PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 13第十三课_请把护照和机.pptx


0 1 生词
国外 guówài 乘 chéng 办理 bànlǐ 登机 dēng jī 手续 shǒuxù 行李 xíngli 托运 tuōyùn 机票 jīpiào 票 piào 登机牌 dēngjīpái 通过 tōngguò 安全 ānquán 发 fā 响声 xiǎngshēng 装 zhuāng 硬币 yìngbì 掏 tāo 画报 huàbào 暗 àn 开关 kāiguān 扶手 fúshǒu 空姐 kōngjiě 起飞 qǐfēi 系 jì 安全带 ānquándài 带 dài 卡子 qiǎzi 扳 bān 插头 chātóu 凉 liáng 小心 xiǎoxīn 杯子 bēizi 洒 sǎ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.