Nội dung text NGÀNH PHÒNG TẮM.docx
Từ vựng tiếng Trung những đồ dùng trong phòng tắm STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo tắm 浴衣 yù yī 2 Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước 抽水马桶座 chōu shuǐ mǎ tǒng zuò 3 Bàn chải đánh răng 牙刷 yá shuā 4 Bàn chải lưng 背刷 bèi shuā 5 Bài chải massage 按摩刷 ànmó shuā 6 Bàn chải móng tay 指甲刷 zhǐ jiǎ shuā 7 Bàn chải quần áo 衣刷 yī shuā 8 Băng vệ sinh 卫生巾 wèi shēng jīn 9 Bình chứa nước của Toilet 抽水马桶 chōu shuǐ mǎ tǒng 10 Bồn tắm 浴缸, 浴盆 yù gāng, yù pén 11 Bồn tiểu nam 小便器 xiǎo biànqì 12 Bột đánh răng 牙粉 yá fěn