Nội dung text UNIT 7. TRAFFIC - GV.docx
UNIT 7. TRAFFIC I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning bumpy adj /ˈbʌmpi/ gập ghềnh, mấp mô Ex: We drove along a narrow, bumpy road. (Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường gập ghềnh.) distance n /ˈdɪstəns/ khoảng cách Ex: What’s the distance from New York City to Boston? (Khoảng cách từ thành phố New York đến Boston là bao nhiêu?) fine v /faɪn/ phạt Ex: She was fined for speeding. (Cô ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.) fly v /flaɪ/ bay, lái máy bay, đi máy bay Ex: They were on a plane flying from London to New York. (Họ đã ở trên một máy bay bat từ London đến New York.) handlebars n /ˈhændlbɑː(r)/ tay lái, ghi đông Ex: She took a helmet from the handlebars. (Cô ấy lấy một chiếc mũ bảo hiểm trên tay lái xe.) lane n /leɪn/ làn đường Ex: It is a long lane that has no turning. (Đó là một làn đường dài không có lối rẽ.) obey traffic rules phr /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ tuân thủ luật lệ giao thông Ex: You have to obey traffic rules. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông.) park v /pɑːk/ đỗ xe Ex: Don’t park here! (Đừng đỗ xe ở đây!) passenger n /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách Ex: The boat was carrying over 100 passengers. (Con tàu này đã chở hơn 100 hành khách.) pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ Ex: The city built a pedestrian overpass over the highway. (Thành phố đã xây một cầu vượt cho người đi bộ qua đường cao tốc.) plane n /pleɪn/ máy bay
Ex: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một giờ.) road sign/traffic sign n /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn / biển báo giao thông Ex: The road sign points left. (Biển báo giao thông chỉ bên trái.) roof n /ruːf/ mái nhà Ex: They took a long time to mend the roof. (Họ mất nhiều thời gian để sửa lại mái nhà.) safety n /ˈseɪfti/ sự an toàn Ex: We all concerned for her safety. (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.) seat belt n /ˈsiːt belt/ dây đai an toàn Ex: Fasten your seat belt! (Hãy thắt dây an toàn!) traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/ sự tắc đường Ex: Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam. (Xin lỗi chúng tôi tới muộn. Chúng tôi bị kẹt xe.) traffic rule/law n /ˈtræfɪk ruːl lɔː/ /ˈtræfɪk lɔː/ luật giao thông Ex: The new traffic rule has come into effect since March. (Luật giao thông mới đã có hiệu lực từ tháng Ba.) vehicle n /ˈviːəkl/ xe cộ, phương tiện giao thông Ex. Have you locked your vehicle? (Bạn đã khóa xe chưa?) zebra crossing n /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ vạch kẻ cho người đi bộ sang đường Ex: You can walk through the zebra crossing only when the traffic lights turn green. (Bạn có thể đi bộ qua đường ở chỗ vạch kẻ đường khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.) * Some popular road signs (một vài biển báo giao thông phổ biến) Words Pronunciation Meaning Picture traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/ đèn giao thông no parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ cấm đỗ xe
parking /ˈpɑːkɪŋ/ nơi đỗ xe school ahead /skuːl əˈhed/ phía trước là trường học hospital ahead /ˈhɒspɪtl əˈhed/ phía trước là bệnh viện no cycling / nəʊ ˈsaɪklɪŋ/ cấm xe đạp no right turn /nəʊ raɪt tɜːn/ cấm rẽ phải
no left turn /nəʊ left tɜːn/ cấm rẽ trái slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/ đường trơn trượt one-way traffic /ˌwʌn ˈweɪ ˈtræfɪk/ giao thông một chiều two-way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ giao thông hai chiều road work ahead /ˈrəʊd wɜːks əˈhed/ công trường đang thi công II. WORD FORMATION Word Meaning Related words fly (v) bay, lái máy bay, đi trên máy bay fly(n) fly (adj) flight (n) flight (v)