PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BAI 33 NHAN BIET DƯƠC KHAI NIÊM HAI PHAN SO BANG NHAU VA NHAN BIET DƯƠC QUY TAC BANG NHAU CUA HAI PHAN SO.docx

NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1 GVSB: Đường Lý Email: [email protected] GVPB1: Phương Thanh Email: [email protected] GVPB2: Trần Thị Thu Chẳng Email: [email protected] 33. Nhận biết được khái niệm hai phân số bằng nhau và nhận biết được quy tắc bằng nhau của hai phân số. Cấp độ: Nhận biết I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Phân số nào bằng phân số 3 5  . A. 6 10 . B. 6 10  . C. 6 15 . D. 6 15   . Câu 2: Phân số nào dưới đây bằng với phân số 4 7 . A. 8 14  . B. 4 7  . C. 8 14   . D. 7 4 . Câu 3: Phân số nào dưới đây bằng với phân số 4 50  . A. 8 100 . B. 4 25  . C. 2 50  . D. 2 25  . Câu 4: Phân số nào dưới đây bằng 1 . A. 7 7  . B. 1 7 . C. 1 7  . D. 7 7 . Câu 5: Phân số nào dưới đây bằng với phân số 7 5  . A. 21 15  . B. 8 21  . C. 8 21 . D. 21 15 . Câu 6: Phân số nào dưới đây bằng với phân số 2 5  . A. 4 10 . B. 6 15  . C. 6 15 . D. 4 10   . Câu 7: Chọn đáp án “Sai” A. 13 26 . B. 44 77    . C. 24 36   . D. 412 39   . Câu 8: Chọn đáp án “Sai” A. 115 345 . B. 1326 2040    . C. 416 1460   . D. 642 749    . Câu 9: Chọn đáp án “Sai” A. 444 11121 . B. 535 1284    . C. 954 23138    . D. 416 25110   .
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2 Câu 10: Chọn đáp án “Sai” A. 171 513    . B. 1475 5147 . C. 151 22515   . D. 41123 39    . Câu 11: Điền số thích hợp vào chỗ chấm 255 90... . A. 16 . B. 17 . C. 18 . D. 19 . Câu 12: Điền số thích hợp vào chỗ chấm 169507 16... . A. 48 . B. 49 . C. 50 . D. 51 . Câu 13: Điền số thích hợp vào chỗ chấm ...400 7140  . A. 22 . B. 20 . C. 18 . D. 16 . Câu 14: Điền số thích hợp vào chỗ chấm 2369 ...81   . A. 27. B. 27 . C. 54 . D. 54 . Câu 15: Điền số thích hợp vào chỗ chấm ....0xx x . A. 1 . B. 0 . C. x . D. 1 . Câu 16: Tìm số nguyên x biết 35 153 x  . A. 7x . B. 7x . C. 5x . D. 5x . Câu 17: Tìm số nguyên x biết 45 273 x  . A. 5x . B. 9x . C. 15x . D. 5x . Câu 18: Tìm số nguyên x biết 21 5105 x   . A. 9x . B. 15x . C. 1x . D. 1x . Câu 19: Tìm số nguyên x biết 243 813 x  . A. 7x . B. 8x . C. 9x . D. 10x . Câu 20: Tìm số nguyên x biết 604 225x   . A. 15x . B. 15x . C. 25x . D. 25x . B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Trong các cặp phân số sau, cặp nào bằng nhau? a) 1 3 và 3 8   b) 2 5 và 3 10   c) 1 3  và 3 9 d) 4 11   và 11 4 Câu 2: Trong các cặp phân số sau, cặp nào bằng nhau? a) 5 7 và 9 13   b) 8 5  và 16 10    c) 50 90  và 5 9   d) 2 8   và 1 4   Câu 3: Điền vào ô trống để được các phân số bằng nhau? a) 1 5 2  154  25  6  35
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3 b) 3 7 1424 33  133  30  35 Câu 4: Điền vào ô trống để được các phân số bằng nhau? a) 3 8  40 24  33  56  48  80 b) 1 1 3024 39  56  48  2019 Câu 5: Trong cácphân số 49 84  ; 35 60 ; 84 144   ; 42 72 phân số nào bằng phân số 7 12  ? Câu 6: a) Hãy lập các cặp phân số bằng nhau từ đẳng thức 2.41.8 . b) Hãy lập các cặp phân số bằng nhau từ đẳng thức (4).63.(8) . Câu 7: a) Hãy lập các cặp phân số bằng nhau từ đẳng thức  3.62.9 . b) Hãy lập các cặp phân số bằng nhau từ đẳng thức  (5).(6)3.10 . Câu 8: Lập các cặp phân số bằng nhau từ các số sau : 2;3;6;4;9 . Câu 9: Lập các cặp phân số bằng nhau từ các số sau : 1;2;4;8;4 . Câu 10: Hãy viết một phân số sau thành một phân số bằng nó và có mẫu số dương: a) 2 5 b) 3 4   c) 1 12 Câu 11: Hãy viết một phân số sau thành một phân số bằng nó và có mẫu số dương: a) 7 3   b) 3 14 c) 107 3   Câu 12: Hãy viết một phân số sau thành một phân số bằng nó và có mẫu số dương: a) 12 5   b) 43 4 c) 113 7   Câu 13: Hãy viết một phân số sau thành một phân số bằng nó và có mẫu số dương: a) 3 5 b) 5 10 c) 4 9   Câu 14: Hãy viết một phân số sau thành một phân số bằng nó và có mẫu số dương: a) 2 5 b) 4 6 c) 3 8   Câu 15: Tìm số nguyên x biết a) 618 5x b) 321 4x   c) 218 7x  Câu 16: Tìm số nguyên x biết a) 6 721 x  b) 1 126 x  c) 1 212 x  Câu 17: Tìm số nguyên x biết a) 7 612 x  b) 21 428 x  c) 510 2x    Câu 18: Tìm số nguyên x biết a) 5 412 x   b) 318 11x    c) 6 721 x  Câu 19: Tìm số nguyên x biết a) 12 728 x  b) 12 510 x  c) 3024 16x    Câu 20: Tìm số nguyên x biết
NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 6 THEO CT GD2018 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4 a) 210 735 x   b) 520 256x   c) 13 336 x   HẾT 

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.