PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ SỐ 16.docx

ĐƠT 16 -2023- TỔ 10-STRONG TEAM SÁNG TÁC ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 10 CUỐI NĂM 2023 STRONG TEAM TOÁN VD-VDC- Nơi hội tụ của những đam mê toán THPT Trang 1 TỔ 10 ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 10 CUỐI NĂM 2022- 2023 MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN KHỐI LỚP: 10 CHỦ ĐỀ MỨC ĐỘ CÂU HỎI Tổng NHẬN BIẾT THÔN G HIỂU VẬN DỤNG VẬN DỤNG CAO Mệnh đề toán học và Tập hợp Mệnh đề Câu 1 3 Tập hợp & Các phép toán tập hợp Câu 2 Câu 21 Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn Bất phương trình bậc nhất hai và Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn Câu 22 1 Hàm số và Đồ thị Hàm số và đồ thị Câu 3 10 Hàm số bậc hai. Đồ thị hàm số bậc hai và ứng dụng Câu 4 Câu 23 Câu 36 Câu 46 Dấu của tam thức bậc hai & Bất phương trình bậc hai một ẩn Câu 5 Câu 24 Câu 37 Hai dạng phương trình quy về phương trình bậc hai Câu 25 Câu 38 Hệ thức lượng trong tam giác và Vectơ Giá trị lượng giác của một góc từ 00 đến 0180 . Định lí côsin và định lí sin trong tam giác Câu 6 Câu 39 11 Giải tam giác. Tính diện tích tam giác Câu 7 Câu 26 Câu 40 Câu 47 Khái niệm vectơ Câu 8 Tổng và hiệu của hai vectơ. Tích của vectơ với một số Câu 9 Câu 27 Tích vô hướng của hai vectơ Câu 10 Câu 41 Đại số tổ hợp Quy tắc cộng. Quy tắc nhân Câu 11 6 Hoán vị. Chỉnh hợp. Tổ hợp Câu 12 Câu 28 Câu 42 Nhị thức Newton Câu 13 Câu 29 Một số yếu tố thống kê và Xác suất Số gần đúng. Sai số Câu 30 6 Các số đặc trưng của mẫu số liệu Câu 14 Xác suất của biến cố Câu 15 Câu 31 Câu 43 Câu 48 Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng Tọa độ của vectơ Câu 16 13 Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ Câu 32 Phương trinh đường thẳng Câu 17 Câu 33 Câu 44 Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng. Khoảng cách từ Câu 18 Câu 34 Câu 45
ĐƠT 16 -2023- TỔ 10-STRONG TEAM SÁNG TÁC ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 10 CUỐI NĂM 2023 STRONG TEAM TOÁN VD-VDC- Nơi hội tụ của những đam mê toán THPT Trang 2 một điểm đến một đường thẳng Phương trình đường tròn Câu 19 Câu 35 Câu 49 Ba đường conic Câu 20 Câu 50 Tổng 20 15 10 5 50 ĐỀ BÀI Câu 1. [ Mức độ 1] Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề? A. Mùa thu Hà Nội đẹp quá! B. Bạn có đi xem phim không? C. Đề thi môn Văn khó quá! D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Câu 2. [Mức độ 1]Cho tập hợp 49Xxxℕ . Số phần tử của tập X là A. 5 . B. 4 . C. Vô số. D. 6 . Câu 3. [Mức độ 1] Tìm tập xác định D của hàm số 5yx . A. \5Dℝ . B. ;5D . C. ;5D . D. 5;D . Câu 4. [Mức độ 1] Tọa độ đỉnh S của parabol 2:43Pyxx là A. 2;15S . B. 2;3I . C. 2;1S . D. 4;3I . Câu 5. [Mức độ 1] Tìm tất cả giá trị m để đa thức 2321452fxmxxx là tam thức bậc hai. A. 1m . B. 1 1 m m     . C. 1m . D. 1m . Câu 6. [Mức độ 1] Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin0 . B. cos0 . C. tan0 . D. cot0 . Câu 7. [Mức độ 1] Tam giác ABC có các góc ˆˆ 30,45,3BCAB . Tính cạnh AC . A. 36 2 . B. 32 2 C. 6 . D. 26 3 . Câu 8. [Mức độ 1] Chọn phát biểu SAI trong các phát biểu sau: A. Độ dài vectơ AB→ là độ dài đoạn thẳng AB . B. