Nội dung text ILSW8- UNIT 6- BÀI TẬP BỔ TRỢ (HS).docx
WORD PRONUNCIATION MEANING crowded be crowded with people/cars/traffic /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc crowd /ˈkraʊd/ (n): đám đông Earth /ɜːrθ/ (n): Trái Đất gravity /ˈɡrævəti/ (n): trọng lực Mars /mɑːrz/ (n): sao Hỏa oxygen /ˈɑːksɪdʒən/ (n): ô-xy planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh population /ˌpɑːpjəˈleɪʃn/ (n): dân số populated /ˈpɑpjəˌleɪtəd/ (adj): có người sinh sống similar be similar to sb/sth /ˈsɪmələr/ (adj): tương tự similarly /ˈsɪmələrli/ (adv): một cách tương tự similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): điểm tương đồng UNIT 6 LIFE ON OTHER PLANETS VOCABULARY
space station /ˈspeɪs steɪʃn/ (n): trạm vũ trụ temperature /ˈtemprətʃər/ (n): nhiệt độ Venus /ˈviːnəs/ (n): sao Kim view /vjuː/ (n): quang cảnh, tầm nhìn viewer /ˈvjuːər/ (n) người xem, e.g. TV viewers alien /ˈeɪliən/ (n): người ngoài hành tinh appear /əˈpɪr/ (v): xuất hiện appearance /əˈpɪrəns/ (n): sự xuất hiện disappear /ˌdɪsəˈpɪr/ (v): biến mất disappearance /ˌdɪsəˈpɪrəns/ (n): sự biến mất circular /ˈsɜːrkjələr/ (adj): có dạng hình tròn circle /ˈsɜːrkl/ (n): hình tròn, vòng tròn disk-shaped /dɪsk ʃeɪpt/ (adj): hình đĩa flying saucer /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ (n): đĩa bay huge /hjuːdʒ/ (adj): to lớn, khổng lồ strange /streɪndʒ/ (adj): kì lạ stranger /ˈstreɪndʒər/ (n): người lạ terrified /ˈterəfaɪd/ (adj): cảm thấy khiếp sợ tiny /ˈtaɪni/ (adj): nhỏ xíu, bé xíu triangular /traɪˈæŋɡjələr/ (adj): có dạng hình tam giác triangle /traɪæŋɡl/ (n): tam giác UFO /ˌjuː ef ˈoʊ/ (n): vật thể bay không xác định
hover /ˈhʌvər/ (v): bay lơ lửng Task 1. Match the words with their definitions. alien astronaut weightless galaxy UFO viewer solar system terrorist space station planets gravity population 1………………… 2………………… 3………………… 4………………… 5………………… 6………………… 7………………… 8………………… 9………………… 10………………… 11………………… 12…………………