Nội dung text NGÀNH Thương Mai.docx
14 Giá 价格 jiàgé 15 Quản trị, quản lý 管理 guǎnlǐ 16 Nền kinh tế 经济 jīngjì 17 Rủi ro 风险 fēngxiǎn 18 Khoản vay 贷款 dàikuǎn 19 Vốn lớn, vốn hoá lớn 大盘 dàpán 20 Ngành 行业 hángyè 21 Quỹ, ngân quỹ 基金 jījīn 22 Tài chính 金融 jīnróng 23 Sản xuất 生产 shēngchǎn 24 Kinh doanh, quản lý 经营 jīngyíng 25 Kinh tế tài chính 财经 cáijīng 26 Khách hàng 客户 kèhù 27 Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 上市 shàngshì 28 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 上市公司 shàngshì gōngsī