Nội dung text NGÀNH IT - MAY TÍNH.docx
ST T TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT/ ANH 1 剪切 Jiǎn qiè cut 2 键盘 jiànpán Bàn phím(keyboard) 3 接口 jiēkǒu Cổng, khe cắm 4 开源码 kāi yuánmǎ Mã nguồn mở 5 拷贝(抄录) kǎobèi (chāolù) Copy 6 控制面板 kòngzhì miànbǎn Control panel 7 快捷 kuàijié Short cut 8 宽带 kuāndài Băng thông rộng 9 垃圾文件 lèsè wénjiàn File rác 10 蓝牙 lányá Bluetooth 11 离线 líxiàn Offline, ngoại tuyến 12 连接 liánjiē Liên kết (link) 13 连接 liánjiē Connect 14 聊天 liáotiān Chat 15 聊天室 liáotiān shì Chatroom 16 内存 nèicún RAM