PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GRADE 6- U1- ILSW.docx


ILSW 6 - UNIT 1: HOME receive /rɪˈsiːv/ nhận được ceiling /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà 2.5. “ie” được phát âm là /iː/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ. Examples Transcription Meaning grief /griːf/ nỗi lo buồn chief /tiːf/ người đứng đầu him ship ceiling begin meal cottage shortage benzene tea cheese scene miss become free village win complete three relieve chief cheap chick deceive behave remind receive dream build guitar equivalent 1. A. renew B. pea C. three D. key 2. A. wig B. grin C. heat D. fish 3. A fleece B. return C. machine D. scene 4. A. neat B. village C. cottage D. shortage 5. A complete B. cede C. remind D. secede 6. A baggage B. breathe C courage D. damage 7. A. reorganize B. benzene C. kerosene D. Vietnamese 8. A. luggage B. message C. creature D. voyage 9. A. easy B. tea C meal D. represent 10. A. passage B. easy C. begin D. become Task 1. Put the words into the correct columns. /ɪ/ ……………………………………… ……………………… ……………………………………… ……………………… ……………………………………… ……………………… ……………………………………… ………… ……………………………………… ………… ………………………………………………… . /iː/ ………………………………… ………………………………… ………………… ………………………………… ………………………………… ………………… ………………………………… ……………… ………………………………… ……………… ………………………………… ……………… ………………………………………… ………. Task 2. Circle the word that has the underlined part pronounced differently
ILSW 6 - UNIT 1: HOME . ENGLISH TYP E PRONUNCIATIO N VIETNAMESE apartment (n) /əˈpɑːrt mənt/ Chung cư balcony (n) /ˈbælkəni/ Ban công basement (n) /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe, ga-ra gym (n) /dʒɪm/ Phòng tập thể dục yard (n) /jɑːrd/ Cái sân bed (n) /bed/ Cái giường clean (v) /kliːn/ Dọn dẹp, rửa dinner (n) /ˈdɪnər/ Bữa tối dish (n) /dɪʃ/ Cái đĩa kitchen (n) /ˈkɪtʃən/ Nhà bếp laundry (n) /ˈlɔːndri/ Việc giặt là (ủi) shopping (n) /ˈʃɒpɪŋ/ Việc mua sắm center (n) /ˈsentər/ Trung tâm city (v) /ˈsɪti/ Thành phố east (n) / iːst/ Phía đông north (n) / nɔːrθ/ Phía bắc south (n) / saʊθ/ Phía nam town (n) / taʊn/ Thị trấn, thị xã village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ Ngôi làng west (n) /west/ Phía tây attention (n) /əˈtenʃən/ Sự chú ý delta (n)  /ˈdeltə/ Đồng bằng region (n) /ˈriːdʒən/ Vùng temperature (n) /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ museum (n)  /mjuːˈziːəm/ Viện bảo tàng college (n) /ˈkɒlɪdʒ/ Cao đẳng/ Đại học restaurant (n) /ˈrestrɒnt/ Nhà hàng possession (n) /pəˈzeʃən/ Sự sở hữu transportation (n)  /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ Sự vận tải breakfast (n) bữa sáng sweep (v) quét(nhà, sàn nhà) PART 2: VOCABULARY Task 1. Look at the pictures and complete the blanks.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.