PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NHÀ MÁY ĐIỆN.docx

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ MÁY ĐIỆN 1. Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn 2. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng 3. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng 4. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng 5. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn 6. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn 7. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì 8. Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì 9. Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng 10. Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng 11. Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào 12. Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī 13. Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng 14. Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī 15. Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng 16. Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén 17. Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì 18. Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī 19. Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī 20. Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī 21. Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī 22. Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī 23. Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī 24. Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī 25. Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī 26. Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī 27. Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī 28. Than thô: 原煤 yuánméi 29. Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī 30. Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī 31. Kho than: 煤仓 méi cāng 32. Lò đun: 锅炉 guōlú 33. Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng 34. Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn 35. Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò 36. Ghi lò: 炉条 lú tiáo 37. Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng 38. Vỉ lò: 炉排 lú pái 39. Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià 40. Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ 41. Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào 42. Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de 43. Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng 44. Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
45. Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú 46. Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú 47. Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú 48. Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú 49. Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú 50. Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú 51. Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú 52. Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú 53. Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú 54. Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú 55. Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú 56. Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng 57. Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu 58. Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn 59. Ống khói: 烟囱 yāncōng 60. Ống dẫn khói: 烟道 yān dào 61. Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng 62. Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián 63. Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì 64. Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì 65. Thải khí: 排气 pái qì 66. Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì 67. Khí thải: 废气 fèiqì 68. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī 69. Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu 70. Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo 71. Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng 72. Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng 73. Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng 74. Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng 75. Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè 76. Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì 77. Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì 78. Nguồn điện: 电源 diànyuán 79. Dòng điện: 电流 diànliú 80. Điện trở: 电阻 diànzǔ 81. Điện áp: 电压 diànyā 82. Ampere: 安培 ānpéi 83. Ampere kế: 安培计 ānpéi jì 84. Volt: 伏特 fútè 85. Volt kế: 伏特表 fútè biǎo 86. Watt: 瓦特 wǎtè 87. Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì 88. Watt giờ: 瓦时 wǎ shí 89. Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ 90. Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí
91. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn 92. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn 93. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú 94. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú 95. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián 96. Mắc song song: 并联 bìnglián 97. Một pha: 单相的 dān xiàng de 98. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú 99. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù 100. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de 101. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú 102. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù 103. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī 104. Ba pha: 三相的 sān xiàng de 105. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú 106. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù 107. Cáp điện: 电缆 diànlǎn 108. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn 109. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn 110. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu 111. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ 112. Cuộn dây: 线圈 xiànquān 113. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān 114. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān 115. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān 116. Đường ống: 管道 guǎndào 117. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng 118. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn 119. Ống nước: 水管 shuǐguǎn 120. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn 121. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng 122. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi 123. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng 124. Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ 125. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī 126. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī 127. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī 128. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú 129. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú 130. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú 131. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú 132. Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì 133. Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì 134. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì 135. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì 136. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.