PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ VIP 6 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải).pdf

Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. Câu 1: Cho hàm số y f x    xác định trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ sau: Hàm số y f x    đạt cực tiểu tại A. x  3 . B. x  14 . C. x  4 . D. x  8 . Câu 2: Tính   3 2 3 3 3 4 d x x x x     . A. 4 2 3 3 3 4 4 2 x x     x x C . B. 2 9 6 3 x x C    . C. 4 2 3 5 3 4 4 2 x x     x x C . D. 4 2 3 3 3 11 4 2 x x     x x C . Câu 3: Nghiệm của phương trình log 9 8 6 4  x   là. A. x  4104 . B. x  459 . C. x  456 . D. 32 9 x  . Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm E   4; 8;10 và N 10;7;2 . Tìm tọa độ vectơ EN  . A.   6;15; 8 . B. 40; 56;20  . C.   14; 1;12. D. 6; 15;8  . Câu 5: Cho hàm số y f x    có bảng biến thiên như hình vẽ: Tổng số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x    là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . ĐỀ THAM KHẢO 2024 KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 ĐỀ SỐ 05 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ ÔN THI SỐ: 05
Câu 6: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình dưới? A. 4 2 y x x    3 1. B. 4 2 y x x    3 1. C. 4 2 y x x   1. D. 4 2 y x x    1. Câu 7: Tập xác định của hàm số   7 2 y x x 2 5 2     là A.  . B.   1 ; 2; 2          . C. 1 \ ;2 2        . D. 1 ;2 2      . Câu 8: Trong không gian Oxyz , véctơ u   1; 1;2  là một véctơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây? A. 1 2 1 1 2 x y z      . B. 2 1 2 x t y t z t             . C. 1 1 2 2 x t y t z t             . D. 1 1 2 1 1 2 x y z        Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn số phức z i   3 5 có tọa độ là A.   3; 5 . B. 3;5 . C. 5;3 . D. 5; 3  . Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  tâm I(3; 9; 1)   và bán kính R  26 có phương trình là A.       2 2 2 x y z       3 9 1 104 . B.       2 2 2 x y z       3 9 1 26 . C.       2 2 2 x y z       3 9 1 26 . D.       2 2 2 x y z       3 9 1 26. Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, 5 25 log a bằng A. 5 2 log  a . B. 5 5 log a . C. 5 2 log a . D. 5 5 log  a . Câu 12: Cho hàm số f x  có bảng xét dấu của f x   như sau Hàm số f x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;2 . B. 0;2. C. ;0 . D. 0;  . Câu 13: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 13a và chiều cao bằng 2a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 26 3 3 V a  . B. 3 V a 13 . C. 3 V a  26 . D. 3 V a  5 .

A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 26: Cho hình nón có đường sinh 4l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. S r l  . B. 2S r l  . C. 8 S r l  . D. 4 S r l  . Câu 27: Cho cấp số nhân un  có số hạng 3 u  2 và 6 u 128 . Tìm công bội q của cấp số nhân un  . A. q  6 . B. q  4 . C. q  4 . D. q  6 . Câu 28: Cho số phức z i  4 6 . Phần thực của số phức 1 z  i bằng A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 1. Câu 29: Cho số phức z i   10 2 , số phức 4 10 i z   có số phức liên hợp là A.   92 20i . B.   92 20i . C.   108 20i . D.   108 20i . Câu 30: Cho hình chóp S ABCD . có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC . Số đo của góc  IJ CD ,  bằng A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 . Câu 31: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC A B C . ' ' ' có cạnh đáy bằng 2a . Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  ACC A' ' bằng A. 2a . B. 3a . C. 2 2a . D. 2a . Câu 32: Cho hàm số f x  có bảng xét dấu của f x   như sau Hàm số f x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;2 . B. 0;2. C. ;0 . D. 0;  . Câu 33: Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi trên hai thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng A. 1 2 . B. 13 18 . C. 5 18 . D. 1 6 Câu 34: Cho hàm số y f x    xác định và liên tục trên  và thỏa mãn   0 f x x x ( ) sin d 10     . Tính 0 I f x x ( )d    . A. I  4 . B. I  8 . C. I 12 . D. I  6 . Câu 35: Cho hàm số y f x    có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.