Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 4 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Every Species Lost is a Story Never Told The (1)_________ biodiversity of our planet, having evolved over millions of years, faces unprecedented threats today. The (2)_________ desperately need our immediate attention and protection. Animals (3)_________ to survive in their shrinking habitats remind us of our responsibility. The foundation allocated substantial funding (4)_________ the biodiversity project. Time is running out, and we must (5)_________ matters into our own hands before it's too late. We regret (6)_________ countless species to vanish without taking action to protect them. Question 1:A. magnificence B. magnificently C. magnify D. magnificent Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. magnificence: "Magnificence" là danh từ, có nghĩa là sự huy hoàng, lộng lẫy, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì chúng ta cần một tính từ để miêu tả tính chất của "biodiversity". B. magnificently: "Magnificently" là trạng từ, có nghĩa là một cách lộng lẫy, cũng không phù hợp vì không thể dùng trạng từ để mô tả danh từ "biodiversity". C. magnify: "Magnify" là động từ có nghĩa là phóng đại, làm to ra. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta cần tính từ chứ không phải động từ. D. magnificent: Đây là tính từ đúng, có nghĩa là tuyệt vời, hùng vĩ. "The magnificent biodiversity" nghĩa là sự đa dạng sinh học tuyệt vời của hành tinh, phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Tạm Dịch: The magnificent biodiversity of our planet, having evolved over millions of years, faces unprecedented threats today. (Sự đa dạng sinh học tuyệt vời của hành tinh chúng ta, đã tiến hóa qua hàng triệu năm, hiện đang phải đối mặt với những mối đe dọa chưa từng có.) Question 2:A. endangered rainforest species B. species endangered rainforest C. rainforest endangered species D. species rainforest endangered Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết
A. endangered rainforest species: Đây là câu chính xác về ngữ pháp và nghĩa. "Endangered" là tính từ miêu tả các loài đang bị đe dọa, "rainforest species" là danh từ chỉ các loài động vật trong rừng nhiệt đới. Cấu trúc này là hợp lý và chính xác. Tạm Dịch: The endangered rainforest species desperately need our immediate attention and protection. (Các loài sinh vật rừng nhiệt đới đang có nguy cơ tuyệt chủng đang rất cần sự quan tâm và bảo vệ ngay lập tức của chúng ta.) Question 3:A. struggled B. struggling C. was struggled D. which struggled Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết B. struggling: Đây là dạng hiện tại phân từ, phù hợp với mệnh đề quan hệ rút gọn. "Struggling" mô tả một hành động đang diễn ra, và chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng "struggling". Tạm Dịch: Animals struggling to survive in their shrinking habitats remind us of our responsibility. (Những loài động vật đang phải vật lộn để sinh tồn trong môi trường sống ngày càng thu hẹp nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình.) Question 4:A. for B. with C. to D. in Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết Động từ "allocate" thường đi kèm với giới từ "to" khi muốn chỉ định đối tượng hoặc người nhận tài nguyên. Tạm Dịch: The foundation allocated substantial funding to the biodiversity project. (Quỹ này đã phân bổ nguồn tài trợ đáng kể cho dự án đa dạng sinh học.) Question 5:A. take B. bring C. do D. make Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. take: "Take matters into our own hands" là thành ngữ đúng và phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tự kiểm soát hoặc hành động để giải quyết vấn đề. Tạm Dịch: Time is running out, and we must take matters into our own hands before it's too late. (Thời gian không còn nhiều nữa và chúng ta phải tự mình hành động trước khi quá muộn.) Question 6:A. to allow B. allowing C. allow D. to allowing Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết B. allowing: Đây là lựa chọn chính xác, vì "regret" có thể đi kèm với động từ dạng V-ing khi diễn đạt sự tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra. Tạm Dịch: We regret allowing countless species to vanish without taking action to protect them. (Chúng tôi lấy làm tiếc vì đã để vô số loài biến mất mà không có hành động nào để bảo vệ chúng.