PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - My foreign friends (HS).docx

UNIT 3. MY FOREIGN FRIENDS A. VOCABULARY American /əˈmerɪkən/ người Mỹ Australian /ɔːˈstreɪliən/ người Úc Japanese /dʒæpəˈniːz/ người Nhật appearance /əˈpɪrəns/ vẻ ngoài active /ˈæktɪv/ năng động clever /ˈklevər/ thông minh friendly /ˈfrendli/ thân thiện helpful /ˈhelpfl/ giúp đỡ, giúp ích, có ích new /nuː/ mới foreign friend /ˈfɔːrən frend/ bạn nước ngoài nationality /næʃəˈnæləti/ quốc tịch river /ˈrɪvər/ sông land /lænd/ đất đai kangaroo /kæŋɡəˈruː/ chuột túi sun /sʌn/ mặt trời pupil /ˈpjuːpl/ học sinh fifteen /fɪfˈtiːn/ mười lăm sixteen /sɪksˈtiːn/ mười sáu eighteen /eɪˈtiːn/ mười tám long /lɔːŋ/ dài hair /her/ tóc big /bɪɡ/ lớn eye /aɪ/ mắt classmate /ˈklæsmeɪt/ bạn cùng lớp cook /kʊk/ đầu bếp wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃɪz/ rửa chén make new friends /meɪk nuː frendz/ kết bạn mới invite / ɪnˈvaɪt/ mời a lot of / ə lɑːt əv/ nhiều love / lʌv/ yêu personality / pɜːrsəˈnæləti/ tính cách age / eɪdʒ/ tuổi
B. PRONUNCIATION Từ có 2 âm tiết là danh từ hoặc tính từ có trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. E.g. ‘active /ˈæktɪv/ ‘friendly /ˈfrendli/ ‘helpful /ˈhelpfl/ ‘clever /ˈklevər/ C. GRAMMAR 1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó What nationality is he/ she? (Anh ấy/ Cô ấy có quốc tịch gì?) - He’s/ She’s … (Anh ấy/ Cô ấy là người …) What nationality is he? (Anh ấy quốc tịch gì?) - He’s Japanese. (Anh ấy là người Nhật.) Where’s he/ she from? (Anh ấy/ Cô ấy từ đâu tới?) He’s/ She’s from … (Anh ấy/ Cô ấy đến từ …) Where’s he from? (Anh ấy từ đâu tới?) He’s from Japan. (Anh ấy đến từ Nhật.) 2. Hỏi và trả lời về tính cách của ai đó What’s he/ she like? (Anh ấy/ Cô ấy như thế nào?) - He’s/ She’s … (Anh ấy/ Cô ấy …) What’s she like? (Cô ấy như thế nào?) - She’s friendly. (Cô ấy rất thân thiện.)
D. PRACTICE PART 1. PHONETICS Exercise 1. Count and write the correct syllable. The first one is done for you. Words Syllable 1 Syllable 2 Syllable 3 Syllable 4 Syllable(s) 1. American  A mer i can 4 2. Clever 3. Active 4. Friendly 5. Helpful 6. New 7. River 8. Pupil 9. Invite 10. Appearance Exercise 2. Identify the stress in each word. 1. Active 2. Helpful 3. Nationality 4. River 5. Kangaroo 6. Fifteen 7. Classmate 8. Appearance 9. Invite 10. Foreign Exercise 3. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. 1. A. Active B. River C. Invite D. Foreign 2. A. Kangaroo B. Classmate C. Helpful D. River 3. A. Fifteen B. Invite C. Pupil D. Sixteen 4. A. Pupil B. Clever C. Friendly D. American 5. A. Malaysian B. Nationality C. Eighteen D. Appearance
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. B_ _ 2. C _ _ _ 3. K _ _ _ A _ _ O 4. R _ _ _ _ 5. P _ _ _ _ 6. C _ _ _ E _ Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. D-F-I-R-E-Y-N-L  _____________________ 2. L-V-R-E-E-C  _____________________ 3. I-E-R-V-R  _____________________ 4. E-P-U-L-H-L-F  _____________________ 5. A-G-R-O-O-K-N-A  _____________________ 6. I-A-R-H  _____________________ 7. I-V-T-N-I-E  _____________________ 8. P-I-P-L-U  _____________________ 9. O-E-V-L  _____________________ 10. D-N-A-L  _____________________ Exercise 3. Odd one out. 1. A. Clever B. Friendly C. Helpful D. River 2. A. River B. Land C. Long D. Sun 3. A. Long B. America C. Big D. Small 4. A. Nose B. Hair C. Eye D. New 5. A. Pupil B. Kangaroo C. Land D. Active

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.