PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2.1 TN NHIEU LUA CHỌN HỆ T LUONG TRONG TG-HS.pdf

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC Câu 1.Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng trong các đáp án sau: A. 2 2 2 2 . 2 4 a b c a m + = + B. 2 2 2 2 . 2 4 a a c b m + = − C. 2 2 2 2 . 2 4 a a b c m + = − D. 2 2 2 2 2 2 . 4 a c b a m + − = Câu 2.Cho tam giác ABC . Tìm công thức sai: A. 2 . sin a R A = B. sin . 2 a A R = C. b B R sin 2 . = D. sin sin . c A C a = Câu 3.Chọn công thức đúng trong các đáp án sau: A. 1 sin . 2 S bc A = B. 1 sin . 2 S ac A = C. 1 sin . 2 S bc B = D. 1 sin . 2 S bc B = Câu 4. Cho tam giác ABC , công thức nào sau đây là đúng? A. sin sin b B c C = . B. b R B = 2 sin C. 2 a S h a = . D. 2 2 2 a b c bc A = + + 2 cos . Câu 5. Cho ABC với các cạnh AB c AC b BC a = = = , , . Gọi R r S , , lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? A. 4 abc S R = . B. sin a R A = . C. 1 sin 2 S ab C = . D. 2 2 2 a b c ab C + − = 2 cos . Câu 6. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau: A. 1 sin . 2 S bc A = B. 1 sin . 2 S ac A = C. 1 sin . 2 S bc B = D. 1 sin . 2 S bc C = Câu 7. Cho tam giác ABC . Tìm công thức sai: A. 2 . sin b R B = B. sin . 2 c C R = C. a A R sin 2 . = D. sin sin . b A B a = Câu 8. Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC có AC = 4 cm , góc A =  60 , B =  45 . Độ dài cạnh BC là A. 2 6 . B. 2 2 3 + . C. 2 3 2 − . D. 6 . Câu 9. Cho tam giác ABC thoả mãn: 2 2 2 b c a bc + − = 3 . Khi đó: A. 0 A = 30 . B. 0 A = 45 . C. 0 A = 60 . D. 0 A = 75 . Câu 10. Cho ABC có AB = 2 ; AC = 3 ; 0 A 60 = . Tính độ dài đường phân giác trong góc A của tam giác ABC.
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 A. 12 5 . B. 6 2 5 . C. 6 3 5 . D. 6 5 . Câu 11. Cho tam giác ABC có ba góc nhọn và có AB = 3, BC = 3 3 , 1 sin . 3 B = Độ dài cạnh AC gần bằng nhất với số nào dưới đây. A. 3, 25 . B. 3, 26. C. 4, 23. . D. 4, 24.. Câu 12. Cho ABC có 0 a c B = = = 4, 5, 150 . Diện tích của tam giác là: A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3 . Câu 13. Tam giác với ba cạnh là 3,4,5. Có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 2. Câu 14. Cho tam giác ABC có 0 C 120 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. . sin b R B B. 2 . 3 a R C. . 3 a R D. 3 . 3 c R Câu 15. Cho tam giác ABC thoả mãn: 2 2 2 b c a bc + − = 3 . Số đo của góc A bằng A. 0 A = 30 . B. 0 A = 45 . C. 0 A = 60 . D. 0 A = 75 . Câu 16. Cho tam giác ABC có a b = = 20, 16 và 10. ma = Diện tích của tam giác ABC bằng A. 92. B. 100. C. 96. D. 88. Câu 17. Cho tam giác ABC có 0 C 120 . Diện tích của tam giác ABC được tính theo công thức dưới đây? A. S ab 3 B. 3 2 S ab C. S ab 2 3 D. 3 4 S ab Câu 18. Cho tam giác ABC có cạnh 0 AC AB B = = = 2, 2, 45 . Tính sinC . A. 2 2 . B. 2 C. 1 2 . D. 1 4 . Câu 19. Cho tam giác ABC thoả mãn : 2 2 2 a c ac b + + = . Số đo của góc B bằng A. 0 B = 30 . B. 0 B =120 . C. 0 B = 60 . D. 0 B = 75 . Câu 20. Cho ABC có diện tích bằng 10 3 , và có chu vi bằng 20 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác trên bằng A. 3 . 2 B. 2. C. 2. D. 3. Câu 21. Tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp trong đường tròn tâm O bán kính R . Gọi r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC . Khi đó tỉ số R r bằng A. 1 2 + . B. 2 2 2 + . C. 2 1 2 − . D. 1 2 2 + . Câu 22. Cho tam giác ABC có AB 8cm,AC=18cm và có diện tích bằng 2 64 cm . Giá trị của

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 A. 3 cos 2 C = . B. tan 3 C = . C. 1 cot 3 C = . D. 3 sin 2 C = . Câu 34. Cho tam giác ABC có 0 A B+ =135 ; AB = 2 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 3 . B. 2 2 . C. 2 2 . D. 2 . Câu 35.Cho ABC có 0 b c A = = = 6, 8, 60 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 36. Cho ABC có S a b c = = = = 84, 13, 14, 15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125. B. 130. C. 8. D. 8,5. Câu 37.Cho ABC có a b c = = = 6, 8, 10. Diện tích S của tam giác trên là: A. 48. B. 24. C. 12. D. 30. Câu 38.Cho ABC thỏa mãn : 2cos 2 B = . Khi đó: A. 0 B = 30 . B. 0 B = 60 . C. 0 B = 45 . D. 0 B = 75 . Câu 39. Cho ABC vuông tại B và có 0 C = 25 . Số đo của góc A là: A. 0 A = 65 . B. 0 A = 60 . C. 0 A =155 . D. 0 A = 75 . Câu 40. Cho ABC có 0 B a c = = = 60 , 8, 5. Độ dài cạnh b bằng: A. 7. B. 129. C. 49. D. 129 . Câu 41. Cho ABC có 0 0 C B = = 45 , 75 . Số đo của góc A là: A. 0 A = 65 . B. 0 A = 70 C. 0 A = 60 . D. 0 A = 75 . Câu 42. Cho ABC có S =10 3 , nửa chu vi p = 10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là: A. 3. B. 2. C. 2. D. 3. Câu 43. Cho ABC có 0 a c B = = = 4, 5, 150 . Diện tích của tam giác là: A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3 . Câu 44. Cho tam giác ABC thỏa mãn: 2cos 1 A = . Khi đó: A. 0 A = 30 . B. 0 A = 45 . C. 0 A =120 . D. 0 A = 60 . Câu 45. Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, 3 cos 5 A = . Đường cao a h của tam giác ABC là A. 7 2 . 2 B. 8. C. 8 3 . D. 80 3. Câu 46. Cho tam giác ABC có a b = = 8, 10 , góc C bằng 0 60 . Độ dài cạnh c là ? A. c = 3 21 . B. c = 7 2 . C. c = 2 11 . D. c = 2 21. Câu 47. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. 1 . . 2 ABC S a b c  = . B. sin a R A = .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.