Nội dung text GV UNIT 3 (SỬA ĐÁP ÁN CÂU 2 PHẦN III, 19_8).docx
Unit 3: Healthy living for teens – GRADE 9 Global Success A. Vocabulary Từ vựng Phiên âm Loại từ Định nghĩa Câu ví dụ Healthy living /ˈhelθiˈlɪvɪŋ/ (n) lối sống lành mạnh Practicing yoga is an important aspect of healthy living. Physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (n) sức khỏe thể chất Regular sleep is crucial for maintaining good physical health. Mental health /ˈmentl helθ/ (n) sức khỏe tinh thần Meditation can greatly improve your mental health. Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì To avoid injury, it's important to maintain proper posture. Healthy diet /ə ˈhelθi ˈdaɪət/ (n) chế độ ăn lành mạnh A healthy diet helps boost your energy levels. Do exercise /duː ekˈsəˌsaɪz/ (v) tập thể dục I always do exercise after a long day at work. Counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n) người cố vấn A career counsellor can guide you through your job search. Reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/ (v) giảm căng thẳng Spending time in nature helps to reduce stress. Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v) chăm sóc She looks after her younger brother while their parents are at work. Well-balanced life /welˈbælənst laɪf/ (n) cuộc sống cân bằng Pursuing hobbies and work in equal measure can lead to a well-balanced life. Balance /ˈbæləns/ (n) cân bằng Finding the right balance between work and leisure is essential. Priority /praɪˈɒrəti/ (n) ưu tiên Your health should always be a priority. Give priority /ɡɪv praɪˈɒrəti/ (v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu We need to give priority to resolving these issues before moving forward. Work out /wɜːk aʊt/ (v) tập thể dục They work out at the gym three times a week. Achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được, hoàn thành She achieved her dream of becoming a doctor through hard work. Manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/ (v) quản lý thời gian Effective time management can lead to better productivity. Try /traɪ/ (v) cố gắng, thử Try to arrive early for your appointment to avoid any delays. Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành, đạt được He accomplished his goal of learning a new language in six months. Delay /dɪˈleɪ/ (v) trì hoãn, hoãn lại The flight was delayed due to bad weather. Due date /djuː deɪt/ (n) hạn chót, ngày đến hạn The due date for the assignment is next Tuesday. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) lạc quan She has an optimistic view of the future. Stressed out /strest aʊt/ (adj) căng thẳng He felt stressed out about the upcoming exam. Distraction /dɪˈstrækʃn/ (n) sự xao nhãng, sự mất tập trung Turning off notifications can help minimize distractions. Intend /ɪnˈtend/ (v) có ý định, dự định I intend to visit Paris next summer. Wait for /weɪt fɔːr/ (phr.v) chờ đợi We will wait for your decision
before proceeding. Gain weight /ɡeɪn weɪt/ (v) tăng cân Eating high-calorie foods can cause you to gain weight. Fast food /fɑːst fuːd/ (n) đồ ăn nhanh Avoiding fast food can lead to better overall health. Stay up late /steɪ ʌp leɪt/ (phr.v) ngủ muộn Staying up late can affect your performance the next day. Awake /əˈweɪk/ (adj) tỉnh táo Drinking coffee helps me stay awake during long meetings. Complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành Please complete the form and submit it by Friday. Get burnt /ɡet bɜːnt/ (v) bị cháy nắng Apply sunscreen to avoid getting burnt. Effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả You need to study effectively to pass the exams. Train /treɪn/ (v) luyện tập She trains every day to become a better athlete. Shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/ (n) đau vai He experienced shoulder pain after lifting heavy weights. Punish /ˈpʌn.ɪʃ/ (v) trừng phạt It's important not to punish children in anger. Get through /ɡɛt θruː/ (v) vượt qua She managed to get through the difficult times with support. Lose weight /luːz weɪt/ (v) giảm cân Regular exercise helps to lose weight effectively. Invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời We are planning to invite our friends to a summer barbecue. Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc She finished the book in just two days. Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) thành phần The recipe requires several basic ingredients. Praise /preɪz/ (v) tán dương, khen thưởng The coach praised the team for their hard work. Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích Teachers should encourage students to express their ideas. Difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (n) khó khăn She faced difficulty understanding the complex instructions. Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj) biết ơn I am thankful for the support of my friends during tough times. Happiness /ˈhæpinəs/ (n) sự hạnh phúc Spending time in nature brings me true happiness. Instead of /ɪnˈstɛd ʌv/ (phr) thay vì Instead of watching TV, you could read a book. No matter /noʊ ˈmætər/ (phr) không quan trọng No matter the obstacles, he never gave up. Properly /ˈprɒpəli/ (adv) đúng cách The machine should be operated properly to avoid accidents. Come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr.v) nghĩ ra, đưa ra We need to come up with new ideas for the project. Combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ (n) sự kết hợp A combination of exercise and a healthy diet is essential. Differentiate /ˌdɪfərˈɛnʃieɪt/ (v) phân biệt It's important to differentiate between fact and opinion. Efficiently /ɪˈfɪʃəntli/ (adv) hiệu quả The team worked efficiently to
