Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. They Can't Speak. You Can. Be Their Voice Every day, witnessing animal suffering in (1)_________ has become unbearable for countless hearts. Thousands of helpless shelter animals await their fate. (2)_________ deserve our compassion and voice. The creatures (3)_________ by their owners now live in cold cages, yearning for love. We shall restore dignity and justice (4)_________ these defenseless creatures. Now more than ever, the (5)_________ falls on us to step up. Standing up for the voiceless means (6)_________ their strongest advocate and never backing down. They can't speak. You can. Be their voice today, tomorrow, and always. Question 1:A. silent B. silentive C. silence D. silently Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. silent: "Silent" là tính từ, không thể đi kèm với danh từ "suffering" theo cách này. B. silentive: Đây là từ không tồn tại trong tiếng Anh, do đó không thể là đáp án đúng. C. silence: "Silence" là danh từ, có nghĩa là "im lặng". Câu này nói về việc chứng kiến nỗi đau của động vật trong sự im lặng, hợp lý khi dùng danh từ này. D. silently: "Silently" là trạng từ, không phù hợp vì nó cần một động từ đi kèm. Tạm Dịch: Every day, witnessing animal suffering in silence has become unbearable for countless hearts. (Mỗi ngày, việc chứng kiến cảnh động vật đau khổ trong im lặng đã trở thành điều không thể chịu đựng được đối với vô số trái tim.) Question 2:A. Rescue vulnerable animals B. Animals vulnerable rescue C. Rescue animals vulnerable D. Vulnerable rescue animals Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết D. Vulnerable rescue animals: Đây là cụm danh từ đúng, với "vulnerable" (mong manh, dễ bị tổn thương) mô tả cho "rescue animals" (động vật cứu hộ). Câu này có nghĩa là "những động vật cứu hộ dễ bị tổn thương", phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Tạm Dịch: Thousands of helpless shelter animals await their fate. Vulnerable rescue animals deserve our compassion and voice. (Hàng ngàn động vật trú ẩn bất lực đang chờ đợi số phận của chúng. Những động vật được cứu hộ dễ bị tổn thương xứng đáng nhận được lòng trắc ẩn và tiếng nói của chúng ta.) Question 3:A. abandoned B. was abandoned C. abandoning D. which abandoned Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết A. abandoned: Đây là dạng quá khứ phân từ, và khi rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta thường sử dụng quá khứ phân từ để thay thế cho mệnh đề quan hệ. Chính vì vậy, đây là lựa chọn đúng. Tạm Dịch: The creatures abandoned by their owners now live in cold cages, yearning for love. (Những sinh vật bị chủ bỏ rơi giờ đây sống trong những chiếc lồng lạnh lẽo, khao khát tình yêu.) Question 4:A. for B. to C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết B. to: Đây là giới từ chính xác khi nói về việc phục hồi điều gì đó cho một người, động vật, hoặc nhóm nào đó. Cấu trúc "restore... to..." nghĩa là "phục hồi điều gì cho ai đó". Ví dụ: "We restore dignity to the oppressed" (Chúng ta phục hồi phẩm giá cho những người bị áp bức). Do đó, B - to là đáp án đúng. Tạm Dịch: We shall restore dignity and justice to these defenseless creatures. (Chúng ta sẽ khôi phục lại phẩm giá và công lý cho những sinh vật không có khả năng tự vệ này.) Question 5:A. onus B. impetus C. mandate D. charge Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. onus: "Onus" là một từ cố định trong tiếng Anh có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "nghĩa vụ". Khi nói "the onus falls on someone", tức là trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đó được giao cho ai đó. Câu này có nghĩa là "Trách nhiệm bây giờ hơn bao giờ hết là thuộc về chúng ta để đứng lên hành động." Đây là lựa chọn chính xác. Tạm Dịch: Now more than ever, the onus falls on us to step up. (Bây giờ, hơn bao giờ hết, chúng ta cần có trách nhiệm hơn nữa.) Question 6:A. become B. to becoming C. becoming D. to become Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết C. becoming: "Becoming" là dạng động từ đúng sau "means", giúp diễn tả hành động trở thành một người bảo vệ mạnh mẽ cho những sinh vật không thể lên tiếng. Tạm Dịch: Standing up for the voiceless means becoming their strongest advocate and never backing down. (Đứng lên bảo vệ những người không có tiếng nói có nghĩa là trở thành người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho họ và không bao giờ lùi bước.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Revolutionary Media Solutions Expo