PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề số 07_KT CK1_Lời giải_Toán 11_CD_FORM 2025.pdf

LỜI GIẢI CHI TIẾT ĐỀ SỐ 07 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Phương trình lượng giác: 3.tan 3 0 x + = có nghiệm là: A. x 3 k  = +  . B. x 2 3 k  = − +  . C. x 6 k  = +  . D. x 3 k  = − +  . Lời giải Chọn D 3.tan 3 0 3 . 3 x tanx x k  + =  = −  = − +  Câu 2: Cho dãy số (un ) với = − 2 1 n u n . Năm số hạng đầu tiên của dãy số là A. 1;3;5;7;9 . B. −1;1;3;5;7 . C. 3;5;7;9;11. D. 1;2;3;4;5 . Lời giải Chọn A Ta có: 1 u = − = 2.1 1 1, 2 u = − = 2.2 1 3, 3 u = − = 2.3 1 5, 4 u = − = 2.4 1 7, 5 u = − = 2.5 1 9 . Câu 3: Cho dãy số (un ) là một cấp số cộng, biết 1 2 u u = = 3, 9 . Công sai d của cấp số cộng này bằng A. 27 . B. 12. C. 3 . D. 6 . Lời giải Chọn D 2 1 d u u = − = − = 9 3 6 Câu 4: Cho cấp số nhân (un ) với 1 u = 2 và công bội q = 3 . Tìm số hạng thứ 4 của cấp số nhân? A. 24 . B. 54. C. 162. D. 48 . Lời giải Chọn B Có 3 3 4 1 u u q = = = . 2.3 54. Câu 5: Cho lim 3 n u = − ; lim 2 n v = . Khi đó lim(u v n n − ) bằng A. −5. B. −1. C. 5 . D. 1. Lời giải Chọn A lim lim lim 3 2 5 (u v u v n n n n − = − = − − = − ) . Câu 6: Giá trị của ( ) 2 1 lim 3 2 1 x x x → − + bằng: A. + . B. 2 . C. 1. D. 3 . Lời giải Chọn B
( ) 2 2 1 lim 3 2 1 3.1 2.1 1 2. x x x → − + = − + = Câu 7: ( ) 2 1 3 1 lim x 1 x x x + → − + − − bằng? A. 1 2 . B. 1 2 − . C. 3 2 D. 3 2 − . Lời giải Chọn D Ta có: ( ) 2 1 3 1 4 1 3 lim 1 1 1 2 + → − + − + = = − x − − − x x x . Câu 8: Cho hàm số ( ) 3 2 1 x f x x x − = − . Kết luận nào sau đây đúng? A. Hàm số liên tục tại x =−1. B. Hàm số liên tục tại x = 0 . C. Hàm số liên tục tại x =1. D. Hàm số liên tục tại 1 2 x = . Lời giải Chọn D Tại 1 2 x = , ta có: ( ) 3 1 1 2 2 2 1 1 lim lim 0 x x 1 2 x f x f → → x −   = = =   −   . Vậy hàm số liên tục tại x = 2 . Câu 9: Cho tứ diện ABCD. Các điểm M N, lần lượt là trung điểm BD AD , . Các điểm H G, lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD ; . Đường thẳng HG chéo với đưởng thẳng nào sau đây? A. MN . B. CD. C. CN . D. AB . Lời giải Chọn B A B C D G H M NO Do 1 3 OG OH OA OB = =  HG AB (Định lý Talet) Xét tam giác ABD có: MN AB (do MN là đường trung bình của tam giác)  HG MN Lại có: HG CN G  = Vậy HG và CD chéo nhau.
Câu 10: Cho hình chóp tứ giác S ABCD . . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và SC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. MN SAB //( ) . B. MN SBC //( ) . C. MN SBD //( ). D. MN ABCD //( ) Lời giải Chọn D Vì MN là đường trung bình của tam giác SAC MN AC  / / . Mặt khác AC ABCD MN ABCD   ( ) / /( ) . Câu 11: Cho hình chóp S ABCD . , có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M N, lần lượt là trung điểm SA SD , . Mặt phẳng (OMN ) song song với mặt phẳng nào sau đây? A. (SBC). B. ( SCD). C. ( ABCD) . D. (SAB) . Lời giải Chọn A Vì ABCD là hình bình hành nên O là trung điểm AC BD , . Do đó: MO SC MO SBC / / / /  ( ) Và NO SB NO SBC / / / /  ( ) Suy ra: (OMN SBC ) / /( ). Câu 12: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? M N O C A D B S
A. Phép chiếu song song biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến đoạn thẳng thảnh đoạn thẳng. B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song. C. Phép chiếu song song biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và không thay đổi thứ tự của ba điểm đó. D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai đường thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng. Lời giải Chọn B Tính chất của phép chiếu song song. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song hoặc trùng nhau. Suy ra B sai: Chúng có thể trùng nhau. PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1: Cho cấp số cộng (un ) có số hạng đầu 1 u = 3 , công sai d =−4 . a) 4 u = −13 . b) Số hạng tổng quát của cấp số cộng trên là 4 7 n u n = − + . c) 6 S = −42 . d) Số −32 là một số hạng của cấp số cộng trên. Lời giải a) Sai. Ta có: u u d 4 1 = + = + − = − 3 3 3. 4 9 ( ) . b) Đúng Ta có: u u n d n n n n = + − = + − − = − + = − + 1 ( 1 3 1 . 4 3 4 4 4 7 ) ( ) ( ) . c) Đúng Ta có: ( ) ( ( )) 1 6 2 5 .6 2.3 5. 4 .6 42 2 2 u d S + + − = = = − . d) Sai Ta có: ( ) ( ) ( ) 1 1 . 32 3 1 . 4 32 3 4 4 32 4 39 39 4 n u u n d n n n n = + − = −  + − − = −  − + = −  − = −  =

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.