PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10 THE ECOSYSTEM GRADE 11 TEST 1 Giải Chi Tiết.docx



 Welcome to a world where every creature, plant, and microorganism is connected in ways both visible and invisible!  While some animals prefer solitude, others thrive in complex social networks, creating fascinating communities in the wild. Trees (7)_________ fungi to branch out their nutrient-sharing networks beneath the forest floor. The biodiversity (8)_________ serve as nature's laboratories of evolution. (9)_________ nature's laws, every species plays a vital role in maintaining ecosystem balance. The symbiosis between different organisms creates an intricate web of life. A (10)_________ of species depend on each other in this delicate dance of survival.  In the rainforest canopy, (11)_________ network flourishes as pollinators connect countless flowering plants. The ecosystem carries on with its complex interactions, where predators check up on prey populations.  From the tiniest (12)_________ to the mightiest redwoods, the interconnectedness of life shapes our planet's future.  Join us in discovering these amazing connections that make Earth a living, breathing superorganism! Question 7:A. team up with B. branch off with C. break down with D. grow out with  Phân tích chi tiết A. team up with: Đúng ngữ pháp và hợp lý. Cụm "team up with" có nghĩa là "hợp tác với", rất phù hợp với ngữ cảnh mô tả mối quan hệ hợp tác giữa cây cối và nấm để tạo thành mạng lưới chia sẻ dưỡng chất. B. branch off with: Không phù hợp, "branch off" có nghĩa là "tách ra" hay "phân nhánh", không đúng trong ngữ cảnh này. C. break down with: Không hợp lý vì "break down" có nghĩa là "phân hủy", không phù hợp với ý nghĩa của câu. D. grow out with: Không phù hợp vì "grow out" thường chỉ quá trình phát triển ra ngoài, không liên quan đến việc hợp tác hay kết nối với nấm. Tạm Dịch: While some animals prefer solitude, others thrive in complex social networks, creating fascinating communities in the wild. Trees team up with fungi to branch out their nutrient-sharing networks beneath the forest floor. (Trong khi một số loài động vật thích sự cô độc, những loài khác lại phát triển mạnh trong các mạng lưới xã hội phức tạp, tạo nên những cộng đồng hấp dẫn trong tự nhiên. Cây cối hợp tác với nấm để mở rộng mạng lưới chia sẻ chất dinh dưỡng của chúng bên dưới sàn rừng.) Question 8:A. corridors B. hotspots C. sanctuaries D. reserves  Phân tích chi tiết A. corridors: Không hợp lý, "corridors" thường chỉ các lối đi hay hành lang, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. hotspots: Đúng ngữ pháp và nghĩa. "Hotspots" là các khu vực đặc biệt có sự đa dạng sinh học cao, đúng với ngữ cảnh mô tả những nơi là "phòng thí nghiệm" của sự tiến hóa. C. sanctuaries: Không phù hợp, "sanctuaries" có nghĩa là "khu bảo tồn", nhưng không khớp với ngữ cảnh là "phòng thí nghiệm" của tiến hóa.
D. reserves: Không hợp lý, "reserves" có nghĩa là "khu bảo tồn", nhưng không phải là "phòng thí nghiệm" tiến hóa. Tạm Dịch: The biodiversity hotspots serve as nature's laboratories of evolution. (Các điểm nóng về đa dạng sinh học đóng vai trò như phòng thí nghiệm tiến hóa của thiên nhiên.) Question 9:A. In spite of B. In view of C. With regard to D. In accordance with  Phân tích chi tiết A. In spite of: Không phù hợp, vì "in spite of" có nghĩa là "mặc dù", không phù hợp với ngữ cảnh này. B. In view of: Không hợp lý, "in view of" có nghĩa là "vì lý do", không phù hợp với nghĩa câu. C. With regard to: Không hợp lý, vì cụm này mang nghĩa "liên quan đến", không phù hợp với cấu trúc của câu. D. In accordance with: Đúng ngữ pháp và nghĩa. "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng", rất hợp lý trong ngữ cảnh này khi nói về việc mọi loài đều tuân theo các quy luật của tự nhiên. Tạm Dịch: In accordance with nature's laws, every species plays a vital role in maintaining ecosystem balance. The symbiosis between different organisms creates an intricate web of life. (Theo quy luật của tự nhiên, mỗi loài đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Sự cộng sinh giữa các sinh vật khác nhau tạo nên một mạng lưới sự sống phức tạp.) Question 10:A. variety B. handful C. multitude D. bunch  Phân tích chi tiết A. variety: Không phù hợp, "variety" có nghĩa là "sự đa dạng", không phù hợp với nghĩa câu. B. handful: Không đúng, "handful" có nghĩa là "một ít" hoặc "một nhúm", không phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự phụ thuộc giữa các loài. C. multitude: Đúng ngữ pháp và nghĩa. "Multitude" có nghĩa là "vô số", rất phù hợp với ngữ cảnh nói về nhiều loài phụ thuộc vào nhau. D. bunch: Không đúng, "bunch" có nghĩa là "một nhóm" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: A multitude of species depend on each other in this delicate dance of survival. (Nhiều loài phụ thuộc vào nhau trong điệu nhảy sinh tồn tinh tế này.) Question 11:A. the others B. other C. another D. others  Phân tích chi tiết A. the others: Không phù hợp, vì "the others" chỉ những đối tượng khác đã được nhắc đến trước đó. Trong câu này, chúng ta không có một nhóm đối tượng cụ thể được nhắc đến để sử dụng "the others". B. other: Không đúng, "other" là tính từ và cần phải đi kèm với một danh từ số nhiều, nhưng "network" là một danh từ không đếm được, vì vậy "other" không phù hợp. C. another: Đúng. "Another" có nghĩa là "một cái khác", và trong ngữ cảnh này, nó chỉ đến một mạng lưới khác (của các loài khác) trong tán rừng nhiệt đới. Cấu trúc này hợp lý vì "network" là một danh từ không đếm được, và "another" là cách nói chính xác khi chỉ một mạng lưới khác trong một nhóm. D. others: Không hợp lý trong trường hợp này, vì "others" là danh từ số nhiều và không thể đứng một mình để chỉ mạng lưới.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.