PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text B3.1_TỰ LUẬN (Bản HS).docx


CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 2 Sưu tầm và biên soạn 3. CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TÍCH THÀNH TỔNG    1 coscoscoscos 2 1 sinsincoscos 2 1 sincossinsin. 2 ababab ababab ababab       4. CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TỔNG THÀNH TÍCH coscos2coscos 22 coscos2sinsin 22 sinsin2sincos 22 sinsin2cossin 22 uvuv uv uvuv uv uvuv uv uvuv uv         HỆ THỐNG BÀI TẬP TỰ LUẬN II = = =I Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau: a. coscos2cos3 2Axxx     b. 732cox3cos5sincos 22Bxxx     . c. 32sinsin5sincos 222Cxxxx     d. 33cos5sintancot3 22Dxxxx     Câu 2: Rút gọn biểu thức sau: a. 311cos15sintancot 222Gxxxx     b. 3sincoscot2tan 22Hxxxx     c. 33cos5sintancot3 22Ixxxx    
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 3 Sưu tầm và biên soạn Câu 3: Rút gọn biểu thức sau: a. 664423sincos2sin2sincos 22Nxxxxx     b.   19 tancos36sin5 2 9 sincos99 2 xxx O xx              c. 22853sincos207sin33sin 22Pxxxx     Câu 4: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau: a. 00cos315.sin765A b. 0000sin32sin148sin302sin122B c. 0000sin810cos540tan135cot585C d. 0000sin825cot15cos75sin555D Câu 5: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau: a. 2tan5402os11704sin990Ec b. sin234cos216 .tan36 sin144os126F c    c. cos234os666 .cot36 sin1206cos36 c G   d.   sin328.sin958cos508.cos1022 cot572tan212H   Câu 6: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau: a.   00 0 00 cos288.cot72 tan18 tan142.sin108I   . b. 00002sin790cos1260tan630.tan1260Jxxxx . c. 00 000 2sin2550.cos1881 tan3682cos638cos98K   . Câu 7: Rút gọn và tính giá trị biểu thức sau: a. 00000 0 cos44tan226cos406 cos72.cot18 cos316L  . b. 00000 0 tan46.sin44cot136.sin404 tan36.tan54 cos316 o M  . c.   0000 00 sin328.sin958cos508.cos1022 cos572tan212N   .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 8: Tính 23 coscoscos 777D  Câu 9: Tính giá trị của biểu thức tan9tan27tan63tan81 Câu 10: Tính giá trị cos15cos45cos75 bằng Câu 11: Tính giá trị của biểu thức cot30cot40cot50cot60 Câu 12: Tính giá trị của cos75sin105A . Câu 13: Tính giá trị của 5 sinsin 99 5 coscos 99 F      . Câu 14: Cho 12 sin 13a ; 3 2 2a  . Tính cos 3a    . Câu 15: Biểu thức sinsin3sin5 coscos3cos5 xxx A xxx    được rút gọn thành: Câu 16: Tính cos68cos78cos22cos12cos10B .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.