . B. x y + - = 2 . C. x y + = 2 . D. x y - - = 2 Câu 6: + !@ D; ! trình (! # (! 2PM 2PM - - + > - x x là A. -4#. B. 4 # æ ö ç ÷ - - è ø. C. 4# # æ ö ç ÷ - è ø. D. 4 # æ ö ç ÷ - è ø. Câu 7: Trong không gian *. @ U ; Oxyz , cho ba vecto a b c 4 4# 4 4 4 4 $424 $ - - r r r . ; D; vecto d a b c = - + r r r r là
2 A. d - - V424 $ r B. d -V424 $ r C. d V424 $- r D. d V424 $ r Câu 8: Cho hình chóp S ABCD có ", ABCD là hình thoi và SB vuông góc *. Q R ! ABCD (tham : ( hình *S %. ,> Q R ! nào sau , vuông góc *. Q R ! SBD ? A. SBC. B. SAD. C. SCD. D. SAC. Câu 9: Tính X ! Y các !@ D; ! trình M $ $ x x + + = A. M - . B. -. C. . D. M . Câu 10: Dãy / nào sau , không phải là Y / nhân? A. 4 #4 N4 V4 M$ - - . B. 4 4 $4 [4 O . C. 4 4 4 4 - - . D. 4 4 $4 [4O - - . Câu 11: Hình %. , là phân D; 8 . ! trên la bàn. @ ] nào sau , sai? A. Hai *= a r và c r cùng ! B. Hai *= a r và c r !9 . ! C. Hai *= b r và d ur cùng ! D. Hai *= a r và c r cùng . ! Câu 12: Cho hàm / $ y x x = - + . @ ] nào %. , đúng? A. Hàm / !F & trên :( ! -¥42. B. Hàm / !F & trên :( ! 4+¥ . C. Hàm / H ! & trên :( ! -¥42. D. Hàm / H ! & trên :( ! 4+¥ . PHẦN II. Thí sinh câu 1 câu 4. Trong ý a), b), c), d) ` câu, thí sinh a ! (Q sai. Câu 1. Cho hàm / f x x x < > = - a) <2> 24 $ $ f f p p æ ö = = - ç ÷ è ø . b) bc( hàm D; hàm / 8 cho là f x c x d < > = + (
3 c) e!@ D; ! trình f xd< 2 > = trên (c 24 é ù p ê ú ë û là $ p d) Giá F Y D; f x< > trên (c 4 é ù p p -ê ú ë û là p - + Giải a) <2> 24 $ $ f f p p æ ö = = - ç ÷ è ø . f+, a a ! b) f x c x d < > = - ( *+, b sai c) Thay $ x p = vào d f x< > a ! nên c a ! d) 5 ( sát hàm và tính 9 giá F Y là $ - + p nên sai Câu 2. T g 9 + biên (tính &' ! @ H !> D; h 9 mô hình hóa &' ! công C P x x ¢ = - + 2 222[ 2 $ , , . i , P x là 9 + (tính &' ! @ H !> khi bán 9 x *F h a) j9 + khi bán 9 x *F h 9 tính &' ! công C P x x x = - + 2 222[ 2 $ , , b) j9 + khi bán 9 M2 h K tiên là MN @ H ! c) kl thay X D; 9 + khi doanh / L ! M2 lên MM *F h là $N VN , @ H ! d) 1 l thay X D; 9 + khi doanh / L ! M2 lên a *F h . MV @ H !P khi 6 giá F Y D; a là 22. Đáp án Câu 1 2 3 4 a) Sai b) ba ! c) Sai b" án d) Sai Lời giải (a) Lợi nhuận khi bán được x đơn vị sản phẩm được tính bằng công thức P x x x = - + 2 222[ 2 $ , , . Ta có: = = - + = - + ¢ 2 222[ 2 $ 2 222$ 2 $ ò ò P x P x x x x x x d , , d , , . » Chọn SAI. (b) Lợi nhuận khi bán được M2 sản phẩm đầu tiên là MN triệu đồng. L9 + khi bán 9 M2 h K tiên là: P M2 2 222$ M2 2 $ M2 MN = - + = , . , . < @ H !