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The AI You've Been Waiting For Is Calling Your Name Where conventional AI systems merely scratch the surface, (7)_________ within our quantum- enhanced portfolio delve into realms of cognitive computing previously deemed impossible. Our hyper- intelligent system will (8)_________ metacognitive patterns and crystallize actionable insights. The technological (9)_________ of our platform represents an epistemological paradigm in machine consciousness. (10)_________ quantum entanglement principles, our AI transcends traditional computational boundaries. Experience the biomimetic synergization of neural architectures and cognitive (11)_________. A constellation of avant-garde innovations, alongside a (12)_________ of revolutionary features, awaits your discovery. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết C. others: Đây là đáp án đúng. "Others" có nghĩa là những cái khác trong một nhóm. Câu này muốn nói rằng các hệ thống AI khác trong danh mục sẽ làm điều gì đó (delve into realms of cognitive computing). Tạm Dịch: Where conventional AI systems merely scratch the surface, others within our quantum-enhanced portfolio delve into realms of cognitive computing previously deemed impossible. (Trong khi các hệ thống AI thông thường chỉ dừng lại ở mức cơ bản, những hệ thống khác trong danh mục đầu tư tăng cường lượng tử của chúng tôi lại đi sâu vào các lĩnh vực điện toán nhận thức mà trước đây được coi là không thể.) Question 8:A. break up with B. look out for C. catch up on D. drill down into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. break up with: "Break up with" có nghĩa là chia tay, không phù hợp trong ngữ cảnh công nghệ này. B. look out for: "Look out for" có nghĩa là tìm kiếm hoặc chú ý đến điều gì đó, nhưng không hợp với ngữ cảnh rút gọn trí tuệ nhân tạo. C. catch up on: "Catch up on" có nghĩa là cập nhật hoặc theo kịp cái gì, cũng không phù hợp vì không liên quan đến phân tích mô hình metacognitive. D. drill down into: Đây là đáp án đúng. "Drill down into" có nghĩa là tìm hiểu chi tiết, phân tích sâu vào một vấn đề. Đây là cách diễn đạt chính xác khi nói về phân tích các mô hình metacognitive. Tạm Dịch: Our hyper-intelligent system will drill down into metacognitive patterns and crystallize actionable insights. (Hệ thống siêu thông minh của chúng tôi sẽ đi sâu vào các mô hình siêu nhận thức và rút ra những hiểu biết có thể hành động được.) Question 9:A. singularity B. convergence C. transcendence D. emergence Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết
A. singularity: "Singularity" là một thuật ngữ trong khoa học viễn tưởng và công nghệ, có thể ám chỉ sự hội tụ của trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó không phải là lựa chọn chính xác. B. convergence: "Convergence" có nghĩa là sự hội tụ hoặc kết hợp, nhưng không mạnh mẽ như "singularity" trong bối cảnh này. C. transcendence: "Transcendence" có nghĩa là sự vượt lên trên hoặc siêu việt, không phù hợp trong bối cảnh công nghệ. D. emergence: "Emergence" có nghĩa là sự xuất hiện hoặc phát triển, nhưng "singularity" phù hợp hơn khi nói về bước đột phá trong công nghệ. Tạm Dịch: The technological singularity of our platform represents an epistemological paradigm in machine consciousness. (Tính chất công nghệ đặc biệt của nền tảng của chúng tôi đại diện cho một mô hình nhận thức luận trong ý thức máy móc.) Question 10:A. As opposed to B. By virtue of C. On account of D. In spite of Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. As opposed to: "As opposed to" có nghĩa là trái ngược với, không phù hợp với câu này vì chúng ta không đang đối chiếu với điều gì khác. B. By virtue of: Đây là đáp án đúng. "By virtue of" có nghĩa là nhờ vào, do, hay bởi vì. Trong trường hợp này, AI vượt qua các ranh giới tính toán truyền thống nhờ vào nguyên lý rối lượng tử (quantum entanglement principles). C. On account of: "On account of" có nghĩa là vì, nhưng không chính xác như "by virtue of" trong ngữ cảnh này. D. In spite of: "In spite of" có nghĩa là mặc dù, không phù hợp vì câu này nói về lý do AI vượt qua các ranh giới, không phải là sự ngược lại. Tạm Dịch: By virtue of quantum entanglement principles, our AI transcends traditional computational boundaries. (Nhờ các nguyên lý vướng víu lượng tử, AI của chúng ta vượt qua các ranh giới tính toán truyền thống.) Question 11:A. resonance B. confluence C. emergence D. synthesis Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. resonance: "Resonance" có nghĩa là sự cộng hưởng, nhưng không phải là từ phù hợp trong ngữ cảnh này. "Resonance" thường được sử dụng trong vật lý hoặc âm nhạc, không phải là một thuật ngữ mạnh mẽ trong việc mô tả sự kết hợp của các kiến trúc thần kinh và nhận thức. B. confluence: "Confluence" có nghĩa là sự hội tụ, sự kết hợp của nhiều yếu tố vào một điểm chung. Từ này có thể phù hợp, nhưng nó nhấn mạnh sự gặp gỡ của các yếu tố, không phải là sự phát triển hoặc sự tiến triển của chúng, do đó không hoàn toàn chính xác cho sự kết hợp này.