Nội dung text FG 12 - UNIT 2 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 9. be tearing one’s hair out : lo lắng 10. be in two minds (about something) : lưỡng lự LESSON 2B 1. contender /kənˈtendə(r)/ (n) : đối thủ, địch thủ 2. strike /straɪk/ (v) : đánh, đập => strike – struck – struck 3. disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/ (n) : thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất khử trùng 4. pump /pʌmp/ (v) : bơm 5. (be) run over (phr.v) : bị quẹt xe 6. drown /draʊn/ (v) : chết đuối => (be) drowned : bị chết đuối 7. accident-filled /ˈæksɪdənt/ /fɪld/ (adj) : đầy tai nạn LESSON 2C 1. crisis /ˈkraɪsɪs/ (n) : sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng 2. tense /tens/ (v) : làm cho căng (sợi dây), gây căng thẳng; cảm thấy căng thẳng 3. aware of /əˈweə(r)/ /əv/ (adj) : nhận thức 4. initial /ɪˈnɪʃl/ (adj) : ban đầu, lúc đầu 5. clear-headed /ˌklɪə ˈhedɪd/ (adj) : nhạy bén 6. analysis /əˈnæləsɪs/ (n) : sự phân tích 7. breathe /briːð/ (v) : thở ra a. breath /breθ/ (n) : hơi thở 8. alarm /əˈlɑːm/ (v) : làm cho hoảng sợ, làm cho lo lắng 9. enraged /ɪnˈreɪdʒd/ (adj) : giận điên lên, điên tiết, nổi khùng 10. focus on /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ (v) : tập trung, chú ý = concentrate on /ˈkɒnsntreɪt/ /ɒn/ (v) = pay attention to /peɪ/ /əˈtenʃn/ /tuː/ (v) 11. moment /ˈməʊmənt/ (n) : khoảng thời gian rất ngắn, chốc, lát, lúc 12. positive /ˈpɒzətɪv/ (adj) : tích cực, lạc quan => positively /ˈpɒzətɪvli/ (adv) : 1 cách tích cực, 1 cách lạc quan 13. self-talk /self/ /tɔːk/ (n) : độc thoại 14. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v) : khắc phục, vượt qua => get over (phr.v) 15. fear /fɪə(r)/ (n) : sự sợ hãi, sự khiếp sợ 16. fire brigade ˈfaɪə brɪɡeɪd/ (n) : đội cứu hỏa