> » Chọn bneT (c) Sự thay đổi của lợi nhuận khi doanh số tăng từ M2 lên MM đơn vị sản phẩm là $N VN , triệu đồng. Ta có l thay X D; 9 + khi doanh / L ! M2 lên MM *F h là MM MM MM MM M2 M2 M2 M2 MM M2 2 222[ 2 $ 2 222[ - = = - + = - + ¢ ò ò ò ò P P P x x x x x x x d , , d , d 10,4d MM MM M2 M2 = - + = - - + - = 2 222$ 2 $ 2 222$ MM M2 2 $ MM M2 M VN , , , , , x x < @ H !> » Chọn SAI. (d) Biết sự thay đổi của lợi nhuận khi doanh số tăng từ M2 lên a đơn vị sản phẩm lớn hơn MV triệu đồng, khi đó giá trị nhỏ nhất của a là 22 . Ta có l thay X D; 9 + khi doanh / L ! M2 lên a *F h là
4 M2 M2 M2 M2 - = = - + = - + M2 2 222[ 2 $ 2 222[ ¢ ò ò ò ò d , , d , d 10,4d a a a a P a P P x x x x x x x M2 M2 = - + = - - + - = - + - 2 222$ 2 $ 2 222$ M2 2 $ M2 2 222$ 2 $ MN , , , , , , a a x x a a a a . Theo bài ra ta có: - + - > Û - + < Û < < 2 222$ 2 $ MN MV 2 222$ 2 $ 2#O 2 22 MN22 , , , , a a a a a . f+, giá F Y D; a là 2. » Chọn SAI. Câu 3: 5 ( sát 500 sinh viên *] *@ có tham gia các (c ! - thao c ! hay không. 5 7 thu 9 sau: 300 sinh viên oS tham gia" và 200 sinh viên "không / tham gia". Trong / p ! sinh viên oS tham gia", có 70% l l tham gia các (c ! - thao, trong khi 30% không tham gia. b/ *. p ! sinh viên "không / tham gia", có 20% l l thay X ý F và tham gia, còn c 80% không tham gia. T A là & / "Sinh viên l l tham gia các (c ! - thao", và B là & / "Sinh viên S tham gia". a)Tính xác Y P<> 2PM = b) Tính xác Y có ] :@ P B < > 2P V = c) Tính xác Y P A <1 > 2P[$ = d) Trong / p ! sinh viên l l tham gia, xác Y là 87% - . 6 8 oS tham gia"? Câu 4: Có thiên c (coi c > di ,- - A(1000,2000,3000) - B(4000,5000,6000) *. / không X T g Trái bY có bán kính 6400 km, và @ / ! quan sát các *+ - bay !K Trái bY có : L ! theo dõi các thiên c ` cao không *9 quá 6000 km so *. l . &- a) Vécto ,- ! D; thiên c - A - B là v<#2224#2224#222> r b) b dài D; *= ,- ! &' ! #222 # c) t ! trình ,- ! D; thiên c theo tham / 222 222 #222 x t y t z t ì = + ï í = - ï î = + d) gian t mà thiên c S + Trái bY ` :( ! cách (Q &' ! 6400 km 1116 PHẦN III. Thí sinh câu 1 câu 6. Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có ", là hình vuông c a, SA ABCD ^ < > và SA a = # . Góc !p; hai Q R ! (SBC) và (ABCD) &' ! bao nhiêu W b" án: 60. Câu 2. e! ta xây %l ! cây K *9 giao thông hình parabol / hai - có :( ! cách là $22m. b %/ D; Q K không *9 quá 2° < %/ c - 9 xác F &` góc !p; ! xúc *. Q K và ! ngang). Tính ] cao !. c K Q ! (làm tròn : 7 u / + phân C Y > b" án: VP Om Câu 3. Ông An : mái che ! ! hình chóp di ! - có - w thích Y, ánh sáng cho ngôi nhà D; mình. 1 ' ! ", D; hình chóp là hình p + có dài 2 c ", là #m và $m và cao D; ! ! là