complete the project on time. B. Grammar Câu Điều Kiện Loại 1 với Động Từ Khuyết Thiếu Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính để diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Tuy nhiên, bạn có thể thay thế will bằng các động từ khuyết thiếu để thể hiện các sắc thái khác nhau như khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, và lời khuyên. Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: ● Mệnh đề if: Thì hiện tại đơn ● Mệnh đề chính: Will + động từ nguyên thể (hoặc các động từ khuyết thiếu) Ví dụ: 1. Khả năng (Can) o Câu chuẩn: If you study hard, you will pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) o Sử dụng "can": If you study hard, you can pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.) o Giải thích: Ở đây, "can" diễn tả khả năng của việc vượt qua kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ. 2. Sự cho phép (Can) o Câu chuẩn: If you finish your homework, you will be allowed to go out. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ được phép ra ngoài.) o Sử dụng "can": If you finish your homework, you can go out with your friends. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài với bạn bè.) o Giải thích: "Can" ở đây thể hiện quyền hoặc sự cho phép sau khi hoàn thành công việc. 3. Sự cần thiết (Must) o Câu chuẩn: If you want to stay healthy, you will need to eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn sẽ cần phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Sử dụng "must": If you want to stay healthy, you must eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Giải thích: "Must" thể hiện sự cần thiết hoặc yêu cầu để duy trì sức khỏe. 4. Lời khuyên (Should) o Câu chuẩn: If you feel stressed, you will need to take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn sẽ cần phải nghỉ ngơi.) o Sử dụng "should": If you feel stressed, you should take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi.) o Giải thích: "Should" cung cấp lời khuyên về việc làm gì để giảm bớt căng thẳng. 5. Khả năng xảy ra của sự việc (Might) o Câu chuẩn: If it rains, we will stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) o Sử dụng "might": If it rains, we might stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể ở trong nhà.) o Giải thích: "Might" thể hiện khả năng có thể xảy ra nếu trời mưa, không chắc chắn như "will". 6. Sự cho phép (May) o Câu chuẩn: If you complete the project, you will be allowed to leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn sẽ được phép rời sớm.) o Sử dụng "may": If you complete the project, you may leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn có thể rời sớm.) o Giải thích: "May" thể hiện sự cho phép có thể được cấp sau khi hoàn thành nhiệm vụ. 7. Sử dụng "unless" trong câu điều kiện loại 1 Form: ● Unless + S + V1(s/es), S + will + V0 ● Use: o "Unless" có thể thay thế cho "if... not" và vẫn giữ cấu trúc câu điều kiện loại 1. ● Example: o If you don’t work hard, you will fail the exam. ▪ (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra.)
o Unless you work hard, you will fail the exam. ▪ (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra.) C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. accomplish B. additional C. anxiety D. assignment Question 2: A. deadline B. minimise C. physical D. priority Question 3: A. educate B. deadline C. distraction D. study Question 4: A. counsellor B. physical C. optimistic D. submit Question 5: A. healthy B. happy C. homework D. honour Question 6: A. honour B. happy C. hurry D. ahead Question 7: A. several B. start C. regular D. parent Question 8: A. where B. honest C. homesick D. chorus Question 9: A. handshake B. naughty C. redhead D. seahorse Question 10: A. how B. unhappy C. hour D. behind Question 11: A. honest B. behind C. hour D. whale Question 12: A. when B. cheetah C. hit D. ghost Question 13: A. read B. grass C. bright D. forbidden Question 14: A. reporter B. depart C. arrest D. rank Question 15: A. afternoon B. ring C. bring D. right Question 16: A. wrong B. wonderful C. sorry D. arrange Question 17: A. road B. storm C. fry D. grass Question 18: A. raise B. crack C. rich D. airport Question 19: A. very B. quarter C. pretty D. proud Question 20: A. red B. hurt C. word D. fork II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. accomplish B. minimize C. physical D. liveable Question 2: A. delay B. mental C. deadline D. balance Question 3: A. accomplish B. minimise C. physical D. liveable Question 4: A. additional B. optimistic C. priority D. appropriate Question 5: A. disappointed B. preparation C. adolescence D. communicate Question 6: A. pressure B. convince C. friendship D. guidance Question 7: A. fattening B. happiness C. anxiety D. negative Question 8: A. anxiety B. assignment C. distraction D. counsellor Question 9: A. mental B. delay C. advise D. awake Question 10: A. additional B. anxiety C. appropriate D. optimistic Question 11: A. adolescence B. adulthood C. cognitive D. concentrate Question 12: A. confident B. delighted C. depressed D. embarrassed Question 13: A. emergency B. frustrated C. independence D. decision Question 14: A. accomplish B. assignment C. distraction D. minimise Question 15: A. counsellor B. physical C. maintaining D. organise Question 16: A. guidance B. informed C. childhood D. pressure Question 17: A. adolescence B. disappointed C. independence D. emotional Question 18: A. cognitive B. abandon C. emotion D. important Question 19: A. disappointed B. preparation C. adolescence D. communicate Question 20: A. pressure B. convince C. friendship D. guidance III. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Vocabulary) Question 1: Regular __________ is essential for maintaining good physical and mental health. A. distraction B. fast food C. exercise D. delay Question 2: A __________ can help you manage stress and provide guidance in difficult times. A. counsellor B. distraction C. priority D. punishment Question 3: Eating a __________ helps you stay fit and full of energy.