PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10. THE ECOSYSTEM - KEY.doc

1 UNIT 10. THE ECOSYSTEM - KEY A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học 2. bird-watching (n) /bɜːd/-/ˈwɒʧɪŋ/ hoạt động ngắm chim 3. continent (n) /ˈkɒntɪnənt/ lục địa 4. creature (n) /ˈkriːʧə/ sinh vật 5. cruelty (n) /ˈkruːəlti/ sự tàn ác 6. delta (n) /ˈdeltə/ đồng bằng 7. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 8. ecosystem (n) /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái 9. fauna (n) /ˈfɔːnə/ hệ động vật 10. flora (n) /ˈflɔːrə/ hệ thực vật 11. habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 12. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu koala 13. mammal (n) /ˈmæməl/ động vật có vú 14. organism (n) /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật 15. overuse (n) /ˌəʊvəˈjuːz/ việc sử dụng quá mức 16. pangolin (n) /pæŋˈɡəʊlɪn/ con tê tê 17. resource (n) /rɪˈsɔːs/ nguồn lực 18. shelter (n) /ˈʃeltə/ nơi ở, nơi trú ẩn 19. snorkelling (n) /ˈsnɔːkəlɪŋ/ lặn với ống thở 20. species (n) /ˈspiː.siːz/ giống loài 21. survival (n) /səˈvaɪvᵊl/ sự sống sót 22. waterway (n) /ˈwɔːtəweɪ/ đường thủy 23. wetland (n) /ˈwetlənd/ vùng đất ngập nước 24. wildlife (n) /ˈwaɪld.laɪf/ động vật hoang dã 25. young (n) /jʌŋ/ con non 26. alternative (adj/n) /ɒlˈtɜːnətɪv/ thay thế/ sự thay thế 27. biological (adj) /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ sinh học
2 essential (adj) /ɪˈsenʃəl/ /fɔː/ cần thiết 29. fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ lôi cuốn, hấp dẫn 30. freshwater (adj) /ˈfreʃˌwɔːtə/ nước ngọt 31. green (adj) /ɡriːn/ (lối sống) xanh 32. ideal (adj) /aɪˈdɪəl/ lý tưởng 33. non-living (adj) /nɒn/-/ˈlɪvɪŋ/ không có sự sống 34. ban (v) /bæn/ cấm 35. declare (v) /dɪˈkleə/ tuyên bố 36. hunt (v) /hʌnt/ săn bắn 37. invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư 38. launch (v/n) /lɔːnʧ/ bắt đầu thực hiện/ sự triển khai 39. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 40. break down (vp) /breɪk/ /daʊn/ phá vỡ 41. cut down (vp) /kʌt/ /daʊn/ chặt 42. run out (of) (vp) /rʌn/ /aʊt/ /ɒv/ cạn kiệt 43. located in (phrase) /ləʊˈkeɪtɪd/ /ɪn/ nằm ở 44. native to (adj) /ˈneɪtɪv/ /tuː/ tự nhiên, bản địa 45. home to (phrase) /həʊm/ /tuː/ là nhà của 46. loss of biodiversity (phrase) /lɒs/ /əv/ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự mất đa dạng sinh học 47. carbon footprint (np) /ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/ lượng khí thải các bon 48. coral reef (np) /ˈkɒrəl/ /riːf/ rạn san hô 49. fishing cat (np) /ˈfɪʃɪŋ/ /kæt/ mèo cá 50. food chain (np) /fuːd/ /ʧeɪn/ chuỗi thức ăn 51. food security (np) /fuːd/ /sɪˈkjʊərəti/ an ninh lương thực

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.