PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4. URBANISATION - KEY.doc


2 modernise (v) /ˈmɒdənaɪz/ hiện đại hóa 28. seek (v) /siːk/ tìm kiếm 29. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc 30. Eastern (adj) /ˈiːstᵊn/ phương Đông 31. equal (adj) /ˈiːkwəl/ bằng nhau 32. frequent (adj) /ˈfriːkwᵊnt/ thường xuyên 33. high-rise (adj) /ˈhaɪ-raɪz/ cao tầng 34. low-rise (adj) /ləʊ/-/raɪz/ thấp tầng 35. overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ quá đông đúc 36. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbᵊl/ đáng tin cậy 37. rural (adj) /ˈrʊərəl/ nông thôn 38. gradually (adv) /ˈɡræʤuəli/ dần dần 39. slightly (adv) /ˈslaɪtli/ một chút 40. steadily (adv) /ˈstedɪli/ đều đặn 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 41. convenience store (np) /kənˈviːniəns/ /stɔː/ cửa hàng tiện lợi 42. electric bus (adj-n) /ɪˈlektrɪk/ /bʌs/ xe buýt điện 43. public park (adj-n) /ˈpʌblɪk/ /pɑːk/ công viên công cộng 44. wet market (adj-n) /wet/ /ˈmɑːkɪt/ chợ bán đồ tươi sống/ chợ truyền thống 45. carbon emission (np) /ˈkɑːbᵊn/ /ɪˈmɪʃᵊn/ khí thải các bon 46. city dweller (np) /ˈsɪti/ /ˈdwelə/ người dân thành phố 47. community meeting (np) /kəˈmjuːnəti/ /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp cộng đồng 48. cost of living (phrase) /kɒst/ /ɒv/ /ˈlɪvɪŋ/ chi phí sinh hoạt 49. crime rate (np) /kraɪm/ /reɪt/ tỉ lệ tội phạm

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.