Nội dung text Chương 01
CHƯƠNG 1: KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC LOGISTICS PHẦN 1: 1. Định nghĩa: - Dịch vụ vận chuyển là một phần của chiến lược kinh doanh và hỗ trợ cho hoạt động bán hàng, bao gồm các yếu tố như thời gian giao hàng, độ tin cậy, độ linh hoạt, độ chính xác và tình trạng của hàng hóa - Hoạt động này có ảnh hưởng đến sự hài lòng, sự trung thành và mức độ chi tiêu của khách hàng - Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thiết kế chiến lược logistics + Điều kiện pháp lý + Điều kiện kỹ thuật + Điều kiện kinh tế 2. Các điều kiện a. Các điều kiện về pháp lý - Các điều kiện về pháp lý bao gồm: + Các quy định về hợp đồng dịch vụ logistics + Các quy định về điều kiện giao hàng + Các quy định về bảo hiểm hàng hóa + Các quy định về bảo vệ môi trường - Một số luật cụ thể về điều kiện pháp luật về dịch vụ vận chuyển: + Luật Thương mại năm 2005: quy định về khái niệm, điều kiện, hợp đồng, trách nhiệm và giải quyết tranh chấp của dịch vụ logistics. + Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics, bao gồm các loại hình, điều kiện, quyền và nghĩa vụ, cơ chế quản lý nhà nước của dịch vụ logistics. Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000: quy định về bảo hiểm hàng hóa khi vận chuyển, bao gồm các đối tượng, phạm vi, điều kiện, thủ tục và trách nhiệm của bảo hiểm hàng hóa + Luật Bảo vệ môi năm 2020: quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên trong việc tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn và quy định về bảo vệ môi trường liên quan đến dịch vụ vận chuyển. b. Các điều kiện về kỹ thuật - Các điều kiện kỹ thuật về dịch vụ vận chuyển là những yêu cầu về các đặc tính vật lý của hàng hóa, nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của việc vận chuyển và lưu trữ. - Các điều kiện kỹ thuật có thể bao gồm: + Độ nhạy cảm với nhiệt độ + Độ nhạy cảm với va đập + Độ nhạy cảm với bức xạ + Thời gian vận chuyển và lưu trữ c. Các điều kiện về kinh tế
- Các điều kiện kinh tế về dịch vụ vận chuyển là những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn, thiết kế và cung cấp dịch vụ vận chuyển, bao gồm: + Mức độ cạnh tranh + Sự thay thế + Kỳ vọng và thói quen của khách hàng + Chi phí và doanh thu của dịch vụ vận chuyển 3. Phạm vi thiết kế dịch vụ vận chuyển - Phạm vị thiết kế dịch vụ vận chuyển, bao gồm mức tối thiểu, tối đa và hoạt động. + Mức tối thiểu là mức dịch vụ cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản khách hàng. + Mức tối đa là mức dịch vụ có thể cung cấp được với chi phí hợp lý. + Mức hoạt động là mức dịch vụ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng doanh thu. ★ Dịch vụ logistics tăng đến 1 mức nào đó thì lợi nhuận sẽ bị bão hòa bởi vì: liên quan đến sức mua và kỳ vọng + Khách hàng có sức mua giới hạn (giao hàng trong vòng 1 ngày -> 1 đơn, giao hàng trong vòng 2 tiếng -> 1 đơn) + 4. SỰ PHỤ THUỘC CỦA DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀO SẢN PHẨM a. Phân loại sản phẩm theo hành vi mua hàng - Hàng mua thường xuyên (Convenience Goods): Khách hàng mua nhiều lần, không cần so sánh, chọn lựa nhiều. Ví dụ: bánh kẹo, nước giải khát, bảo chí.. - Hàng mua so sánh (Shopping Goods): Khách hàng mua ít hơn, cần so sánh, chọn lựa nhiều. Ví dụ: quần áo, đồ gia dụng, xe máy... - Hàng mua đặc biệt (Speciality Goods): Khách hàng mua rất ít, có sự trung thành cao với thương hiệu, không cần so sánh, chọn lựa. Ví dụ: đồng hồ, trang sức, xe hơi...