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng. C. Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương. D. Vectơ-không cùng phương với mọi vectơ. Câu 9. [Mức độ 1] Cho tứ giác ABCD , vectơ 43uMAMBMC→→→→ bằng A. 3uACAB→→→ . B. 3uBABC→→→ . C. 2uBI→→ ( I là trung điểm )AC . D. 2uAJ→→ ( J là trung điểm BC ). Câu 10. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4. Khi đó, tính ABAC→→ ta được: A. 8. B. -8. C. -6. D. 6 Câu 11. [Mức độ 1] Có 3 cuốn sách Toán khác nhau và 4 cuốn sách Vật lí khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một cuốn sách trong số các cuốn sách đó A. 12 . B. 7 . C. 3 . D. 4 . Câu 12. [Mức độ 1] Từ 7 chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 47 . B. 4 7C . C. 7P . D. 4 7A .
ĐƠT 16 -2023- TỔ 10-STRONG TEAM SÁNG TÁC ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 10 CUỐI NĂM 2023 STRONG TEAM TOÁN VD-VDC- Nơi hội tụ của những đam mê toán THPT Trang 3 Câu 13. [Mức độ 1] Khai triển 52xy thành đa thức ta được kết quả sau A. 543223451040808032xxyxyxyxyy . B. 54322345104040102xxyxyxyxyy . C. 543223451040804032xxyxyxyxyy . D. 54322345102020102xxyxyxyxyy . Câu 14. [Mức độ 1] Mẫu số liệu sau đây cho biết sĩ số của 7 lớp 10 ban A tại một trường Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là A. 44 . B. 4 . C. 12 . D. 7 . Câu 15. [Mức độ 1] Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất một lần. Xác suất xuất hiện mặt hai chấm là A. 1 2 . B. 1 6 . C. 1 3 . D. 1 4 . Câu 16. [ Mức độ 1] Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho 2;5a→ và 3;1b→ . Khi đó 2ab→→ bằng A. (5;11) . B. (2;12) . C. (7;11) . D. (1;11) . Câu 17. [ Mức độ 1] Phương trình tham số của đường thẳng  đi qua điểm 1;2A và 3;4B là A. 1 2 xt yt     (với t là tham số). B. 12 22 xt yt     (với t là tham số). C. 1 12 xt yt     (với t là tham số). D. 32 42 xt yt     (với t là tham số). Câu 18. [ Mức độ 1] Côsin của góc giữa 2 đường thẳng 1 : 23100xy và 2 : 2340xy bằng: A. 7 13 . B. 6 13 . C. 13. D. 5 . 13 Câu 19. [ Mức độ 1] Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn 22:18Cxy .Tọa độ tâm I và bán kính đường tròn C là A. 1;0;22IR . B. 0;1;22IR . C. 1;0;22IR . D. 0;1;22IR . Câu 20. [ Mức độ 1] Đường Elip 22 1 96 xy  có tiêu cự bằng: A. 23 . B. 3 . C. 3. D. 6. Câu 21. [Mức độ 2] Tập hợp 23210Mxxxxℤ có bao nhiêu phần tử? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 22. [Mức độ 2] Miền nghiệm của bất phương trình: 23152xyxy là nửa mặt phẳng chứa điểm A. 1;0M . B. 3;1N . C. 1;1P . D. 2;1Q . Câu 23. [Mức độ 2] Cho hàm số 20yaxbxca có đồ thị như hình vẽ. Khi đó

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.