Nội dung text Tuần 13. Thi đua 2024 - 2025.pdf
=> -10đ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tr`g Khối 10A1 19 190 300 300 60 260 320 30 35 65 685 2 1 10A1 Nhất khối 10A2 20 200 300 300 60 260 320 20 32 52 672 4 2 10A2 10A3 19 190 300 300 2 50 260 310 23 23 633 36 12 10A3 10A4 19 187 295 295 60 1 255 315 32 32 642 32 9 10A4 10A5 19 190 300 300 60 260 320 27 27 647 27 7 10A5 10A6 20 200 300 300 60 260 320 10 20 30 650 22 6 10A6 10A7 20 200 300 300 60 260 320 40 40 660 14 3 10A7 10A8 19 190 300 300 60 260 320 35 35 655 17 4 10A8 10A9 20 200 300 300 1 55 2 250 305 20 20 625 41 14 10A9 10A10 19 190 300 300 2 50 260 310 35 35 645 29 8 10A10 10A11 19 189 298 298 60 260 320 20 20 638 34 11 10A11 10A12 19 189 298 298 60 1 255 315 18 18 631 39 13 10A12 10A13 19 190 300 300 60 260 320 10 23 33 653 19 5 10A13 10A14 20 189 284 284 60 260 320 35 35 639 33 10 10A14 11A1 20 200 300 300 60 260 320 12 12 632 37 13 11A1 11A2 20 200 300 300 60 260 320 10 10 30 50 670 5 1 11A2 Nhất khối 11A3 19 190 300 300 60 260 320 12 12 632 37 13 11A3 11A4 19 190 300 300 60 260 320 10 22 32 652 20 7 11A4 11A5 20 200 300 300 60 260 320 10 35 45 665 8 2 11A5 11A6 19 190 300 300 60 260 320 10 35 45 665 8 2 11A6 11A7 19 190 300 300 60 260 320 28 28 648 26 10 11A7 11A8 19 189 298 298 60 260 320 10 32 42 660 14 5 11A8 11A9 19 190 300 300 1 55 260 315 10 35 45 660 14 5 11A9 11A10 19 189 298 298 60 260 320 32 32 650 22 8 11A10 11D1 19 190 300 300 60 260 320 10 32 42 662 13 4 11D1 11D2 19 190 300 300 60 260 320 30 30 650 22 8 11D2 11D3 19 190 300 300 60 2 250 310 27 27 637 35 12 11D3 11D4 20 198 297 297 60 260 320 30 30 647 27 11 11D4 12A1 19 190 300 300 60 1 255 315 10 10 35 55 670 5 3 12A1 12A2 19 190 300 300 1 55 260 315 30 30 645 29 11 12A2 12A3 19 190 300 300 60 260 320 10 35 45 665 8 5 12A3 12A4 20 199 299 299 1 55 1 255 310 10 30 40 649 25 10 12A4 12A5 19 190 300 300 60 1 255 315 5 5 620 42 14 12A5 12A6 19 190 300 300 60 260 320 10 10 35 55 675 3 2 12A6 12A7 19 190 300 300 1 55 1 255 310 10 35 45 655 17 8 12A7 12A8 20 200 300 300 60 1 255 315 10 65 75 690 1 1 12A8 Nhất khối Nhất trường 12A9 19 190 300 300 1 55 260 315 15 15 630 40 13 12A9 12A10 19 190 300 300 1 55 260 315 30 25 55 670 5 3 12A10 12D1 19 190 300 300 60 260 320 23 23 643 31 12 12D1 12D2 20 200 300 300 60 260 320 10 35 45 665 8 5 12D2 12D3 20 200 300 300 60 260 320 32 32 652 20 9 12D3 12D4 19 190 300 300 60 260 320 10 35 45 665 8 5 12D4 BAN THI ĐUA ĐOÀN TRƯỜNG Điểm cộng, điểm trừ Tổng điểm -5đ TS -5đ -10đ -15đ TS Vị thứ Khối Vị thứ Trường Số tiết SĐB Điểm giờ học ĐTB Giờ học Tuần Học tốt Tổng điểm Chuyên cần Nề nếp Tổng điểm đến 1/12/2024 Lớp Điểm học tập Điểm rèn luyện Điểm hoạt động Tổng cộng Vị thứ Lớp Thiếu SĐB 25/11/2024 ĐOÀN TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2024-2025 TỔNG KẾT THI ĐUA TUẦN HỌC THỨ 13 Từ