Nội dung text Bảng động từ bất quy tắc.docx
speak = nói spoke spoken spend = xài, trải qua (kỳ nghỉ, quảng thời gian) spent spent stand =đứng stood stood swim = bơi, lội swam swum take = lấy, nhận (tra từ điển thêm) took taken teach= dạy taught taught tell = cho ai biết told told think = nghĩ, suy nghĩ thought thought throw = quăng, vứt threw thrown understand = hiểu understood understood wake = thức dậy woke woken wear = mặc(quần áo),đội(nón), xức (nước hoa) wore worn win = chiến thắng won won write = viết wrote written