Nội dung text PHẦN 5.doc
1 Bài 1. Giải phương trình: 231cos31sin.cossincos30xxxxx Hướng dẫn giải 2 22 31cos31sin.cossincos30 3cos13sin.coscossin.cossincos0 xxxxx xxxxxxxx 22 3sin3sin.coscossin.cossincos0 3sinsincoscossincossincos0 sincos3sincos10 xxxxxxxx xxxxxxxx xxxx 2sin0 sincos04 13sincos1 sin 62 x xx xx x 4 4 22 66 2 52 23 66 xk xk xkxkk xk xk ℤ Bài 2. Giải phương trình: 31 3222cos20 cos21 cotx tanxx xcotx Hướng dẫn giải ĐK cos20cos20 cos20 sin0sin0 sin0 cot1cossin0 xx x xx x xxx Khi đó phương trình đã cho trở thành 3sin23sincos 22cos20 cos2sincos 3sin23cossin 22cos20 cossincossinsincos xxx x xxx xxx x xxxxxx 2 2 2 2 3sin232cossin2cos20 3sin2321sin221sin20 1 2sin2sin210sin21;sin2 2 xxxx xxx xxxx +) sin21cos20xx không thỏa mãn ĐK +) 1 sin2 2x (thỏa mãn ĐK) 22 36 2 22 33 xkxk k xkxk ℤ
2 Bài 3. Giải các phương trình sau đây: 1)sin1sin2cos2 2)(1tanx)sin2x=2tanx xxx Bài 4. Giải phương trình: 22 2tancottan sin2xxx x Hướng dẫn giải +) §iÒu kiÖn +) T×m ®îc tanx = 1 hoÆc tanx = 0 +) Gi¶i ®óng vµ lo¹i nghiÖm ®óng. §S: 4xk Bài 5. T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh: 446624(sincos)4(sincos)sin4xxxxxm cã nghiÖm (;) 84x Hướng dẫn giải +) §a PT vÒ d¹ng: 22cos4cos421xxm (1) +) §Æt t = cos4x víi (;) 84x t (-1; 0) +) XÐt f(t) = 2t 2 + t trªn (-1; 0) cã b¶ng biÕn thiªn Vµ PT (1) cã nghiÖm khi ®êng th¼ng y = 2m +1 (song song hoÆc trïng 0x )c¾t f(t) trªn (-1; 0) +) §S: 1 (;1) 2m Bài 6. Giải phương trình: 332sin6coscos3sin0xxxx Bài 7. Giải phương trình: os2 (sinx2cos)os2sinx(os41)cos 2sinx cx xcxcxx Bài 8. Giải phương trình: Hướng dẫn giải Dùng công thức hạ bậc ta được: Sử dụng ct nhân đôi giải được: sinx=0; sinx=1/2
3 Từ đó suy ra nghiệm của pt: Bài 9. Giải phương tình : 2x sin2xcos2xsinx2cos0 2 Bài 10. Cho hàm số ycosx . Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên 13 ; 42 Bài 11. Giải phương trình: 29x cos3xcos 4 Bài 12. Giải phương trình: ) 22sin( 2sin22coscos2 xx xx Bài 13. Gi¶i ph¬ng tr×nh: 0) 65sin(2) 6sin() 3sin(3 xxx Bài 14. sin3cos322cos10 4xxx Hướng dẫn giải Ta có: sin3cos322cos10 4 sin3cos32cossin10 xxx xxxx sin3sincos3coscossin10 2sin2cos2sin2sincossin10 2sin2cossincossin10 xxxxxx xxxxxx xxxxx Đặt: cos-sin2cos;2;2 4txxxt Ta có: 232(1)102101tttttt 2 1 1:2cos1cos 4422 2 xk txx xk Bài 15. Cho phương trình sau: với m là tham số. 1) Khi m = 0, hãy tìm tất cả các nghiệm của phương trình. 2) Xác định m để phương trình có nghiệm
4 Bài 16. Cho phương trình sau: 1) Giải phương trình khi . 2) Xác định tham số m để phương trình có đúng một nghiệm Bài 17. Giải phương trình: 2 inx cos12cos1 1sin22cos s xx xx Bài 18. Tính gần đúng các nghiệm (độ, phút, giây) của phương trình xxx4sin5cos2sin25 . Hướng dẫn giải BiÕn ®æi ph¬ng tr×nh xxx xxx xx x x 4sin5cos2sin25 4sin5cos4sin50 4sin5(1cos)0 cos1 5 sin 4 Do ®ã ph¬ng tr×nh cã 3 hä nghiÖm lµ xk xk xk 0 00 00 360 3359'16''360 1460'44''360 Bài 19. Cho tam giaùc ABC Coù goùc A,B nhoïn thoûa ñieàu kieän : 0.22BSinSinBCosACosBSinAASin .Chöùng minh tam giaùc ABC vuoâng Hướng dẫn giải Từ gt có SinA(SinA-CosB) +SinB(SinB-CosA)=0 0))((CosASinBCosBSinA (1) (2đ) Lại có : 0))((2222CosASinBCosBSinAACosBSinBCosASin (2) (2đ) Vậy SinA=CosB hoặc SinB=CosB 22CBA Tam giác đã cho vuông đỉnh C (1đ) a) Giải phương trình: sin3cos322cos10 4xxx