Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 4 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 4 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where TikTok Meets Harvard The revolutionary approach transforms traditional education into engaging (1)_________ experiences. The platform features innovative (2)_________. Students (3)_________ our courses achieve remarkable results within weeks. Our quantum-powered system transmits micro-learning modules (4)_________ participants through interconnected knowledge networks. While traditional education is still (5)_________ its feet, we're blazing a trail in the quantum learning revolution. Excelling at advanced concepts requires practicing consistently while striving (6)_________ core fundamentals. Question 1:A. digitally B. digitize C. digital D. digitalness Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. digitally: Từ này là trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì ta cần một tính từ để mô tả "experiences." B. digitize: Động từ này không phù hợp vì câu đang cần tính từ. C. digital: Đây là tính từ, phù hợp nhất để mô tả "experiences" trong ngữ cảnh này. "Digital experiences" nghĩa là những trải nghiệm số hóa. D. digitalness: Từ này là danh từ và không phù hợp với câu, vì câu cần một tính từ để mô tả "experiences." Tạm Dịch: The revolutionary approach transforms traditional education into engaging digital experiences. (Phương pháp tiếp cận mang tính cách mạng này biến đổi nền giáo dục truyền thống thành những trải nghiệm kỹ thuật số hấp dẫn.) Question 2:A. media social integration B. integration media social C. social integration media D. social media integration Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết D. social media integration: Đây là cấu trúc từ đúng, "social media integration" có nghĩa là sự tích hợp truyền thông xã hội, phù hợp với bối cảnh quảng cáo về một nền tảng giáo dục trực tuyến. Tạm Dịch: The platform features innovative social media integration. (Nền tảng này có tính năng tích hợp mạng xã hội tiên tiến.) Question 3:A. attending B. was attended C. which attended D. attended
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết Chúng ta cần một dạng V-ing để rút gọn mệnh đề quan hệ "who attend" thành "attending." Câu này rõ ràng và ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Tạm Dịch: Students attending our courses achieve remarkable results within weeks. (Học viên theo học khóa học của chúng tôi đạt được kết quả đáng kể chỉ sau vài tuần.) Question 4:A. for B. to C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết Động từ "transmit" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ sự truyền đạt, chuyển giao thông tin, dữ liệu, hoặc một thứ gì đó tới đối tượng nhận. Tạm Dịch: Our quantum-powered system transmits micro-learning modules to participants through interconnected knowledge networks. (Hệ thống sử dụng năng lượng lượng tử của chúng tôi truyền các mô- đun học tập vi mô đến người tham gia thông qua các mạng lưới kiến thức được kết nối với nhau.) Question 5:A. dragging B. finding C. moving D. testing Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết B. finding: "Finding its feet" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là "đang ổn định," "đang tìm thấy chỗ đứng." Tạm Dịch: While traditional education is still finding its feet, we're blazing a trail in the quantum learning revolution. (Trong khi nền giáo dục truyền thống vẫn đang trong quá trình tìm chỗ đứng, chúng tôi đang tiên phong trong cuộc cách mạng học tập lượng tử.) Question 6:A. master B. mastering C. to master D. to mastering Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết C. to master: Dạng "to master" cũng là dạng chính xác trong câu này, vì "striving to master" có nghĩa là nỗ lực để làm chủ các kiến thức cơ bản. Tạm Dịch: Excelling at advanced concepts requires practicing consistently while striving to master core fundamentals. (Để thành thạo các khái niệm nâng cao, bạn cần phải luyện tập thường xuyên trong khi cố gắng nắm vững các kiến thức cơ bản cốt lõi.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. When 'Impossible' Becomes 'I'm Possible' While some people embrace traditional gender roles, (7)_________ are breaking barriers and redefining societal norms. The movement has been steadily (8)_________ steam across global communities. This paradigm shift in (9)_________ perception has created unprecedented opportunities for all.
