Nội dung text TỜ SỐ 14 UNIT 4 FOR A BETTER COMMUNITY.docx
13 donate donation /ˈdoʊ.neɪt/ /doʊ'neɪ.ʃən/ v n tặng, quyên tặng, quyên góp đồ quyên góp; sự quyên góp 14 vary various variable varied variety variation variant /'veərɪ/ /'veərɪəs/ /'ver.i.ə.bəl/ /'ver.ɪd/ /və'raɪəti/ /ˌver.i'eɪ.ʃən/ /'ver.i.ənt/ v adj adj adj n n n thay đổi, biến đổi khác nhau; vài có thể thay đổi/biến đổi đa dạng sự đa dạng sự thay đổi, sự dao động biến thể 15 participate participation participant /pa:'tɪsɪpeɪt/ /pɑ:r'tɪs.ə.peɪt/ /pɑ:r'tɪs.ə.pənt/ v n n tham dự, tham gia sự tham dự người tham dự 16 item /'aɪtəm/ n khoản; món 17 flooded /'flʌd.ɪd/ adj ngập lụt 18 unwanted /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/ adj không cần đến, thừa, vô ích 19 suffer suffering /ˈsʌf.ɚ/ /ˈsʌf.ɚ.ɪŋ/ v n chịu đựng, bị (đau đớn, mất mát) sự đau khổ, sự chịu đựng 20 hardship /'hɑ:rd.ʃɪp/ n sự gian khổ, khó nhọc 21 non – profit non – profit organisation /,nɑ:n'prɑ:.fɪt/ /nɒn – ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ adj n.phr phi lợi nhuận tổ chức phi lợi nhuận 22 cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ adj hứng khởi, vui tươi 23 confused confusing confuse confusion /kən'fju:zd/ /kən'fju:ziŋ/ /kən'fju:z/ /kən'fju:.ʒən/ adj adj v n lộn xộn; lúng túng khó hiểu làm lộn xộn sự lộn xộn 24 announce announcement /əˈnaʊns/ /əˈnaʊnsmənt/ v n thông báo, công bố sự thông báo, thông cáo 25 non – governmental /ˌnɑːn.ɡʌv.ɚnˈmen.t̬ əl/ adj phi chính phủ 26 digital digital technology /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ /ˈdɪdʒ.ɪ.təl tɛkˈnɒlədʒi/ adj n.phr thuộc số, liên quan đến con sổ công nghệ kỹ thuật số 27 disaster /dɪ'za:stə/ n tai họa, thảm họa 28 export export /ɪkˈspɔːrt/ /ˈekspɔːrt/ v n xuất khẩu hàng xuất khẩu 29 import import /ɪmˈpɔːrt/ /ˈɪmpɔːrt/ v n nhập khẩu hàng nhập khẩu 30 generous /ˈdʒenərəs/ adj hào phóng 31 civics class /ˈsɪvɪks klɑːs/ n.phr lớp học môn công dân 32 remote areas /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ n.phr vùng sâu vùng xa 33 landslides /ˈlændslaɪdz/ n lở đất 34 essential /ɪˈsenʃl/ adj cần thiết 35 gain /ɡeɪn/ v đạt được 36 request /rɪˈkwest/ v yêu cầu 37 job duties /ʤɒb ˈdjuːtiz/ n.phr nhiệm vụ công việc 38 quality /ˈkwɒləti/ n phẩm chất 39 appreciate /əˈpriːʃieɪt/ v đánh giá
40 grateful /ˈɡreɪtfl/ adj biết ơn 41 practical /ˈpræktɪkl/ adj thực tế 42 life – saving skills /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/ n.phr kỹ năng cứu người 43 crave /kreɪv/ v khao khát 44 poverty /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đói 45 aim /eɪm/ v mục tiêu STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 by chance (Trung tính/tích cực) by mistake (Tiêu cực) by accident (Trung tính) by coincidence (Trung tính – nhấn mạnh sự trùng khớp) xảy ra ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước xảy ra do làm sai hoặc nhầm lẫn xảy ra ngoài ý muốn (không nhất thiết do lỗi) hai việc không liên quan xảy ra cùng lúc cách đáng ngạc nhiên 2 be excited about/at/by/for sth hào hứng, thích thú với điều gì 3 be willing to do sth sẵn lòng làm gì 4 be interested in sth/doing sth hứng thú với điều gì 5 be hopeful about sth be hopeful of doing sth be hopeless at/with sth hy vọng về điều gì hy vọng làm điều gì vô vọng với điều gì 6 be careful of/with/about sth be careless of/with/about sth cẩn thận với điều gì bất cẩn với điều gì 7 raise money for sb/sth quyên tiền cho, gây quỹ cho ai/ cái gì 8 in addition = besides = moreover = furthermore thêm vào đó, hơn thế nữa 9 feel thankful for sth cảm thấy biết ơn vì điều gì 10 what is more hơn nữa, ngoài ra 11 come into contact with sb liên hệ với ai 12 have a chance to do sth có cơ hội để làm gì 13 look forward to doing sth mong muốn được làm gì 14 have access to sth có quyền truy cập vào cái gì 15 in case of sth trong trường hợp nào đó 16 in need in need of sth cần đang cần cái gì 17 watch sth live xem trực tiếp 18 be located in nằm ở 19 keep a record of lưu giữ hồ sơ 20 sense of purpose mục đích sống 21 be available for có sẵn 22 donate sb to sb/sth quyên góp cái gì cho ai / cho tổ chức nào 23 apply for xin việc 24 get involved tham gia 25 search for tìm kiếm 26 carry out thực hiện 27 clean up dọn dẹp 28 focus on tập trung vào ... 29 care about quan tâm đến