PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 11.HS - UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY.docx

UNIT 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 affect effect (on) v n /əˈfekt/ /ɪˈfekt/ ảnh hưởng sự ảnh hưởng 2 advance (in) n /ədˈvæns/ sự cải tiến, tiến bộ 3 accurate measurement n /ˈækjərət ˈmeʒəmənt/ sự đo lường chính xác 4 benefit drawback n n /ˈbenɪfɪt/ /ˈdrɔːbæk/ lợi ích bất lợi 5 cancer n /ˈkænsər/ bệnh ung thư 6 chemist chemical chemistry n n n /'kemɪst/ /'kemɪkl/ /'kemɪstrɪ/ nhà hóa học chất hóa học (môn, ngành) hóa học 7 conserve conservation conservationist v n n /kənˈsɜːv/ /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ /ˌkɒnsəˈveɪʃnɪst/ bảo tồn sự bảo tồn nhà bào tồn học 8 develop development v n /dɪˈveləp/ /dɪˈveləpmənt/ phát triển sự phát triển 9 deaf the deaf adj n /def/ /ðə def/ điếc người khiếm thính 10 device n /dɪ'vaɪs/ thiết bị 11 experiment n /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm 12 energy-saving adj /ˈenədʒi seɪvɪŋ/ tiết kiệm năng lượng 13 economy economic n adj /ɪˈkɒnəmi/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/ kinh tế liên quan, thuộc kinh tế 14 field n /fi:ld/ lĩnh vực 15 (high) yield n /ji:ld/ sản lượng (cao) 16 home security n /həʊm sɪˈkjʊrəti bảo vệ an ninh gia đình


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.