(10)_________ the latest research, gender equality leads to better societal outcomes. The transformation of gender dynamics has become a cornerstone of modern (11)_________. A (12)_________ of voices are now being heard in this ongoing dialogue. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. others: Từ "others" được dùng để chỉ nhóm người còn lại trong câu, ám chỉ những người không tuân theo các vai trò giới tính truyền thống, điều này phù hợp với ngữ cảnh. B. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là đơn lẻ. Không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. the others: "The others" chỉ các đối tượng cụ thể đã được xác định trước, không phù hợp ở đây. D. other: "Other" có thể được dùng để chỉ các đối tượng khác, nhưng không thích hợp khi theo sau một danh từ chung như "people" mà không có mạo từ. Tạm Dịch: While some people embrace traditional gender roles, others are breaking barriers and redefining societal norms. (Trong khi một số người chấp nhận vai trò giới tính truyền thống, những người khác đang phá vỡ rào cản và định nghĩa lại các chuẩn mực xã hội.) Question 8:A. picking up B. getting up C. taking up D. making up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. picking up: Cụm từ "picking up steam" là thành ngữ có nghĩa là "đang tiến triển mạnh mẽ", thích hợp với ngữ cảnh của câu. B. getting up: "Getting up" có nghĩa là thức dậy hoặc đứng dậy, không phù hợp với nghĩa chuyển động mạnh mẽ như câu này yêu cầu. C. taking up: "Taking up" thường có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới, không liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ của phong trào. D. making up: "Making up" có nghĩa là tạo ra hoặc làm hòa, không phải là từ phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The movement has been steadily picking up steam across global communities. (Phong trào này đang dần lan rộng khắp các cộng đồng trên toàn thế giới.) Question 9:A. social B. gender C. cultural D. public Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết B. gender: "Gender perception" (nhận thức về giới tính) là cụm từ hợp lý và phổ biến, phù hợp với ngữ cảnh của câu. A. social: Mặc dù "social perception" cũng là một cụm từ có nghĩa, nhưng câu này nói về sự thay đổi trong nhận thức về giới tính, do đó "gender" là chính xác hơn. C. cultural: "Cultural perception" không phù hợp với ngữ cảnh của câu vì câu nói đến sự thay đổi trong nhận thức về giới tính, không phải văn hóa chung.
D. public: "Public perception" không phù hợp, vì nó không nhắm đến giới tính cụ thể mà câu đang đề cập. Tạm Dịch: This paradigm shift in gender perception has created unprecedented opportunities for all. (Sự thay đổi lớn về nhận thức giới tính này đã tạo ra những cơ hội chưa từng có cho tất cả mọi người.) Question 10:A. Contrary to B. Prior to C. Along with D. According to Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết D. According to: "According to" có nghĩa là "theo như", đây là cách sử dụng chính xác khi trích dẫn một nghiên cứu hoặc thông tin. A. Contrary to: "Contrary to" có nghĩa là "ngược lại với", không phù hợp với nghĩa của câu. B. Prior to: "Prior to" có nghĩa là "trước khi", không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. Along with: "Along with" có nghĩa là "cùng với", không phù hợp trong ngữ cảnh câu này. Tạm Dịch: According to the latest research, gender equality leads to better societal outcomes. (Theo nghiên cứu mới nhất, bình đẳng giới sẽ mang lại kết quả xã hội tốt hơn.) Question 11:A. society B. civilization C. community D. humanity Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. society: "Society" là từ thích hợp nhất, vì sự thay đổi trong động lực giới tính là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xã hội hiện đại. B. civilization: "Civilization" có nghĩa là nền văn minh, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. C. community: "Community" thường ám chỉ một nhóm người cụ thể, không phải toàn bộ xã hội. D. humanity: "Humanity" ám chỉ loài người nói chung, không chính xác bằng "society" trong trường hợp này. Tạm Dịch: The transformation of gender dynamics has become a cornerstone of modern society. (Sự chuyển đổi về động lực giới đã trở thành nền tảng của xã hội hiện đại.) Question 12:A. variety B. diversity C. multitude D. plurality Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết C. multitude: "A multitude of" có nghĩa là một số lượng lớn, là từ thích hợp để chỉ số lượng lớn các tiếng nói trong cuộc đối thoại. A. variety: "Variety" ám chỉ sự đa dạng nhưng không đủ mạnh mẽ để chỉ số lượng lớn. B. diversity: "Diversity" ám chỉ sự đa dạng nhưng không chỉ rõ số lượng. D. plurality: "Plurality" nói đến sự đa dạng nhưng không phù hợp khi chỉ về số lượng lớn tiếng nói trong cuộc đối thoại. Tạm Dịch: A multitude of voices are now being heard in this ongoing dialogue. (Nhiều tiếng nói hiện đang được lắng nghe trong cuộc đối thoại đang diễn ra này.)