Nội dung text TEST 10-GK GLOBAL 7-NEW2026 (GV).docx
1 TEST 10 Choose the word A, B, C or D whose underlined part is pronounced differently from the others. Question 1. A. faces B. pens C. catches D. watches Giải thích: A. /ˈfeɪsɪz/ B. /penz/ C. /'kætʃɪz/ D. /'wɒtʃɪz/. Đáp án B phát âm /z/, các đáp án còn lại là âm /iz/ Question 2. A. sit B. live C. fit D. ride A. sit được phiên âm là /sɪt/. Nguyên âm "i" được phát âm là âm /ɪ/ ngắn. B. live được phiên âm là /lɪv/. Nguyên âm "i" được phát âm là âm /ɪ/ ngắn. C. fit được phiên âm là /fɪt/. Nguyên âm "i" được phát âm là âm /ɪ/ ngắn. D. ride được phiên âm là /raɪd/. Nguyên âm "i" được phát âm là nguyên âm đôi /aɪ/. Choose the best option to complete each of the following sentences. Question 3. In his free time, my brother learns to play the_____. A. football B. chess C. judo D. guitar Giải thích: "Football" (bóng đá), "chess" (cờ vua), và "judo" là các môn thể thao hoặc trò chơi, không đi với động từ "play the...". Cấu trúc "play the + [tên nhạc cụ]" được dùng để chỉ việc chơi một loại nhạc cụ. Do đó, "guitar" là đáp án chính xác. Question 4. Getting enough sleep helps you feel energetic and_____. A. tired B. weak C. strong D. stressed Giải thích: Ngủ đủ giấc giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng ("energetic"). Từ nối "and" dùng để kết nối hai từ có ý nghĩa tương đồng. "Strong" (mạnh mẽ, khỏe khoắn) là tính từ có nghĩa tích cực, phù hợp với "energetic". Các phương án còn lại ("tired" - mệt mỏi, "weak" - yếu ớt, "stressed" - căng thẳng) đều mang nghĩa tiêu cực. Question 5. My father often_____ the newspaper in the morning. A. read B. reads C. reading D. to read
4 f. Saturday works for me. What time should we go? A. c – b – e – f – d – a B. c – e – b – f – d – a C. c – e – f – b – d – a D. c – d – e – b – f – a Giải thích: Trình tự hợp lý của cuộc hội thoại là: 1. c. Lời mời: "Chào Linh. Bạn có muốn đi xem phim cuối tuần này không?" 2. e. Đồng ý và hỏi thời gian: "Chắc chắn rồi, mình rất thích! Khi nào thì tiện cho bạn?" 3. b. Trả lời và hỏi lại: "Mình rảnh vào thứ Bảy. Còn bạn thì sao?" 4. f. Xác nhận và hỏi giờ: "Thứ Bảy cũng được. Mấy giờ chúng ta nên đi?" 5. d. Đề xuất giờ cụ thể: "Nghe hay đấy. Chúng ta đi xem suất 7:30 tối nhé." 6. a. Chốt lại: "Tuyệt vời! Mình sẽ gặp bạn ở đó khoảng 7:15." Question 20. a. That will be 55,000 VND. b. Hi, what can I get for you today? c. Here you are. d. Sure. Anything else? e. No, that's all. Thank you. f. I'd like a large iced latte, please. A. b – f – d – a – e – c B. b – d – f – e – a – c C. b – f – e – d – a – c D. b – f – d – e – a – c Giải thích: Trình tự hợp lý của cuộc hội thoại gọi đồ uống là: 1. b. Nhân viên chào và hỏi: "Chào, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?" 2. f. Khách hàng gọi món: "Cho tôi một ly latte đá lớn, làm ơn." 3. d. Nhân viên hỏi thêm: "Chắc chắn rồi. Bạn có muốn gọi gì thêm không?" 4. e. Khách hàng trả lời: "Không, thế thôi. Cảm ơn." 5. a. Nhân viên báo giá: "Của bạn hết 55,000 đồng." 6. c. Khách hàng đưa tiền (ngụ ý): "Của bạn đây."