PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Bài tập thêm - HT + QK.pdf

Exercise 1: Present Simple and Present Continuous (Mixed) Exercise 1A: Fill in the blanks (10 Questions) Instructions: Fill in the blanks with the correct present simple or present continuous tense. 1. She always _____ (brush) her teeth in the morning, but now she _____ (brush) her teeth at night. (Cô ấy luôn đánh răng vào buổi sáng, nhưng giờ cô ấy đang đánh răng buổi tối.) 2. My brother _____ (have) breakfast at 8 AM every day, but he _____ (have) lunch right now. (Anh trai tôi ăn sáng lúc 8 giờ hàng ngày, nhưng anh ấy đang ăn trưa ngay bây giờ.) 3. The train _____ (leave) at 6 PM, and people _____ (board) it right now. (Tàu rời đi lúc 6 giờ tối, và mọi người đang lên tàu ngay bây giờ.) 4. In the film, the main character _____ (fight) the antagonist, while his friends _____ (watch). (Trong phim, nhân vật chính đánh nhau với kẻ thù, trong khi bạn bè anh ấy đang xem.) 5. I _____ (complain) because the traffic _____ (get) worse these days. (Tôi đang phàn nàn vì giao thông đang trở nên tồi tệ hơn những ngày này.) 6. She _____ (teach) English at a university, and she _____ (prepare) her lessons now. (Cô ấy dạy tiếng Anh tại một trường đại học, và cô ấy đang chuẩn bị bài giảng ngay bây giờ.) 7. The sun _____ (set) in the west, and it _____ (set) right now. (Mặt trời lặn ở phía tây, và nó đang lặn ngay bây giờ.) 8. He _____ (give) instructions while the students _____ (listen) carefully. (Anh ấy đưa ra hướng dẫn trong khi học sinh đang lắng nghe cẩn thận.) 9. She _____ (live) in London, but currently, she _____ (stay) in Paris for work. (Cô ấy sống ở Luân Đôn, nhưng hiện tại cô ấy đang ở Paris làm việc.) 10. Many people _____ (prefer) online shopping, and online sales _____ (increase) lately. (Nhiều người thích mua sắm trực tuyến, và doanh số trực tuyến đang tăng gần đây.)
Exercise 2: Past Simple and Past Continuous (Mixed) Exercise 2A: Fill in the blanks (10 Questions) Instructions: Fill in the blanks with the correct past simple or past continuous tense. 1. I _____ (sleep) when the alarm _____ (ring) this morning. (Tôi đang ngủ khi chuông báo thức reo sáng nay.) 2. He _____ (use) to play football, but now he _____ (play) basketball. (Anh ấy đã từng chơi bóng đá, nhưng giờ anh ấy đã chơi bóng rổ.) 3. They _____ (dance) when the music suddenly _____ (stop). (Họ đang nhảy khi âm nhạc đột nhiên dừng lại.) 4. She _____ (work) in the garden when it suddenly _____ (start) to rain. (Cô ấy đang làm việc trong vườn khi trời đột nhiên bắt đầu mưa.) 5. We _____ (have) dinner at 7 PM yesterday, so we _____ (not be) hungry later. (Chúng tôi đã ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua, vì vậy chúng tôi không đói sau đó.) 6. While you _____ (watch) the movie, I _____ (prepare) popcorn. (Khi bạn đang xem phim, tôi đã chuẩn bị bỏng ngô.) 7. They _____ (talk) about their childhood when they suddenly _____ (realize) they grew up in the same town. (Họ đang nói về tuổi thơ khi họ đột nhiên nhận ra họ lớn lên trong cùng một thị trấn.) 8. He _____ (write) his novel while his children _____ (play) outside. (Anh ấy đã viết tiểu thuyết của mình trong khi con cái anh ấy đang chơi bên ngoài.) 9. I _____ (read) a book when the doorbell _____ (ring). (Tôi đang đọc sách khi chuông cửa reo.) 10. She _____ (visit) her grandmother every summer, but last year she _____ (visit) in the winter. (Cô ấy đã từng đến thăm bà mỗi mùa hè, nhưng năm ngoái cô ấy đã đến thăm vào mùa đông.)
Exercise 1A: Answers 1. brushes, is brushing - brushes: thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại - is brushing: việc bất thường 2. has, is having - has: thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại - is having: việc bất thường 3. leaves, are boarding - leaves: lịch trình - are boarding: việc đang xảy ra ở hiện tại 4. fights, are watching - fights: kể lại câu chuyện trong phim hoặc sách - are watching: việc đang xảy ra ở hiện tại 5. am complaining, is getting - am complaining: diễn tả 1 lời phàn nàn - is getting: diễn tả 1 xu hướng 6. teaches, is preparing - teaches: thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại - is preparing: việc đang xảy ra ở hiện tại 7. sets, is setting - sets: sự thật hiển nhiên - is setting: việc đang xảy ra ở hiện tại 8. gives, are listening - gives: sự hướng dẫn - are listening: việc đang xảy ra ở hiện tại 9. lives, is staying - lives: thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại - is staying: 1 việc bất thường hoặc tạm thời ở hiện tại
10. prefer, are increasing - prefer: thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại - are increasing: diễn tả 1 xu hướng Exercise 2A: Answers 1. was sleeping, rang - was sleeping: diễn tả 1 việc đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ - rang: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 2. used to play, plays - used to play: diễn tả 1 thói quen trong quá khứ - plays: diễn tả 1 hành động diễn ra trong thời gian hiện tại 3. were dancing, stopped - were dancing: diễn tả 1 việc đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ - stopped: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 4. was working, started - was working: diễn tả 1 việc đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ - started: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 5. had, weren't - had: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ - weren't: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 6. were watching, prepared - were watching: diễn tả 1 việc đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ - prepared: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 7. were talking, realized - were talking: diễn tả 1 việc đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ - realized: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ 8. wrote, were playing - wrote: diễn tả 1 việc đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.