Nội dung text 1. File HS.docx
CÁNH DIỀU (Đề thi có 04 trang) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 LỚP 10 - NĂM 2023-2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ......................................................................... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán học? A. Thời tiết hôm nay đẹp quá! B. Bạn có khỏe không? C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. D. Số 5 là số nguyên tố Câu 2: Cho mệnh đề chứa biến 2:"511"Pxx với x là số nguyên tố. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 3P . B. 2P . C. 7P . D. 5P . Câu 3: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 34xxy . B. 33xxy . C. 24xy . D. ABC . Câu 4: Bạn Minh Diệp làm một bài kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Toán. Đề thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài tự luận. Khi làm đúng mỗi câu trắc nghiệm được 0,2 điểm, làm đúng mỗi câu tự luận được 1 điểm. Giả sử bạn Minh Diệp làm đúng x câu hỏi trắc nghiệm và y bài tự luận. Viết một bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ,xy để đảm bảo bạn Minh Diệp được ít nhất 8 điểm. A. 0,28.xy B. 0,28.xy C. 3538.xy D. 0,28.xy Câu 5: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 20 32 xy xy không chứa điểm nào sau đây? A. 1;0.A B. 1;0.B C. 3;4C . D. 0;3.D Câu 6: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 1 0 x xy y là A. Miền ngũ giác. B. Miền tam giác. C. Miền tứ giác. D. Một nửa mặt phẳng. Câu 7: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ℝ ? A. 32 31yxx . B. 2 2x y x . C. 2 23x y x . D. 2 1 x y x . Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 1 1y x ? A. 12;1M . B. 21;1M . C. 32;0M . D. 40;2M . Câu 9: Tập xác định của hàm số 82yxx là Mã đề thi: 05
A. ;4 . B. 4; . C. 0;4 . D. 0; . Câu 10: Hàm số 2yaxbxc , (0)a nghịch biến trong khoảng nào sau đây? A. ;. 2 b a B. ;. 2 b a C. ;. 4a D. ;. 4a Câu 11: Cho hàm số 2yaxbxc có đồ thị là parabol như hình sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 0;0;0.abc B. 0;0;0.abc C. 0;0;0.abc D. 0;0;0.abc Câu 12: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2102xx . B. 2210xx . C. 2210xx . D. 2210xx . Câu 13: Tam thức bậc hai 21213fxxx nhận giá trị không âm khi và chỉ khi: A. 1;13x . B. \1;13xℝ . C. 1;13x . D. ;113;x . Câu 14: Tam thức 2221fxmxmx nhận giá trị âm với mọi x khi và chỉ khi A. 20m . B. 20m . C. 2 0 m m . D. 2 0 m m . Câu 15: Cho tam thức bậc hai 2,0fxaxbxca và 240bac . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. fx cùng dấu với hệ số a với mọi .xℝ . B. fx cùng dấu với hệ số a với mọi \ 2 b x a ℝ . C. fx có hai nghiệm 12,xx 12xx ; fx cùng dấu với hệ số a với mọi x thuộc các khoảng 12;xx ; fx trái dấu với hệ số a với mọi x thuộc các khoảng 1;x và 2;x . D. fx có hai nghiệm 12,xx 12xx ; fx cùng dấu với hệ số a với mọi x thuộc các khoảng 1;x và 2;x ; fx trái dấu với hệ số a với mọi x thuộc các khoảng 12;xx . Câu 16: Cho bất phương trình 220xbxc , chọn mệnh đề đúng. A. Bất phương trình 220xbxc có tập nghiệm là ℝ khi 0 . B. Bất phương trình 220xbxc có tập nghiệm là ℝ khi 0 . C. Bất phương trình luôn vô nghiệm.
D. Bất phương trình luôn có nghiệm 0 . Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 222110xx là: A. . B. 2 ;1 2 . C. 2 ;1 2 . D. 2;1; 2 Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số 2 2 2 45 x y xx là: A. ;51; . B. 5;1 . C. 5;1 . D. \5;1ℝ . Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và 2322xxx là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 3 . Câu 20: Phương trình 295xxx có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . Câu 21: Kết quả nào sau đây sai? A. 1cos1 . B. 0sin1 . C. 22 sincos1 . D. cos tan;sin0 sin . Câu 22: Cho tam giác ABC có các cạnh ,,BCaACbABc . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 222 cos.abc C ab B. 222 2cos.cababC C. 222 cos.abc C ab D. 222 2cos.cababC Câu 23: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 1;2ABAC và 3BC . Khi đó số đo của góc A bằng A. 60.OA B. 0 30.A C. 0 90.A D. 0 45.A Câu 24: Cho tam giác ABC có 10BC , 60BAC , 45ABC . Tính độ dài cạnh AC . A. 206 3 . B. 106 3 . C. 56 . D. 106 . Câu 25: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 2,5,6ABBCCA . Tính độ dài đường trung tuyến MA , với M là trung điểm của BC . A. 110 2 . B. 15 2 . C. 55 . D. 55 2 . Câu 26: Một đường hầm được dự kiến xây dựng xuyên qua một ngọn núi. Để ước tính chiều dài của đường hầm, một kĩ sư thực hiện các phép đo đạc và cho ra kết quả như hình vẽ bên dưới. Từ các số liệu đã khảo sát được, chiều dài đường hầm gần nhất với kết quả nào:
A. 600m . B. 466m . C. 442m . D. 417m . Câu 27: Cho ba điểm ,,ABC tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng? A. BCABAC→→→ . B. BCABAC→→→ . C. CBABAC→→→ . D. CBABAC→→→ . Câu 28: Tổng các véc-tơ MNPQRNNPQR→→→→→ bằng A. .MR→ B. .MN→ C. .PR→ D. .MP→ Câu 29: Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và có trọng tâm G . Khi đó GA→ bằng vecto nào sau đây? A. 2GM→ . B. 2 3AM→ . C. 2 3GM→ . D. 1 2AM→ . Câu 30: Cho ABC gọi ,,MNP lần lượt là trung điểm của các cạnh ,,.ABACBC Hỏi MPNP→→ bằng véc tơ nào? A. .AM→ B. .MN→ C. .PB→ D. .AP→ Câu 31: Cho tam giác ABC vuông tại A và 2,3ABAC . Độ dài của vectơ BCAC→→ bằng A. 5 . B. 40 . C. 13 . D. 210 . Câu 32: Cho hai vectơ a→ và b→ khác vectơ-không. Xác định là góc giữa hai vectơ a→ và b→ biết rằng 2.3.abab→→→→ . A. 0120 . B. 030 . C. 060 . D. 0150 . Câu 33: Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G và độ dài cạnh bằng a . Tính tích vô hướng .ABAG→→ A. 2 3 6 a . B. 2 3 4 a . C. 2 3 4 a . D. 2 2 a . Câu 34: Cho tam giác ABC có 3AB , 4AC , góc 0 60BAC . Tính tích vô hướng .ABAC→→ . A. .6ABAC→→ . B. .63ABAC→→ C. .9ABAC→→ . D. 3 .7 2ABAC→→ . Câu 35: Cho hai vec tơ ,ab→→ có 3,4ab→→ và hai vectơ ,ab→→ vuông góc với nhau. Tính 52abab→→→→ . A. 5260abab→→→→ . B. 5264abab→→→→ . C. 5262abab→→→→ . D. 5258abab→→→→ .