PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4 (File HS).docx



38. dweller /ˈdwelə(r)/ : người dân 39. emission /ɪˈmɪʃn/(n) => emit /i'mit/ (v): bốc ra, toả ra : khí thải 40. smog /smɒɡ/(n) : khói bụi 41. decrease /dɪˈkriːs/(v) : giảm LISTENING 42. rapidly /ˈræp.ɪd.li/(adv) : nhanh , liên tục WRITING 43. stable /ˈsteɪbl/ (a) => stablize(v): ổn định => stability(n): sự ổn định : ổn định COMMUNICATION & CULTURE / CLIL 44. slightly /ˈslaɪtli/(adv) : nhẹ 45. steadily /ˈstedəli/(adv) : đều đặn 46. immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n) : sự nhập cư 47. coastal /ˈkəʊstl/(a) : ven biển 48. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a) : thuộc về nông nghiệp 49. urbanized /ˈɜː.bən.aɪzd/(a) : đô thị hoá 50. settle in /ˈset.əl ɪn/ (phr.v) : định cư 51. region /ˈriːdʒən/ (n) = area : khu vực 52. complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) : sự phàn nàn 53. complain/kəmˈpleɪn/ (v) : phàn nàn 54. respond /rɪˈspɒnd/(v)=reply=answer : trả lời 55. mistake /mɪˈsteɪk/ (n) => make mistake: phạm lỗi : sai lầm 56. equal /ˈiːkwəl/(a) => quality(n): sự bình đẳng : ngang nhau 57. community /kəˈmjuːnəti/(n) : cộng đồng 58. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/(n) : toà nhà chọc trời 59. stuck /stʌk/(v) : mắc kẹt GRAMMAR Present perfect (review and extension) (Thì hiện tại hoàn thành – ôn tập & mở rộng)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.