PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 10. Đề thi thử bám sát cấu trúc đề minh họa TN THPT 2024 - Môn Toán - Đề 10 - File word có lời giải.doc

ĐỀ THAM KHẢO PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 ĐỀ 10 (Đề gồm có 06 trang) KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 Bài thi môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:……………………………………………… Số báo danh:……………………………………………………. Câu 1: Tìm giá trị cực đại Cy Đ của hàm số 332yxx . A. 4 CDy B. 1 CDy C. 0 CDy D. 1 CDy Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số 222fxx x . A. 31d 3 x fxxC x  . B. 32d 3 x fxxC x  . C. 31d 3 x fxxC x  . D. 32d 3 x fxxC x  . Câu 3: Số nghiệm của phương trình ln1ln3ln7xxx là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với 1;3;4,2;1;0,3;1;2ABC . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là A. 2;1;2G . B. 6;3;6G . C. 2 3;;3 3G   . D. 2;1;2G . Câu 5: Cho đồ thị hàm số yfx như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. 3 2y . B. 2y . C. 1y . D. 1y . Câu 6: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên?
A. 422yxx=- . B. 4221yxx=-+ . C. 4221yxx=-++ . D. 422yxx=-+ . Câu 7: Tập xác định D của hàm số 322yxx là A. ℝD . B. 0;D . C. \1;2ℝD . D. ;12;D . Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 43 : 123 xyz d   . Hỏi trong các vectơ sau, đâu không phải là vectơ chỉ phương của d ? A. 11;2;3u→ . B. 23;6;9u→ . C. 31;2;3u→ . D. 42;4;3u→ . Câu 9: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 1 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 222:8106490Sxyzxyz . Tính bán kính R của mặt cầu S . A. 1R . B. 7R . C. 151R . D. 99R . Câu 11: Cho a là số thực dương khác 1. Tính 3 log aIa . A. 2 3I . B. 6I . C. 3 2I . D. 1 6I . Câu 12: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 1;1 . C. ;1 . D. 0;1 . Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh bằng 4. Thể tích khối lăng trụ bằng A. 60 . B. 80 . C. 100 . D. 20 Câu 14: Tìm tất cả các số thực x thỏa mãn: 225125xx . A. 1x . B. 3x . C. 13x . D. 1x hoặc 3x . Câu 15: Hàm sô nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. 2 3 logyx . B. 5 2 logyx . C. lnyx . D. logyx . Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 :1() 2 x dyttR zt ì=ï ï ïï =-Îí ï ï =+ï ïî .Mặt phẳng đi qua O và chứa d có phương trình là A. 30xyz . B. 240xyz . C. 30xyz . D. 30xyz . Câu 17: Cho hàm fx liên tục trên ℝ và có bảng xét dấu fx như sau:
Số điểm cực trị của hàm số là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 18: Nếu 2 0 ()3fxdx  và 2 0 ()1gxdx  thì 2 0 [()2()]fxgxdx  bằng A. 1 . B. 2 . C. 5 . D. 4 . Câu 19: Cho 1 0 d3fxx  và 1 2 d2fxx  . Khi đó 0 2 dfxx  bằng A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 1 . Câu 20: Cho khối chóp có điện tích đáy 3B và chiều cao 4h . Tính thể tích của khối chóp đã cho. A. 4. B. 12. C. 6. D. 36. Câu 21: Cho số phức 25.zi Phần thực của số phức iz bằng A. 2 . B. 2 . C. 5 . D. 5 . Câu 22: Một hình nón có chiều cao bằng 4 bán kính đáy bằng 3 có diện tích toàn phần bằng A. 9 . B. 15 . C. 24 . D. 12 . Câu 23: Số cách chọn ra 2 học sinh bất kì từ một nhóm gồm 5 học sinh nam và 8 học sinh nữ là A. 2 13A . B. 22 58CC . C. 13 . D. 2 13C . Câu 24: Hàm số 2xFxe là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. 2421xfxe x . B. 212xfxe . C. 22xfxe . D. 232xfxxe . Câu 25: Cho hàm số 32yaxbxcxd 0a có đồ thị là đường cong như trong hình. Toạ độ giao điểm của điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là A. 1;0. B. 2;0. C. 0;2. D. 0;2. Câu 26: Cho hình trụ T có thiết diện cắt bởi mặt phẳng chứa đường cao là hình vuông có diện tích bằng 24a . Thể tích khối trụ T bằng: A. 32a . B. 38a . C. 33a . D. 3a . Câu 27: Cho cấp số nhân nu có 141,8uu công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 2 . B. 2. C. 3. D. 3 . Câu 28: Cho hai số phức 2zi và w32i . Phần thực của số phức wz bằng A. 4 B. 5 C. 1 D. 2. Câu 29: Tìm phần ảo của số phức z biết 123230ziii A. 31 10 . B. 13 10 . C. 13 10 . D. 31 10 .
Câu 30: Cho hình chóp đều .SABCD có độ dài tất cả các cạnh bằng a . Góc giữa hai đường thẳng SB và CD bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 . Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều .SABCD có O là giao điểm của AC và BD , ABSAa . Khoảng cách từ O tới mặt phẳng SAD bằng A. 2 a . B. 2 a . C. 3 2 a . D. 6 a . Câu 32: Cho hàm số yfx có đồ thị hàm số đạo hàm yfx như hình vẽ bên. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3 . B. 0;2 . C. 1; . D. 1;0 . Câu 33: Một hộp có 4 viên bi đỏ khác nhau, 5 viên bi trắng khác nhau và 7 viên bi vàng khác nhau. Lấy ngẫu nhiên 6 viên bi từ hộp đó. Tính xác suất sao cho 6 bi lấy ra có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng. A. 1 429 . B. 1 312 . C. 25 143 . D. 5 26 . Câu 34: Biết 1 0 2d5fxxx  . Khi đó 1 0 dfxx  bằng A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 1fxx x  trên khoảng 1; bằng A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 36: Với mọi số thực a > 0, a 1, b > 0 , biết logab2 , tính giá trị của logab a    . A. 6 . B. 2 . C. 1 2 . D. 3 2 . Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz mặt cầu S có tâm 1;4;2I và có thể tích 972.V Khi đó phương trình mặt cầu S là: A. 22214281xyz . B. 22214281xyz . C. 22214281xyz . D. 22214281.xyz Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 12 : 111 xyz d   và mặt phẳng :2210Pxyz . Đường thẳng nằm trong P , cắt và vuông góc với d có phương trình A. 111 341 xyz  . B. 213 341 xyz   . C. 213 341 xyz  . D. 213 341 xyz  .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.