- Hàng mua do bị thôi thúc (Unsought Goods): Khách hàng chưa biết hoặc chưa có ý định mua, cần được thuyết phục, khuyến khích. Ví dụ: bảo hiểm, thiết bị an ninh, sách mới,... b. Ảnh hưởng của từng loại sản phẩm đến dịch vụ vận chuyển - Hàng mua thường xuyên: Yêu cầu cao về sự có mặt của hàng (không hết hàng - stock presence, shortages), thời gian giao hàng nhanh, giá cả vận chuyển thấp. - Hàng mua so sánh: Yêu cầu cao về sự linh hoạt của dịch vụ vận chuyển (có thể đổi trả, hoàn tiền), thời gian giao hàng không quá quan trọng, giá cả vận chuyển hợp lý. - Hàng mua đặc biệt: Yêu cầu cao về sự an toàn, bảo mật của dịch vụ vận chuyển (không bị hư hỏng, mất cắp), thời gian giao hàng có thể chấp nhận chậm hơn, giá cả vận chuyển có thể cao hơn. - Hàng mua do bị thôi thúc: Yêu cầu cao về sự có sẵn, sẵn sàng của dịch vụ vận chuyển (có thể giao ngay khi đặt hàng), thời gian giao hàng rất nhanh, giá cả vận chuyển không quan trọng. (marketing trọng bán hàng) ➔ Một nhà cung cấp nếu cung cấp một mức độ dịch vụ vận chuyển cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, khách hàng sẽ có xu hướng mua nhiều hơn từ nhà cung cấp đó và có thể thậm chỉ trả thêm một khoản phụ phí cho dịch vụ đặc biệt này. Ngược lại, một mức độ dịch vụ vận chuyển kém sẽ là một yếu tố chính để khách hàng chuyển sang nhà cung cấp khác hoặc ít nhất là chuyển dịch khối lượng mua hàng sang nhà cung cấp thay thế. Do đó, có một ảnh hưởng tích cực của mức độ dịch vụ vận chuyển lên doanh thu. PHẦN 2: CHIẾN LƯỢC MẠNG LƯỚI LOGISTICS 1. Định nghĩa - Chiến lược mạng lưới logistics là một chiến lược quan trọng giúp xác định cách phân phối hàng hóa một cách hiệu quả nhất và duy trì mức độ dịch vụ tốt nhất. Chiến lược này bao gồm việc thiết kế và quản lý dòng chảy của sản phẩm và nguyên vật liệu thông qua một mạng lưới các điểm nút và đường dẫn được tổ chức đặc biệt và tích hợp trong một hệ thống kinh doanh. Chiến lược này tùy thuộc vào từng sản phẩm từng quốc gia hoặc mỗi khách hàng khác nhau và có thể bao gồm các yếu tố như: + Thiết kế mô hình mạng lưới: Mô tả mạng lưới logistics như một mô hình đồ họa, nơi diễn ra các quá trình vận chuyển, xử lý và lưu trữ để vượt qua không gian và thời gian, cùng với các quá trình đồng tin liên quan. + Xác định cấu trúc cơ bản: Chiến lược mạng lưới xác định cấu trúc cơ bản của hệ thống logia và khả năng logistics liên quan để thực hiện các quá trình logistics. + Phân loại công suất: Công suất logistics được chia thành công suất vận chuyển xử lý, công rất hoa trữ và công suất thông tin.
+ Xác định loại quy trình: định tần suất vận chuyển giữa các núi mạng Quyết định về loại quy trình thuộc về cấp độ kế hoạch chiến lược. Mắt xích mạnh - không/khó thay thế 2. Các loại mạng lưới logistics - Các cấu trúc cơ bản của hệ thống logistics, bao gồm + Hệ thống một cấp + kết hợp + đa cấp a. Decentralized national network (Mạng lưới quốc gia phi tập trung) - Là một hệ thống phân phối mà trong đó các hoạt động không được tập trung tại một địa điểm duy nhất. Thay vào đó, chúng được phân bổ đều khắp quốc gia, với nhiều trung tâm phân phối hoặc kho hàng nhỏ hơn được đặt gần với các khu vực tiêu thụ. - Các đặc điểm chính của mạng lưới phi tập trung trong logistics bao gồm: + Tăng cường sự linh hoạt + Cải thiện thời gian giao hàng + Phản ứng nhanh với thay đổi b. European networks (central warehouses) - Là hệ thống phân phối hàng hóa rộng lớn trên khắp châu Âu, nơi các kho trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và phân phối sản phẩm đến các thị trưởng khác nhau. Các kho trung tâm này thường được đặt tại vị trí chiến lược để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và phân phối, giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng - Một số điểm chính về mạng lưới logistics châu Âu bao gồm: + Vị trí chiến lược + Hiệu quả cao + Phục vụ thị trường cụ thể c. Country-specific central warehouses - Là những cơ sở lưu trữ lớn được đặt tại một quốc gia cụ thể để phục vụ nhu cầu phân phối hàng hóa trong khu vực đó. Các kho này thường được đặt tại vị trí chiến lược để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và phân phối, giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng. - Các đặc điểm chính của kho trung tâm cụ thể theo quốc gia bao gồm: + Vị trí chiến lược + Hiệu quả cao + Phục vụ thị trường cụ thể d. European networks (central warehouses) - Là hệ thống phân phối hàng hóa rộng lớn trên khắp châu Âu, nơi các kho trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và phân phối sản phẩm đến các thị trường khác nhau. Các kho trung tâm này thưởng được đặt tại vị trí chiến lược để tôi tra hóa quá trình vận chuyển và phân phối, giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng - Một số điểm chính về mạng lưới logistics châu Âu bao gồm: + Vị trí chiến lược