Nội dung text TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA PART 3,4 (1).pdf
TOEIC THÙY TRANG (0931.222.169) Chuyên Luyện Thi TOEIC 2&4 Kỹ Năng. 📍CN1: 577 Sư Vạn Hạnh, P.13, Quận 10 (gần trường HUFLIT) 📍CN2: 121 Nguyễn Quý Anh, Tân Phú (đối diện kí túc xá Trường Đại học Công thương, HUIT) 📍CN3: 33D Nguyễn Văn Nghi, Gò Vấp (gần cổng 4 Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM, IUH) TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA PART 3,4 NO. WORD SYNONYM MEANING 1. once a year yearly/ annually hàng năm/ thường niên 2. 4 times a years quarterly bốn lần một năm/ hằng quý 3. extra additional thêm, bổ sung 4. a great deal of many/ a lot of nhiều 5. cancel abolish huỷ bỏ 6. accompany come/ go with đi theo/ kèm theo 7. explain account for giải thích 8. achieve reach/ accomplish/ attain đạt được 9. accept admit chấp nhận 10. relieve alleviate làm yên tâm 11. whether or not whether or else liệu...hay không 12. anticipate predict dự đoán 13. appoint assign bổ nhiệm, phân bổ 14. agree approve đồng ý, chấp thuận 15. vanish disappear biến mất
TOEIC THÙY TRANG (0931.222.169) Chuyên Luyện Thi TOEIC 2&4 Kỹ Năng. 📍CN1: 577 Sư Vạn Hạnh, P.13, Quận 10 (gần trường HUFLIT) 📍CN2: 121 Nguyễn Quý Anh, Tân Phú (đối diện kí túc xá Trường Đại học Công thương, HUIT) 📍CN3: 33D Nguyễn Văn Nghi, Gò Vấp (gần cổng 4 Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM, IUH) 16. never at no time không bao giờ 17. attempt effort nỗ lực 18. attractive beautiful thu hút/ quyến rũ 19. automobile car ô tô 20. be out of run out of hết/ cạn kiệt 21. be reluctant to do s.t loath to do s.t miễn cưỡng phải làm việc gì 22. broaden extend mở rộng 23. chief boss/ leader lãnh đạo 24. cigarette end cigarette butt tàn thuốc 25. come into force come into effect có hiệu lực 26. come to a final decision make a final decision đi điến quyết định cuối cùng 27. complex complicated phức tạp 28. complimentary free miễn phí 29. comply follow tuân theo 30. concurrently at the same time đồng thời 31. confidential secret bí mật 32. controversial debatable dễ gây tranh cãi
TOEIC THÙY TRANG (0931.222.169) Chuyên Luyện Thi TOEIC 2&4 Kỹ Năng. 📍CN1: 577 Sư Vạn Hạnh, P.13, Quận 10 (gần trường HUFLIT) 📍CN2: 121 Nguyễn Quý Anh, Tân Phú (đối diện kí túc xá Trường Đại học Công thương, HUIT) 📍CN3: 33D Nguyễn Văn Nghi, Gò Vấp (gần cổng 4 Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM, IUH) 33. decent fine/ good đẹp/ tốt 34. defective faulty có lỗi (dùng cho mặt hàng nào đó) 35. deliver distribute phân phối 36. depressed disappointed thất vọng 37. disclose reveal để lộ/ phơi bày 38. distract draw s.o's attention away from s.t làm ai đó phân tâm 39. downtown business district khu thương mại 40. thorough elaborate kỹ lưỡng, tỉ mỉ 41. enlarge expand mở rộng 42. establish base thành lập, thiết lập 43. display exhibit trưng bày 44. totally entirely/ wholly toàn bộ 45. fake falsify làm giả
TOEIC THÙY TRANG (0931.222.169) Chuyên Luyện Thi TOEIC 2&4 Kỹ Năng. 📍CN1: 577 Sư Vạn Hạnh, P.13, Quận 10 (gần trường HUFLIT) 📍CN2: 121 Nguyễn Quý Anh, Tân Phú (đối diện kí túc xá Trường Đại học Công thương, HUIT) 📍CN3: 33D Nguyễn Văn Nghi, Gò Vấp (gần cổng 4 Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM, IUH) 46. lay off dismiss = fire sa thải 47. disappointment frustration sự thất vọng 48. duty obligation nhiệm vụ 49. state-of-the-art modern hiện đại 50. half an hour 30 minutes nữa giờ/ 30 phút 51. hate dislike ghét 52. hire recruit tuyển dụng 53. target goal mục tiêu 54. implement carry out thực hiện 55. increase raise tăng lên 56. incur bear chịu đựng 57. situate locate tọa lạc, có vị trí ở 58. mandatory compulsory bắt buộc