Nội dung text Lí thuyết_Unit 9 GLOBAL SUCCESS 9.docx
UNIT 9: WORLD ENGLISHES PART I. VOCABULARY a. Vocabulary No . Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. vocabulary n /vəˈkæbjəleri/ từ vựng 2. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư 3. exchange student np /ɪksˈtʃeɪndʒ stuːdnt/ sinh viên trao đổi 4. uniform n /ˈjuːnɪfɔːrm/ đồng phục 5. language linguist linguistic n n a /ˈlæŋɡwɪdʒ/ /ˈlɪŋɡwɪst/ /lɪŋˈɡwɪstɪk/ ngôn ngữ nhà ngôn ngữ học thuộc ngôn ngữ, thuộc ngôn ngữ học 6. mean meaning meaningful meaningless v n a a /miːn/ /ˈmiːnɪŋ/ /ˈmiːnɪŋfl/ /ˈmiːnɪŋləs/ có nghĩa là ý nghĩa có ý nghĩa vô nghĩa 7. mother tongue np /ˌmʌðər ˈtʌŋ/ tiếng mẹ đẻ 8. vacation n /vəˈkeɪʃn/ kì nghỉ 9. variety vary various variable n v a n /vəˈraɪəti/ /ˈværi/ /ˈveriəs/ /ˈveriəbl/ đa dạng thay đỏi, giao động nhiều, đa dạng có thể thay đổi 10. status n /ˈsteɪtəs/ trạng thái, địa vị 11. bilingual n /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ song ngữ 12. fluent fluency fluently a n adv /ˈfluːənt/ /ˈfluːənsi/ /ˈfluːəntli/ trôi chảy, lưu loát sự lưu loát một cách thành thạo, một cách trôi chảy 13. concentric a /kənˈsentrɪk/ đồng tâm 14. official language foreign language np np /əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ /ˈfɔːrənˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính thức ngoại ngữ 15. description describe descriptive n v a /dɪˈskrɪpʃn/ /dɪˈskraɪb/ /dɪˈskrɪptɪv/ sự miêu tả, sự mô tả mô tả, miêu tả mang tính mô tả 16. native speaker np /ˌneɪtɪv ˈspiːkər/ người bản xứ 17. expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng 18. model n /ˈmɑːdl/ người mẫu, mô hình, kiểu mẫu 19. propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất, cầu hôn 20. professor n /prəˈfesər/ giáo sư 21. chemist’s n /ˈkemɪst/ hiệu thuốc 22. complicated a /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ phức tạp 23. consonant n /ˈkɑːnsənənt/ phụ âm 24. vowel n /ˈvaʊəl/ nguyên âm 25. copy n /ˈkɑːpi/ sao chép 26. grammar n /ˈɡræmər/ ngữ pháp b. Collocation/ phrase/ phrasal verb Collocations/ phrases Meaning 1. be able to do sth có thể làm được việc gì 2. translate sth into sth dịch cái gì đó sang cái gì 3. look up tra cứu 4. go over ôn tập